Inox 1.4306 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4306 (còn gọi là AISI 304L với hàm lượng cacbon thấp hơn) là thép không gỉ Austenit với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường nhạy cảm với ăn mòn liên kết hạt. So với 1.4307 (AISI 304L), 1.4306 có hàm lượng niken cao hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và ổn định trong các ứng dụng yêu cầu cao về vệ sinh và an toàn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4306
- Thành phần hóa học:
- Crôm (Cr): 18.0 – 20.0%
- Niken (Ni): 10.0 – 12.0% (cao hơn 1.4307, cải thiện khả năng chống ăn mòn).
- Cacbon (C): ≤ 0.03% (rất thấp, giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt).
- Mangan (Mn): ≤ 2.0%
- Silic (Si): ≤ 1.0%
- Photpho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (UTS): 500 – 700 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 190 MPa.
- Độ dãn dài (%EL): ≥ 40% (trạng thái ủ).
- Độ cứng: Tối đa 95 HB hoặc HRC ~20.
- Khả năng chống ăn mòn:
- Rất tốt trong môi trường oxy hóa và axit yếu (axit nitric, axit hữu cơ).
- Chống ăn mòn liên kết hạt hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao hoặc sau hàn.
- Tốt hơn 1.4307 trong môi trường ăn mòn nhờ hàm lượng niken cao hơn.
- Khả năng gia công:
- Dễ gia công, cắt gọt và định hình, đặc biệt trong trạng thái ủ.
- Khả năng định hình nguội tốt.
- Khả năng hàn:
- Thích hợp với tất cả các phương pháp hàn thông dụng như TIG, MIG, SMAW.
- Không cần xử lý nhiệt sau hàn trong hầu hết các ứng dụng, nhờ hàm lượng cacbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn.
Ứng dụng của Inox 1.4306
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, ống dẫn và bề mặt tiếp xúc thực phẩm.
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit yếu.
- Ngành y tế và dược phẩm:
- Dùng trong các thiết bị phòng sạch, dụng cụ y tế và sản xuất dược phẩm.
- Khả năng chịu môi trường vô trùng và hóa chất nhẹ.
- Ngành xây dựng:
- Vật liệu trang trí, lan can, ốp tường và các cấu kiện ngoài trời yêu cầu khả năng chống gỉ tốt.
- Sử dụng trong các tòa nhà cao cấp hoặc công trình yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ.
- Công nghiệp hóa chất:
- Dùng cho các bồn chứa, ống dẫn hoặc hệ thống xử lý hóa chất không quá mạnh.
- Ứng dụng trong nhà máy xử lý nước thải.
- Đồ gia dụng:
- Sản xuất bồn rửa, dụng cụ nhà bếp, nồi, chảo và các thiết bị gia dụng cao cấp.
- Ngành năng lượng:
- Ứng dụng trong hệ thống trao đổi nhiệt và các môi trường có nhiệt độ biến đổi lớn.
Ưu điểm của Inox 1.4306:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt tốt trong môi trường oxy hóa và ăn mòn liên kết hạt.
- Tính dẻo và dễ gia công: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tạo hình phức tạp.
- Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế hoàn toàn.
Hạn chế của Inox 1.4306:
- Giá thành cao hơn so với 1.4307 (do hàm lượng niken cao hơn).
- Không phù hợp với môi trường có nồng độ clorua cao hoặc hóa chất mạnh (ví dụ: nước biển).
So sánh với các loại inox khác:
- So với 1.4307 (AISI 304L): 1.4306 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường yêu cầu độ sạch cao.
- So với 1.4404 (AISI 316L): Khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường có ion clorua.
- So với 1.4301 (AISI 304): Chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn nhờ hàm lượng cacbon thấp.
Inox 1.4306 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu cao về chống ăn mòn, an toàn vệ sinh và khả năng chịu nhiệt độ cao sau hàn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com