Inox 1.4062 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4062 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4062 (hay còn gọi là AISI 430F) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học vừa phải và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường không quá khắc nghiệt. Loại inox này có chứa Mangan (Mn)Lưu huỳnh (S), giúp tăng cường khả năng gia công và gia công cắt, đồng thời giữ được đặc tính chống ăn mòn cơ bản của thép Ferritic.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4062

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 16 – 18%

Niken (Ni): ≤ 0.5%

Mangan (Mn): 1.0 – 2.0%

Silic (Si): ≤ 1.0%

Lưu huỳnh (S): 0.03 – 0.15%

Carbon (C): ≤ 0.12%

Phốt pho (P): ≤ 0.04%

Sắt (Fe): Cân bằng

Thành phần Crom giúp inox 1.4062 có khả năng chống ăn mòn tốt, mặc dù không mạnh mẽ bằng các loại thép Austenitic, nhưng vẫn thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường nhẹ đến trung bình.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): 480 – 620 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 275 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%

Độ cứng (Hardness): ≤ 90 HRB

Inox 1.4062 có độ bền kéo vừa phải và độ giãn dài tốt, giúp nó có thể chịu được một số ứng dụng cơ học nhất định nhưng không phù hợp với môi trường yêu cầu khả năng chịu lực cực kỳ cao.

Khả năng chống ăn mòn:

Inox 1.4062 có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, thích hợp cho các môi trường không có tính ăn mòn mạnh như môi trường axit nhẹ hoặc nước ngọt.

Không phù hợp với các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc môi trường axit mạnh.

Thích hợp trong môi trường không có clo hoặc môi trường không có các hợp chất gốc halogen.

Khả năng gia công và hàn:

Gia công: Dễ gia công và có thể gia công với các công cụ tiêu chuẩn, đặc biệt là đối với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Tuy nhiên, cần chú ý khi gia công ở tốc độ cao để tránh quá nóng và ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.

Hàn: Có thể hàn tốt, nhưng cần phải kiểm soát quá trình hàn để tránh sự hình thành pha không mong muốn ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Khả năng chịu nhiệt:

Thép này có khả năng chịu nhiệt lên tới khoảng 600°C trong môi trường không có sự thay đổi nhiệt độ quá nhanh.

Ứng dụng của Inox 1.4062

Ngành chế tạo máy và cơ khí:

Bộ phận máy móc, chi tiết cơ khí, vít và các chi tiết khác yêu cầu tính chống mài mòn vừa phải và dễ gia công.

Ngành ô tô:

Bộ phận động cơ, vỏ bình xăng, khe hút gió và các linh kiện khác cần khả năng chịu nhiệt độ cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá khắc nghiệt.

Ngành sản xuất thực phẩm:

Bộ phận máy chế biến thực phẩm, thiết bị chế biến, máng, khay và các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm có tính ăn mòn nhẹ.

Ngành xây dựng:

Đồ trang trí nội thất, vách ngăn trong môi trường khô, nơi không tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố ăn mòn mạnh.

Khung cửa sổlan can trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng:

Các thiết bị trong nhà máy điện, đặc biệt là trong các môi trường không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực mạnh nhưng cần tính chịu nhiệt và độ bền cơ học.

Ngành hàng hải:

Sử dụng trong các bộ phận tàu biển hoặc thiết bị ngoài khơi chịu môi trường nước ngọt hoặc nước không có độ mặn cao.

Ngành hóa chất:

Bồn chứa, đường ống, và các thiết bị khác trong môi trường hóa chất nhẹ hoặc các môi trường không có tính ăn mòn mạnh.

Ưu điểm của Inox 1.4062

Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ:

Có khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong các môi trường nước ngọt, không có clorua hoặc các hợp chất ăn mòn mạnh khác.

Dễ gia công:

Inox 1.4062 dễ gia công và có thể sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu gia công chi tiết cao.

Khả năng chịu nhiệt khá tốt:

Chịu được nhiệt độ cao lên tới khoảng 600°C mà không bị suy giảm tính cơ học đáng kể.

Chi phí hợp lý:

Do không sử dụng nhiều hợp kim đắt tiền như Niken và Molypden, inox 1.4062 có chi phí sản xuất thấp, giúp giảm giá thành cho các sản phẩm.

Độ bền cơ học vừa phải:

Đảm bảo khả năng chịu lực, chịu tải trọng vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu tải trọng quá lớn.

Tóm lại:

Inox 1.4062 (AISI 430F) là thép không gỉ Ferritic, có khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải và được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu gia công dễ dàng và chịu nhiệt nhẹ. Với khả năng gia công tốt và độ bền cơ học vừa phải, nó thích hợp cho các ngành như cơ khí, chế tạo máy, ô tô, thực phẩm, và xây dựng, nhưng không phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cực mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo