Inox 1.4034 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4034 là một loại thép không gỉ martensitic có thành phần chủ yếu là crom, với khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học cao. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chịu mài mòn, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh bằng inox austenitic (như inox 304 hay inox 316). Thép inox 1.4034 thích hợp cho các môi trường có yêu cầu về độ cứng và độ bền mà không cần chống ăn mòn mạnh.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4034
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C (Carbon): 0,30 – 0,45%
- Cr (Chromium): 12,5 – 14,5%
- Mn (Manganese): ≤ 1,0%
- Si (Silicon): ≤ 1,0%
- P (Phosphorus): ≤ 0,035%
- S (Sulfur): ≤ 0,015%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng (Hardness):
- Trạng thái ủ (Annealed): ~200-220 HB.
- Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): Khoảng 45-55 HRC.
- Độ bền kéo (Tensile strength): Khoảng 600-750 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 12-15%.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu chịu mài mòn.
- Độ cứng (Hardness):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn của inox 1.4034 ở mức trung bình. Nó không thể chống lại các tác nhân ăn mòn mạnh như axit hoặc môi trường nước biển. Tuy nhiên, nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép carbon thông thường.
- Khả năng chống mài mòn: Tốt, inox 1.4034 có khả năng chịu mài mòn tốt trong các ứng dụng không tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao.
- Khả năng gia công:
- Gia công cắt gọt: Dễ dàng gia công và có thể cắt, khoan, uốn một cách dễ dàng. Tuy nhiên, cần sử dụng công cụ gia công phù hợp để đảm bảo độ chính xác.
- Hàn: Inox 1.4034 có thể hàn được nhưng cần phải sử dụng các vật liệu hàn thích hợp và thực hiện các biện pháp xử lý nhiệt để giảm nguy cơ nứt sau hàn.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Nhiệt độ tôi khoảng 1000-1050°C.
- Ram: Khoảng 200-300°C, giúp tăng độ bền cơ học và giảm độ giòn của vật liệu.
Ứng dụng của Inox 1.4034
Inox 1.4034 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng cần độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tốt nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh như inox austenitic. Các ứng dụng của inox 1.4034 bao gồm:
- Ngành chế tạo dao kéo:
- Inox 1.4034 là lựa chọn phổ biến trong sản xuất dao, kéo, lưỡi cắt, và các công cụ cắt gọt khác. Loại inox này giúp các công cụ duy trì độ sắc bén trong thời gian dài và chịu được mài mòn tốt.
- Ngành cơ khí và chế tạo máy móc:
- Inox 1.4034 được sử dụng trong các bộ phận cơ khí như trục, bánh răng, đai ốc, ốc vít, và các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cơ học cao và chịu được lực mài mòn.
- Ngành sản xuất phụ tùng ô tô:
- Các bộ phận ô tô yêu cầu độ bền cao như trục, bộ phận dẫn động và các chi tiết khác có thể được sản xuất từ inox 1.4034.
- Ngành chế biến thực phẩm:
- Inox 1.4034 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các máy móc cần chịu lực và mài mòn, nhưng không tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh.
- Ngành xây dựng và trang trí:
- Được sử dụng trong các chi tiết xây dựng và trang trí như tay vịn cầu thang, khung cửa, và các bộ phận trang trí chịu lực trong các công trình xây dựng.
So sánh với các loại inox khác
Loại Inox | Hàm lượng Carbon (%) | Thành phần bổ sung | Độ cứng (HRC) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
Inox 1.4034 | 0,30 – 0,45% | Không | 45-55 | Trung bình | Dao kéo, chi tiết cơ khí, phụ tùng ô tô, công cụ cắt gọt. |
Inox 304 | ≤ 0,08% | Ni (8-10%), Cr (18-20%) | 55-60 | Tốt | Ngành thực phẩm, y tế, công nghiệp chế biến. |
Inox 316 | ≤ 0,08% | Ni (10-14%), Mo (2-3%) | 55-60 | Rất tốt | Ngành y tế, môi trường ăn mòn mạnh như nước biển. |
Ưu và nhược điểm của Inox 1.4034
- Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cao, chịu được mài mòn tốt trong các môi trường không tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh.
- Dễ gia công, có thể dễ dàng cắt, khoan, uốn mà không gặp phải khó khăn lớn.
- Chi phí hợp lý, ít tốn kém hơn so với inox austenitic.
- Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế, không thích hợp cho môi trường có độ ăn mòn cao như nước biển, axit mạnh hoặc các hóa chất ăn mòn.
- Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
Kết luận
Inox 1.4034 là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh như inox austenitic. Nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo dao kéo, công cụ cắt gọt, cơ khí và phụ tùng ô tô. Tuy nhiên, inox 1.4034 không thích hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh, như môi trường biển hoặc các axit mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com