Inox 1.4031 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4031 là một loại thép không gỉ martensitic, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox austenitic (như inox 304 hoặc inox 316). Nó có một số đặc tính tương tự như inox 1.4021 và inox 1.4028 nhưng với một số cải tiến về khả năng chịu nhiệt và độ bền.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4031
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C (Carbon): 0,12 – 0,20%
- Cr (Chromium): 13,0 – 15,0%
- Mn (Manganese): ≤ 1,0%
- Si (Silicon): ≤ 1,0%
- P (Phosphorus): ≤ 0,035%
- S (Sulfur): ≤ 0,015%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng (Hardness):
- Trạng thái ủ (Annealed): ~200-220 HB.
- Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): Khoảng 45-55 HRC.
- Độ bền kéo (Tensile strength): Khoảng 600-750 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 12-15%.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt trong các môi trường có yêu cầu chịu mài mòn vừa phải.
- Độ cứng (Hardness):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn: Inox 1.4031 có khả năng chống ăn mòn trung bình, tốt hơn thép carbon nhưng không thể so sánh với inox austenitic (như inox 304 hoặc inox 316). Nó không phù hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh, nhưng có thể chịu được trong môi trường không chứa axit mạnh hoặc nước biển.
- Khả năng chống mài mòn: Tốt, inox 1.4031 có khả năng chịu mài mòn tốt trong các môi trường không có tác động ăn mòn mạnh.
- Khả năng gia công:
- Gia công cắt gọt: Dễ gia công, có thể cắt, khoan, uốn mà không gặp khó khăn. Tuy nhiên, yêu cầu sử dụng công cụ cắt sắc bén và phù hợp.
- Hàn: Có thể hàn, nhưng cần phải sử dụng các vật liệu hàn phù hợp và thực hiện các biện pháp xử lý nhiệt sau khi hàn để giảm nguy cơ nứt hoặc thay đổi tính chất cơ học của vật liệu.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Nhiệt độ tôi khoảng 1000-1050°C.
- Ram: Khoảng 200-300°C, giúp tăng độ bền cơ học và giảm độ giòn của vật liệu.
Ứng dụng của Inox 1.4031
Inox 1.4031 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh như inox austenitic. Các ứng dụng điển hình của inox 1.4031 bao gồm:
- Ngành chế tạo dao kéo:
- Inox 1.4031 là một lựa chọn phổ biến trong sản xuất dao, kéo, lưỡi cắt, và các công cụ cắt gọt khác, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn.
- Ngành cơ khí và chế tạo máy móc:
- Được sử dụng trong các bộ phận cơ khí như trục, bánh răng, đai ốc, ốc vít và các chi tiết máy móc chịu lực và chịu mài mòn.
- Ngành sản xuất phụ tùng ô tô:
- Các bộ phận ô tô, như trục, bạc đạn, và các chi tiết yêu cầu độ bền cao, có thể được làm từ inox 1.4031.
- Ngành chế biến thực phẩm:
- Inox 1.4031 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, tuy nhiên, nó không thích hợp cho môi trường có độ ăn mòn cao như axit mạnh hoặc môi trường biển.
- Ngành xây dựng và trang trí:
- Inox 1.4031 được sử dụng trong các chi tiết xây dựng và trang trí, chẳng hạn như tay vịn cầu thang, khung cửa, bộ phận trang trí chịu lực trong các công trình xây dựng.
So sánh với các loại inox khác
Loại Inox | Hàm lượng Carbon (%) | Thành phần bổ sung | Độ cứng (HRC) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
Inox 1.4031 | 0,12 – 0,20% | Không | 45-55 | Trung bình | Dao kéo, chi tiết cơ khí, phụ tùng ô tô, công cụ cắt gọt. |
Inox 304 | ≤ 0,08% | Ni (8-10%), Cr (18-20%) | 55-60 | Tốt | Ngành thực phẩm, y tế, công nghiệp chế biến. |
Inox 316 | ≤ 0,08% | Ni (10-14%), Mo (2-3%) | 55-60 | Rất tốt | Ngành y tế, môi trường ăn mòn mạnh như nước biển. |
Ưu và nhược điểm của Inox 1.4031
- Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt.
- Dễ gia công, dễ dàng cắt, khoan, uốn và gia công chính xác.
- Chi phí hợp lý, thấp hơn so với các loại inox austenitic như inox 304 và inox 316.
- Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn không cao, không thích hợp cho các môi trường có độ ăn mòn mạnh như axit hoặc môi trường biển.
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong các ứng dụng tiếp xúc với môi trường ăn mòn như nước biển hoặc môi trường hóa chất.
Kết luận
Inox 1.4031 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh. Nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo dao kéo, cơ khí, phụ tùng ô tô, và xây dựng, tuy nhiên, không thích hợp cho các môi trường có độ ăn mòn cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com