Inox 1.4016 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4016 (còn gọi là AISI 430) là một loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crom cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường ít khắc nghiệt. Dưới đây là các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng chính của loại inox này:
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4016
- Thành phần hóa học (tham khảo):
- C (Carbon): ≤ 0.08%
- Cr (Chromium): 16.0–18.0%
- Mn (Manganese): ≤ 1.00%
- Si (Silicon): ≤ 1.00%
- P (Phosphorus): ≤ 0.040%
- S (Sulfur): ≤ 0.015%
- Ni (Nickel): ≤ 0.75% (thường rất thấp hoặc không có)
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–600 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa.
- Độ giãn dài (%): ≥ 22%.
- Độ cứng (Hardness): Tối đa khoảng 200 HB.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, như nước sạch, không khí khô, và axit yếu.
- Dễ bị ăn mòn trong môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 850°C trong môi trường khô.
- Từ tính: Có từ tính (do cấu trúc ferritic).
- Khả năng chống ăn mòn:
- Khả năng gia công:
- Tương đối dễ gia công, đặc biệt trong trạng thái ủ (annealed).
- Có thể hàn được nhưng dễ bị giòn ở vùng chịu nhiệt hàn nếu không xử lý đúng cách.
2. Ưu điểm của Inox 1.4016
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa: Hàm lượng crom cao (16–18%) giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Chi phí thấp hơn: Giá thành thấp hơn các loại inox austenitic như 304 hoặc 316 do không hoặc ít chứa niken.
- Độ bóng đẹp: Bề mặt sáng bóng tự nhiên, dễ đánh bóng.
- Ổn định nhiệt: Không nhạy cảm với ăn mòn kẽ hạt vì không chứa niken.
3. Ứng dụng của Inox 1.4016
Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Ngành công nghiệp gia dụng:
- Các bộ phận trang trí trong nhà bếp, như tủ lạnh, lò nướng, máy rửa bát.
- Dụng cụ nấu ăn và dao kéo (dao không sắc bén, muỗng, nĩa).
- Ngành xây dựng:
- Vật liệu trang trí, ốp tường, trần nhà.
- Lan can, tay vịn, cổng, cửa trong môi trường ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Các chi tiết trang trí, như lưới tản nhiệt, viền cửa.
- Bộ phận hệ thống ống xả trong môi trường khô ráo.
- Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ:
- Thùng chứa và bồn chứa dung dịch không ăn mòn mạnh.
- Ứng dụng khác:
- Sản xuất thiết bị trong các nhà hàng, khách sạn, nhà bếp công nghiệp.
4. Hạn chế của Inox 1.4016
- Chống ăn mòn hạn chế trong môi trường khắc nghiệt: Không thích hợp cho môi trường có nồng độ cao của clorua hoặc axit mạnh.
- Khả năng hàn kém: Dễ bị giòn ở vùng chịu nhiệt hàn, cần xử lý nhiệt sau hàn nếu yêu cầu độ bền cao.
- Không chịu được nhiệt độ quá thấp: Dễ bị giòn khi làm việc ở nhiệt độ rất thấp (nhiệt độ âm sâu).
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Phạm Ngọc Danh |
Số điện thoại - Zalo | +84.903.365.316 |
inox365@gmail.com | |
Web | tongkhokimloai.com |