Inox 1.4006 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4006 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4006 là một loại thép không gỉ martensitic, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn ở mức độ trung bình và độ bền cơ học tốt. Đây là một hợp kim thép không gỉ có thành phần chủ yếu là crom (Cr), giúp nó có tính chất cơ học tốt và khả năng chống mài mòn trong các môi trường nhẹ.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4006

  1. Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
    • C (Carbon): 0,12 – 0,18%
    • Cr (Chromium): 12,5 – 14,5%
    • Mn (Manganese): ≤ 1,0%
    • Si (Silicon): ≤ 1,0%
    • P (Phosphorus): ≤ 0,030%
    • S (Sulfur): ≤ 0,015%
  2. Đặc tính cơ học:
    • Độ cứng (Hardness):
      • Trạng thái ủ (Annealed): ~190-230 HB.
      • Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): ~50-55 HRC.
    • Độ bền kéo (Tensile strength): Khoảng 600-750 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): 10-15%.
    • Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt là trong môi trường khô hoặc không có độ ăn mòn cao.
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn: Inox 1.4006 có khả năng chống ăn mòn khá trong môi trường không chứa axit mạnh hoặc muối. Tuy nhiên, nó không có khả năng chống ăn mòn tốt như các loại inox austenitic (ví dụ: Inox 304, 316).
    • Khả năng chống mài mòn: Tốt trong các ứng dụng cơ khí và chịu va đập, nhưng không phù hợp cho môi trường có độ ăn mòn cao như axit mạnh hoặc nước biển.
  4. Khả năng gia công:
    • Gia công cắt gọt: Khả năng gia công tốt, có thể dễ dàng cắt, uốn và dập. Tuy nhiên, với độ cứng của thép, cần sử dụng công cụ gia công sắc bén và có khả năng chịu nhiệt.
    • Hàn: Có thể hàn nhưng cần chú ý đến điều kiện nhiệt độ và vật liệu hàn để tránh nứt trong quá trình hàn. Cũng cần phải tiến hành xử lý nhiệt sau khi hàn.
  5. Khả năng nhiệt luyện:
    • Tôi: Nhiệt độ tôi vào khoảng 1000-1050°C.
    • Ram: Khoảng 200-300°C, giúp cải thiện độ bền cơ học và giảm độ giòn.

Ứng dụng của Inox 1.4006

  1. Ngành chế tạo máy móc và cơ khí:
    • Inox 1.4006 được sử dụng phổ biến trong các bộ phận máy móc, chi tiết cơ khí, lò hơi, và các bộ phận chịu mài mòn như trục, bánh răng, và các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn.
  2. Ngành chế tạo dao kéo:
    • Được sử dụng trong sản xuất dao, kéo, lưỡi cắt và các dụng cụ cắt gọt nhờ khả năng giữ được độ sắc bén lâu và khả năng chống mài mòn tốt.
  3. Ngành sản xuất công cụ và phụ tùng ô tô:
    • Các chi tiết ô tô, như van, đai ốc, ốc vít, cũng có thể được làm từ inox 1.4006 nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  4. Ngành thực phẩm:
    • Một số bộ phận của dây chuyền sản xuất thực phẩm có thể sử dụng inox 1.4006, mặc dù nó không có khả năng chống ăn mòn tốt như inox 304 hay 316.
  5. Ngành xây dựng và trang trí:
    • Sử dụng trong các bộ phận trang trí và xây dựng, nơi yêu cầu thép có độ bền cao nhưng không cần yêu cầu chống ăn mòn mạnh. Các chi tiết trang trí, tay vịn cầu thang, khung cửa, v.v. có thể làm từ inox 1.4006.

So sánh với các loại inox khác

Loại Inox Hàm lượng Carbon (%) Thành phần bổ sung Độ cứng (HRC) Khả năng chống ăn mòn Ứng dụng chính
Inox 1.4006 0,12 – 0,18% Không 50-55 Trung bình Dao kéo, chi tiết máy móc, công cụ cắt gọt.
Inox 304 ≤ 0,08% Ni (8-10%), Cr (18-20%) 55-60 Tốt Ngành thực phẩm, y tế, công nghiệp chế biến.
Inox 316 ≤ 0,08% Ni (10-14%), Mo (2-3%) 55-60 Rất tốt Ngành y tế, môi trường ăn mòn mạnh như nước biển.

Ưu và nhược điểm của Inox 1.4006

  • Ưu điểm:
    • Độ bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng chịu lực và chịu mài mòn.
    • Khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, uốn và gia công cơ khí.
    • Chi phí thấp hơn so với inox austenitic, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí.
  • Nhược điểm:
    • Khả năng chống ăn mòn không cao như các loại inox austenitic, nên không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh.
    • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn mạnh như axit hoặc nước biển là hạn chế.

Kết luận

Inox 1.4006 là một loại thép không gỉ martensitic có tính cơ học cao và khả năng chống mài mòn tốt. Nó là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng gia công tốt, chẳng hạn như trong sản xuất dao kéo, các chi tiết máy móc cơ khí, công cụ cắt gọt, và các bộ phận trong ngành ô tô. Tuy nhiên, vì khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ như inox austenitic, inox 1.4006 không phù hợp cho các môi trường có độ ăn mòn cao như nước biển hoặc axit mạnh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo