Inox 1.4003 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4003, còn được gọi là thép không gỉ 3Cr12, là một loại thép không gỉ ferritic chứa hàm lượng crom tương đối thấp. Loại thép này được phát triển để đáp ứng nhu cầu về vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon nhưng vẫn có chi phí hợp lý hơn so với các loại thép không gỉ austenitic (như 304 hoặc 316). Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của Inox 1.4003:
Đặc tính kỹ thuật
- Thành phần hóa học (tham khảo):
- Crom (Cr): 10.5–12.5%
- Carbon (C): ≤ 0.03%
- Mangan (Mn): ≤ 1.5%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Niken (Ni): ≤ 1%
- Photpho (P): ≤ 0.04%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: ~450–550 MPa
- Độ giãn dài: ~18–20% (ở nhiệt độ phòng)
- Độ cứng: ≤ 200 HB (thường thấp hơn, giúp gia công dễ dàng hơn)
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường ôn hòa (đất, nước, khí quyển công nghiệp).
- Không phù hợp cho môi trường có tính axit mạnh hoặc nơi tiếp xúc với hóa chất chứa clo.
- Tính chất nhiệt:
- Khả năng chịu nhiệt ở mức trung bình (~600°C).
- Không phù hợp để sử dụng ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp do cấu trúc ferritic dễ bị giòn.
- Khả năng gia công:
- Dễ dàng cắt gọt, hàn và định hình.
- Có thể hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng
Do tính chất đặc biệt của Inox 1.4003, loại vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu:
- Chi phí thấp hơn so với inox austenitic nhưng vẫn có khả năng chống ăn mòn vừa phải.
- Các ngành công nghiệp:
- Kết cấu thép:
- Làm dầm, cột, hoặc khung cho các công trình xây dựng.
- Công nghiệp vận tải:
- Sàn xe tải, tàu chở hàng, thùng container.
- Ngành chế biến thực phẩm (ở mức cơ bản):
- Băng tải thực phẩm hoặc các thiết bị không tiếp xúc trực tiếp với axit hoặc muối.
- Ngành khai thác khoáng sản và năng lượng:
- Hệ thống xử lý than, băng tải khai thác, hoặc thùng chứa trong môi trường mài mòn nhẹ.
- Thiết bị công cộng và trang trí:
- Lan can, hàng rào, cổng.
- Ngành hàng hải:
- Các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhưng chịu môi trường khí quyển ven biển.
- Kết cấu thép:
Ưu điểm và Hạn chế
Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn nhiều so với inox 304 hoặc 316.
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon.
- Dễ gia công và hàn, phù hợp với nhiều kỹ thuật gia công phổ biến.
Hạn chế:
- Không phù hợp cho môi trường axit mạnh hoặc chứa muối cao (ví dụ: nước biển).
- Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa thấp hơn các loại inox austenitic.
- Dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt nếu không được bảo dưỡng định kỳ.
Inox 1.4003 là một lựa chọn tốt khi cần cân bằng giữa chi phí và hiệu năng trong các ứng dụng không đòi hỏi khắt khe về khả năng chống ăn mòn hay nhiệt độ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com