Inox 1.3964 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.3964 là một loại thép không gỉ, thuộc nhóm hợp kim thép austenitic, đặc biệt với các tính chất chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường có nồng độ axit cao, nước biển và các dung môi công nghiệp khác. Đây là một hợp kim có thành phần hóa học và tính chất cơ học tương tự như các loại inox austenitic khác nhưng lại được tối ưu hóa cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và khả năng chịu nhiệt cao hơn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.3964
1. Thành phần hóa học:
- Niken (Ni): Khoảng 32.0% – 36.0% (đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ).
- Crôm (Cr): Khoảng 19.0% – 21.0% (cung cấp khả năng chống oxi hóa và ăn mòn).
- Mangan (Mn): Khoảng 1.0% – 2.0% (giúp tăng cường độ cứng và độ bền của vật liệu).
- Molypden (Mo): Khoảng 2.0% – 3.0% (cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit và nước biển).
- Sắt (Fe): Phần còn lại.
- Silic (Si): ≤ 0.5% (giúp cải thiện tính chất cơ học).
- Cacbon (C): ≤ 0.05% (giảm khả năng ăn mòn intergranular).
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.01% (giảm độ bền của vật liệu).
- Phospho (P): ≤ 0.04% (giảm khả năng bị ăn mòn).
2. Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength): Khoảng 650 – 800 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 300 – 500 MPa.
- Độ dãn dài (%EL): ≥ 40% (cho thấy khả năng chịu biến dạng cao).
- Độ cứng: Khoảng 30 – 35 HRC.
3. Tính chất chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit: Inox 1.3964 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các dung dịch axit, bao gồm axit sulfuric, axit hydrochloric, và các hóa chất công nghiệp khác.
- Khả năng chống ăn mòn trong nước biển: Với thành phần molypden, inox 1.3964 có khả năng chống ăn mòn trong nước biển và các dung dịch muối khác, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, dưới nước hoặc trong ngành công nghiệp hàng hải.
- Chống ăn mòn intergranular: Loại thép này có khả năng chống ăn mòn dạng hạt (intergranular corrosion) rất tốt, đặc biệt khi được gia công đúng cách.
4. Khả năng gia công:
- Gia công cơ khí: Inox 1.3964 có thể gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, khoan và cắt, mặc dù yêu cầu dụng cụ gia công cứng và có độ chính xác cao do vật liệu này khá cứng.
- Hàn: Loại thép này có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp như hàn TIG hoặc MIG, với điều kiện sử dụng các vật liệu hàn và kỹ thuật hàn đúng để duy trì tính chất chống ăn mòn.
- Tạo hình: Inox 1.3964 có thể được uốn, kéo dài và tạo hình theo các yêu cầu thiết kế cụ thể, nhưng cũng cần tuân thủ các hướng dẫn về nhiệt độ và lực cần thiết để giữ tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó.
5. Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu nhiệt: Inox 1.3964 có khả năng chịu nhiệt tốt trong môi trường nhiệt độ lên đến 600°C – 700°C mà không bị mất các đặc tính cơ học và khả năng chống oxi hóa.
- Khả năng chống oxi hóa: Nó cũng có khả năng chống oxi hóa trong các môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt trong các môi trường có chứa oxy và các hợp chất ăn mòn.
Ứng dụng của Inox 1.3964
Inox 1.3964 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường axit và nước biển. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
1. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bồn chứa hóa chất: Inox 1.3964 được sử dụng trong các bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất ăn mòn như axit, kiềm và các dung dịch công nghiệp khác.
- Thiết bị chế biến hóa chất: Dùng để chế tạo các thiết bị chịu ăn mòn, đặc biệt là trong các nhà máy sản xuất các sản phẩm hóa chất và dược phẩm.
2. Ngành công nghiệp dầu khí:
- Ống dẫn dầu khí: Inox 1.3964 được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn trong ngành dầu khí, nơi cần vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt.
3. Ngành công nghiệp hàng hải:
- Các bộ phận tàu biển: Với khả năng chống ăn mòn trong nước biển, inox 1.3964 là lựa chọn tuyệt vời cho các bộ phận của tàu biển, như cánh quạt, vỏ tàu, và các thiết bị cần độ bền cao trong môi trường biển.
4. Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Công cụ chế biến thực phẩm: Inox 1.3964 có thể được sử dụng trong các công cụ chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu dễ dàng làm sạch và chống ăn mòn trong môi trường có tính axit như trong nước trái cây, thực phẩm chế biến sẵn.
5. Ngành công nghiệp năng lượng:
- Bộ trao đổi nhiệt: Inox 1.3964 được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt của các nhà máy điện, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của Inox 1.3964:
- Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Chịu được tác động của môi trường axit, kiềm và nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Vật liệu có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao mà không giảm độ bền.
- Khả năng gia công: Mặc dù cứng, nhưng vật liệu này có thể gia công và hàn tốt nếu sử dụng phương pháp và kỹ thuật chính xác.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền bỉ, chịu mài mòn và ăn mòn.
Hạn chế của Inox 1.3964:
- Chi phí cao: Do thành phần hợp kim đặc biệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox 1.3964 có giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường.
- Khó gia công: Vật liệu này có độ cứng cao, khiến việc gia công trở nên khó khăn hơn và cần công cụ gia công đặc biệt.
Kết luận:
Inox 1.3964 là một loại thép không gỉ chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt và nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và năng lượng. Mặc dù có giá thành cao và khó gia công, nhưng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của nó bù đắp cho những yếu tố này, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com