Inox 0Cr25Ni20 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 0Cr25Ni20 là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp với hàm lượng crom (Cr) và niken (Ni) rất cao, mang lại khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và oxy hóa vượt trội. Loại inox này thường được sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cực cao hoặc ăn mòn mạnh mà các loại inox thông thường như 304 hoặc 316 không đáp ứng được.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr25Ni20:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.08% (carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh thể).
- Si: ≤ 1.50%
- Mn: ≤ 2.00%
- P: ≤ 0.035%
- S: ≤ 0.030%
- Cr: 24.0 – 26.0% (hàm lượng crom rất cao, tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
- Ni: 19.0 – 22.0% (niken cao giúp ổn định cấu trúc Austenitic và cải thiện khả năng chịu nhiệt).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%.
- Độ cứng: ≤ 187 HB (Brinell), ≤ 90 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Chống ăn mòn xuất sắc: Hiệu quả trong môi trường chứa axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit nitric.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 1100°C, với khả năng chống oxy hóa rất tốt.
- Độ bền cao ở nhiệt độ cao: Giữ nguyên độ bền cơ học trong môi trường nhiệt độ cực cao.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ dàng hàn và tạo hình mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng của Inox 0Cr25Ni20:
- Trong ngành công nghiệp nhiệt và năng lượng:
-
- Sản xuất các bộ phận của lò nung, lò hơi và các thiết bị chịu nhiệt cao.
- Các bộ phận trong nhà máy nhiệt điện, hệ thống tua-bin khí, hoặc nhà máy hóa dầu.
- Trong ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Ống dẫn, bồn chứa và hệ thống trao đổi nhiệt trong các nhà máy hóa chất sử dụng axit mạnh hoặc kiềm.
- Thiết bị xử lý hóa chất trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.
- Trong ngành công nghiệp thực phẩm:
-
- Sản xuất thiết bị nướng bánh hoặc lò nướng công nghiệp.
- Dùng làm các khay và thiết bị chịu nhiệt cao trong ngành sản xuất thực phẩm.
- Trong ngành hàng không vũ trụ:
-
- Làm các chi tiết chịu nhiệt trong động cơ máy bay hoặc tên lửa.
- Ứng dụng trong các bộ phận chịu oxy hóa mạnh ở nhiệt độ cao.
- Trong ngành luyện kim:
-
- Sử dụng trong các thiết bị đúc liên tục hoặc khuôn trong ngành thép.
- Các bộ phận trong hệ thống xử lý nhiệt.
- Ứng dụng khác:
-
- Các hệ thống khí xả và bộ phận trong xe hơi hoặc ngành công nghiệp ô tô chịu nhiệt độ cao.
- Các chi tiết kết cấu trong lò phản ứng hạt nhân.
Ưu điểm:
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ lên đến 1100°C.
- Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong môi trường chứa axit mạnh hoặc hóa chất oxy hóa mạnh.
- Độ bền cao: Giữ được tính ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ cao và áp suất lớn.
- Dễ gia công và hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Hàm lượng crom và niken cao làm tăng giá thành so với các loại inox thông thường như 304 hoặc 316.
- Không thích hợp cho môi trường chứa clo đậm đặc: Có thể xảy ra ăn mòn rỗ trong môi trường nước biển hoặc môi trường có clo cao.
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với 304: Inox 0Cr25Ni20 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn đáng kể, đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao.
- So với 316: Chịu nhiệt tốt hơn và phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn trong môi trường clo kém hơn do thiếu molypden.
- So với 1Cr18Ni9Ti (321): Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội hơn, đặc biệt trong các ứng dụng ở nhiệt độ trên 800°C.
Kết luận:
Inox 0Cr25Ni20 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong ngành năng lượng, hóa chất, thực phẩm và hàng không vũ trụ.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com