Inox 0Cr23Ni13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 0Cr23Ni13 là thép không gỉ Austenitic với hàm lượng crom (Cr) cao hơn so với các loại inox thông thường như 304 hoặc 1Cr18Ni9, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Hàm lượng niken (Ni) tương đối cao cũng giúp duy trì độ ổn định cấu trúc Austenite, cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr23Ni13:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.08% (carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh thể).
- Si: ≤ 1.00%.
- Mn: ≤ 2.00%.
- P: ≤ 0.035%.
- S: ≤ 0.030%.
- Cr: 22.0 – 24.0% (hàm lượng crom cao, tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
- Ni: 12.0 – 14.0%.
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
- Độ cứng: ≤ 187 HB (Brinell), ≤ 90 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường chứa axit nitric, axit yếu, hoặc oxy hóa mạnh.
- Chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 1000°C.
- Độ dẻo dai cao: Ngay cả ở nhiệt độ thấp, duy trì độ ổn định cấu trúc.
- Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng của Inox 0Cr23Ni13:
- Trong ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Sử dụng trong sản xuất và vận chuyển axit nitric, axit yếu, hoặc các hợp chất oxy hóa mạnh.
- Bồn chứa, đường ống và hệ thống trao đổi nhiệt chịu hóa chất ăn mòn.
- Trong ngành năng lượng:
-
- Các bộ phận của tua-bin, lò hơi, và thiết bị trong nhà máy nhiệt điện hoặc nhiệt hạch.
- Bộ trao đổi nhiệt và hệ thống làm mát trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Trong ngành thực phẩm:
-
- Thiết bị sản xuất thực phẩm và đồ uống tiếp xúc với các dung dịch chứa axit hoặc muối.
- Các bồn chứa và hệ thống đường ống trong nhà máy chế biến thực phẩm.
- Trong ngành hàng không vũ trụ:
-
- Sử dụng làm các chi tiết chịu nhiệt trong động cơ máy bay hoặc tên lửa.
- Các thành phần cấu trúc cần chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Trong ngành xây dựng:
-
- Làm vật liệu xây dựng trong các công trình ngoài trời hoặc khu vực chịu môi trường ăn mòn (như gần biển).
- Sử dụng trong trang trí kiến trúc cao cấp yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ.
- Ứng dụng khác:
-
- Sản xuất các bộ phận trong lò công nghiệp, đặc biệt là trong môi trường oxy hóa mạnh.
- Dụng cụ y tế hoặc công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường oxy hóa hoặc axit yếu nhờ hàm lượng crom cao.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ lên đến 1000°C.
- Dễ gia công và hàn: Không cần xử lý nhiệt sau hàn, phù hợp cho các kết cấu phức tạp.
- Độ bền và độ dẻo dai tốt: Phù hợp trong các ứng dụng chịu lực hoặc nhiệt độ thấp.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn 304 hoặc 1Cr18Ni9: Do hàm lượng crom và niken cao hơn.
- Không thích hợp cho môi trường có hàm lượng clo cao: Trong môi trường nước biển đậm đặc hoặc môi trường chứa clo, khả năng chống ăn mòn giảm (cần dùng Inox 316 hoặc 317).
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với 304: Inox 0Cr23Ni13 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn nhờ hàm lượng crom cao hơn.
- So với 316: 316 chống ăn mòn trong môi trường chứa clo tốt hơn, nhưng khả năng chịu nhiệt của 0Cr23Ni13 vượt trội hơn.
- So với 1Cr18Ni9 (304): Độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt hơn, nhưng giá thành cao hơn.
Kết luận:
Inox 0Cr23Ni13 là loại thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Loại inox này phù hợp với các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm và xây dựng, đặc biệt là trong các môi trường oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com