Inox 0Cr19Ni9N Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 0Cr19Ni9N là một loại thép không gỉ Austenitic được cải tiến từ thép không gỉ 304 với việc bổ sung nitơ (N) vào thành phần. Nitơ không chỉ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn mà còn cải thiện độ bền cơ học của thép. Đây là loại inox được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt hơn so với thép 304 tiêu chuẩn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr19Ni9N:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.07%
- Si: ≤ 1.00%
- Mn: ≤ 2.00%
- P: ≤ 0.035%
- S: ≤ 0.030%
- Cr: 18.0 – 20.0%
- Ni: 8.0 – 10.5%
- N: 0.10 – 0.25% (hàm lượng nitơ đặc trưng, giúp tăng cường độ bền và chống ăn mòn).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 600 MPa (cao hơn 304 nhờ bổ sung nitơ).
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 240 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
- Độ cứng: ≤ 187 HB (Brinell), ≤ 90 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép 304: Đặc biệt trong môi trường chứa axit yếu hoặc hơi muối.
- Độ bền cơ học cao: Hàm lượng nitơ giúp tăng độ bền mà không làm giảm tính dẻo.
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt trong môi trường nhiệt độ cao, tối đa 870°C.
- Tính dẻo và dễ gia công: Dễ dàng cắt, tạo hình và hàn.
Ứng dụng của Inox 0Cr19Ni9N:
- Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
-
- Sản xuất các bồn chứa, thùng trộn và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Làm dụng cụ nấu nướng (nồi, chảo, dao, kéo).
- Trong ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Ống dẫn, bồn chứa hóa chất nhẹ, hoặc thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường có tính ăn mòn vừa phải.
- Trong ngành y tế và dược phẩm:
-
- Sản xuất dụng cụ y tế, thiết bị phòng sạch hoặc các thành phần cần chống ăn mòn cao.
- Trong ngành xây dựng:
-
- Các bộ phận kiến trúc như lan can, khung cửa, hoặc trang trí ngoại thất ở môi trường biển hoặc đô thị.
- Các kết cấu yêu cầu chịu tải cao và chống thời tiết tốt.
- Trong ngành hàng hải:
-
- Làm các chi tiết nhỏ, không chịu tải nặng nhưng tiếp xúc với môi trường nước biển.
- Ứng dụng khác:
-
- Sản xuất lò xo, dây cáp, và các linh kiện cơ khí trong các thiết bị chịu lực cao.
- Sử dụng trong các máy móc, thiết bị trong ngành dệt và nhuộm.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Cải thiện đáng kể so với 304 nhờ bổ sung nitơ.
- Độ bền cơ học cao: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu lực và chống mài mòn.
- Tính linh hoạt cao: Dễ dàng gia công và hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau.
- Tiết kiệm chi phí: Là lựa chọn hợp lý hơn so với inox cao cấp như 316.
Nhược điểm:
- Không hoàn toàn kháng ăn mòn trong môi trường có hàm lượng clo cao (như nước biển đậm đặc).
- Giá thành cao hơn inox 304 tiêu chuẩn.
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với 304: Inox 0Cr19Ni9N có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- So với 316: Khả năng chống ăn mòn không bằng (do thiếu molypden), nhưng giá thành thấp hơn.
- So với 304L: 0Cr19Ni9N có độ bền cao hơn nhờ bổ sung nitơ.
Kết luận: Inox 0Cr19Ni9N là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt vừa phải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com