Inox 0Cr19Ni13Mo3 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 0Cr19Ni13Mo3 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 0Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ Austenitic, tương tự như các loại inox 300 series, nhưng với thành phần hợp kim đặc biệt bao gồm molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit hoặc muối mạnh. Sự bổ sung molypden cũng giúp thép này có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn rỗ, ăn mòn điểm, và ăn mòn intergranular, rất thích hợp cho những ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr19Ni13Mo3:

  1. Thành phần hóa học:
    • C: ≤ 0.08% (giúp giảm khả năng ăn mòn liên tinh thể).
    • Si: ≤ 1.00%.
    • Mn: ≤ 2.00%.
    • P: ≤ 0.035%.
    • S: ≤ 0.030%.
    • Cr: 18.0 – 20.0% (crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
    • Ni: 12.0 – 14.0% (niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic và cải thiện độ dẻo dai).
    • Mo: 2.5 – 3.0% (molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, muối, và nước biển).
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa.
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
    • Độ cứng: ≤ 217 HB (Brinell), ≤ 95 HRB (Rockwell).
  1. Tính chất nổi bật:
    • Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Molypden giúp inox 0Cr19Ni13Mo3 có khả năng chống lại các loại ăn mòn như ăn mòn rỗ, ăn mòn điểm và ăn mòn intergranular, đặc biệt trong môi trường axit hoặc môi trường muối.
    • Khả năng chịu nhiệt: Thép có thể làm việc trong các môi trường nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học, giúp sử dụng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt.
    • Khả năng gia công và hàn tốt: Inox này có khả năng gia công và hàn dễ dàng, không yêu cầu xử lý nhiệt đặc biệt sau khi hàn.

Ứng dụng của Inox 0Cr19Ni13Mo3:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Bồn chứa, ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt trong các nhà máy hóa chất hoặc dược phẩm, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit sulfuric, axit clohydric, và các hợp chất hóa học khác.
    • Hệ thống xử lý hóa chất trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất hoặc dung môi hữu cơ.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa và ống dẫn trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đặc biệt là các ngành chế biến thực phẩm có tính axit như nước giải khát hoặc thực phẩm chế biến sẵn.
    • Thiết bị trong các nhà máy sản xuất dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh.
  1. Ngành hàng hải:
    • Vỏ tàu, ốc vít, bích nối và các bộ phận khác trong các ứng dụng ngoài biển, nơi thép phải chịu được sự ăn mòn do nước biển và tác động của môi trường khắc nghiệt.
    • Hệ thống xử lý nước biển và các thiết bị ngầm dưới biển.
  1. Ngành năng lượng:
    • Lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt và các hệ thống đường ống trong các nhà máy nhiệt điện, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
    • Cấu kiện và thiết bị máy móc công nghiệp trong các nhà máy chế biến nhiệt và năng lượng.
  1. Xây dựng và kiến trúc:
    • Lan can, cầu thang, vật liệu trang trí ngoài trời trong các công trình xây dựng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là các công trình ven biển hoặc trong môi trường có độ ẩm cao.

Ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ thành phần molypden, inox 0Cr19Ni13Mo3 có khả năng chống lại ăn mòn rỗ và ăn mòn điểm trong môi trường có tính axit hoặc muối.
  2. Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị mất độ bền cơ học, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt.
  3. Khả năng gia công dễ dàng: Dễ dàng gia công và hàn mà không yêu cầu xử lý nhiệt phức tạp, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
  4. Độ bền cao và tính dẻo dai: Độ bền kéo và độ dẻo dai của thép này rất tốt, giúp tăng khả năng chịu tải và kháng mài mòn.

Nhược điểm:

  1. Chi phí cao: Do thành phần hợp kim cao, đặc biệt là molypden, giá thành của inox 0Cr19Ni13Mo3 có thể cao hơn các loại inox thông thường như inox 304 và 316.
  2. Không phù hợp với môi trường chứa clo cực kỳ cao: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn mạnh, nhưng thép inox 0Cr19Ni13Mo3 vẫn có thể gặp phải ăn mòn trong môi trường có nồng độ clo cực kỳ cao.

So sánh với các loại thép không gỉ khác:

  • So với inox 304: Inox 0Cr19Ni13Mo3 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn nhiều, đặc biệt là trong môi trường có axit hoặc muối.
  • So với inox 316: Inox 0Cr19Ni13Mo3 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ tương tự inox 316 nhờ vào việc bổ sung molypden, nhưng có thể vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao.
  • So với inox 321: Inox 321 chủ yếu được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, nhưng inox 0Cr19Ni13Mo3 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường hóa chất.

Kết luận:

Inox 0Cr19Ni13Mo3 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong các môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao, như trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và năng lượng. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính dẻo dai cao, inox này cung cấp độ bền lâu dài cho các thiết bị và kết cấu, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo