Inox 0Cr18Ni11Nb Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 0Cr18Ni11Nb Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 0Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ Austenitic, được bổ sung Niken (Ni)Niobi (Nb) (hay còn gọi là Columbium), giúp tăng cường tính ổn định của cấu trúc và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn intergranular (ăn mòn giữa các hạt). Thành phần Niobi trong inox này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn trong các ứng dụng có nhiệt độ cao hoặc môi trường hàn, nơi sự hình thành cacbua crom có thể dẫn đến sự ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr18Ni11Nb:

  1. Thành phần hóa học:
    • C: ≤ 0.08% (giảm ăn mòn liên tinh thể).
    • Si: ≤ 1.00%.
    • Mn: ≤ 2.00%.
    • P: ≤ 0.035%.
    • S: ≤ 0.030%.
    • Cr: 18.0 – 20.0% (crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
    • Ni: 10.0 – 12.0% (niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic, cải thiện độ dẻo dai).
    • Nb: 0.05 – 0.10% (Niobi giúp ngăn chặn ăn mòn intergranular, đặc biệt trong môi trường hàn).
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa.
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
    • Độ cứng: ≤ 217 HB (Brinell), ≤ 95 HRB (Rockwell).
  1. Tính chất nổi bật:
    • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ sự bổ sung Niobi, inox 0Cr18Ni11Nb có khả năng chống lại ăn mòn liên tinh thể (intergranular corrosion) trong môi trường có nhiệt độ cao và trong các ứng dụng hàn.
    • Khả năng chịu nhiệt: Loại thép này có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị mất đi độ bền cơ học.
    • Tính ổn định cấu trúc: Niobi giúp ổn định cấu trúc của thép, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao và môi trường hóa chất.

Ứng dụng của Inox 0Cr18Ni11Nb:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị xử lý hóa chất: Inox 0Cr18Ni11Nb được sử dụng trong các nhà máy chế biến hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường có tính axit hoặc môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc cao.
    • Bồn chứa và đường ống: Được dùng cho các bồn chứa và ống dẫn trong các nhà máy sản xuất hóa chất, dược phẩm hoặc thực phẩm, giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm: Được sử dụng trong các hệ thống chế biến thực phẩm, bao gồm các bồn chứa, máy móc tiếp xúc với thực phẩm, trong các môi trường có tính ăn mòn cao và yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
    • Dây chuyền sản xuất dược phẩm: Các thiết bị trong ngành dược phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn và tính an toàn tuyệt đối, inox 0Cr18Ni11Nb đáp ứng tốt các yêu cầu này.
  1. Ngành hàng hải:
    • Các bộ phận tàu thuyền: Inox 0Cr18Ni11Nb có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, nên được sử dụng trong các bộ phận của tàu thuyền như vỏ tàu, ốc vít và các thiết bị ngoài khơi.
    • Thiết bị xử lý nước biển: Cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước biển hoặc các thiết bị dưới nước yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
  1. Ngành năng lượng:
    • Lò hơi và thiết bị trao đổi nhiệt: Thép này có khả năng chịu được nhiệt độ cao và có độ bền cơ học tốt, nên được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện hoặc nhà máy năng lượng.
    • Ống dẫn và bộ phận chịu nhiệt: Được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt và chống ăn mòn như trong các lò hơi, hệ thống trao đổi nhiệt hoặc các ứng dụng công nghiệp khác.
  1. Xây dựng và kiến trúc:
    • Lan can và vật liệu trang trí ngoài trời: Được sử dụng cho các vật liệu trong các công trình xây dựng ngoài trời, nơi yêu cầu chống lại sự ăn mòn từ khí hậu ẩm ướt hoặc các môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn intergranular tốt: Nhờ vào việc bổ sung Niobi, inox 0Cr18Ni11Nb có khả năng ngăn ngừa ăn mòn liên tinh thể, giúp bảo vệ các bộ phận hàn khỏi hiện tượng ăn mòn sau khi hàn.
  2. Khả năng chịu nhiệt cao: Thép có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị giảm tính chất cơ học, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành năng lượng hoặc hóa chất.
  3. Khả năng gia công và hàn tốt: Inox này có thể được gia công và hàn một cách dễ dàng mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau khi hàn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

Nhược điểm:

  1. Chi phí cao: Vì thành phần hợp kim của inox 0Cr18Ni11Nb có Niobi, nên giá thành của nó có thể cao hơn các loại thép không gỉ thông thường như inox 304 hoặc 316.
  2. Độ cứng không cao bằng các loại thép cứng hơn: Mặc dù có độ bền kéo tốt, nhưng độ cứng của inox này vẫn thấp hơn so với một số loại thép chịu mài mòn cao.

So sánh với các loại thép không gỉ khác:

  • So với inox 304: Inox 0Cr18Ni11Nb có khả năng chống ăn mòn intergranular tốt hơn nhờ bổ sung Niobi, làm cho inox này thích hợp cho các ứng dụng hàn và môi trường có nhiệt độ cao.
  • So với inox 316: Mặc dù inox 316 cũng có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng inox 0Cr18Ni11Nb lại có khả năng chống ăn mòn intergranular vượt trội nhờ vào thành phần Niobi.
  • So với inox 321: Inox 0Cr18Ni11Nb và inox 321 có tính chất tương tự nhau trong việc chống ăn mòn intergranular, nhưng inox 0Cr18Ni11Nb có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường nhiệt độ cao.

Kết luận:

Inox 0Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong các môi trường có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn intergranular. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính ổn định trong môi trường hàn, inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu nhiệt và có tính ăn mòn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo