Inox 0Cr17Ni12Mo2N Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 0Cr17Ni12Mo2N là một loại thép không gỉ Austenitic, tương tự như inox 316 nhưng có bổ sung thêm Nitơ (N) vào thành phần hợp kim, giúp cải thiện các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn. Nitơ thường được thêm vào để tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clo hoặc các hợp chất gây ăn mòn khác. Thép này có thể chịu được môi trường khắc nghiệt như axit, nước biển, và các hợp chất oxy hóa mạnh.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr17Ni12Mo2N:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.08% (giảm khả năng ăn mòn liên tinh thể và cải thiện tính chất cơ học).
- Si: ≤ 1.00%.
- Mn: ≤ 2.00%.
- P: ≤ 0.035%.
- S: ≤ 0.030%.
- Cr: 17.0 – 19.0% (crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
- Ni: 11.0 – 13.0% (niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic và cải thiện độ dẻo dai).
- Mo: 2.0 – 3.0% (molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit hoặc muối).
- N (Nitơ): 0.1 – 0.2% (Nitơ giúp cải thiện độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clo).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
- Độ cứng: ≤ 217 HB (Brinell), ≤ 95 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn rất tốt: Đặc biệt trong môi trường axit, muối, nước biển, và các hợp chất oxy hóa mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn điểm: Nhờ bổ sung molypden và Nitơ, inox 0Cr17Ni12Mo2N có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn điểm tốt hơn các loại thép không gỉ thông thường.
- Chịu nhiệt tốt: Có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Có thể gia công và hàn dễ dàng, không cần xử lý nhiệt phức tạp sau hàn.
Ứng dụng của Inox 0Cr17Ni12Mo2N:
- Trong ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Bồn chứa, ống dẫn, và thiết bị trao đổi nhiệt trong các nhà máy hóa chất, nơi có môi trường axit hoặc muối.
- Sử dụng trong các quá trình sản xuất axit sulfuric, axit clohydric, và các hợp chất hóa học khác.
- Các thiết bị vận chuyển và xử lý các hợp chất có tính ăn mòn mạnh.
- Trong ngành hàng hải:
-
- Thiết bị tiếp xúc với nước biển như vỏ tàu, ốc vít, bích nối, các bộ phận trong các tàu biển hoặc các thiết bị ngoài khơi.
- Hệ thống xử lý nước biển và các thiết bị ngầm dưới biển, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh từ nước mặn.
- Trong ngành thực phẩm và dược phẩm:
-
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt trong môi trường có chứa muối, axit hoặc các hợp chất oxy hóa.
- Bồn chứa, ống dẫn, và thiết bị chế biến trong các nhà máy chế biến thực phẩm hoặc sản xuất dược phẩm yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao và độ sạch.
- Trong ngành năng lượng:
-
- Lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện và điện hạt nhân, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.
- Hệ thống tuabin, máy phát điện, và các bộ phận công nghiệp khác yêu cầu vật liệu có độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc:
-
- Vật liệu xây dựng và trang trí ngoài trời, đặc biệt trong môi trường gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao.
- Lan can, cầu thang, và các chi tiết kiến trúc ngoài trời trong các công trình cần vật liệu có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt: Inox 0Cr17Ni12Mo2N có khả năng chống lại nhiều loại ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn do axit, muối, và nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực cao: Thép có thể chịu được môi trường nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học.
- Tăng cường độ bền kéo và độ cứng nhờ Nitơ: Nitơ bổ sung giúp cải thiện tính chất cơ học của inox 0Cr17Ni12Mo2N, giúp nó có khả năng chịu lực và kéo tốt hơn.
- Dễ gia công và hàn: Thép này dễ gia công và có thể hàn mà không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Thép có giá thành cao hơn inox 304 và 316 do bổ sung Nitơ và các yếu tố hợp kim khác.
- Không thích hợp cho môi trường cực kỳ chứa clo: Mặc dù inox 0Cr17Ni12Mo2N có khả năng chống ăn mòn tốt, trong môi trường chứa clo cực kỳ cao, thép vẫn có thể gặp phải sự ăn mòn.
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với 304: Inox 0Cr17Ni12Mo2N có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn đáng kể, đặc biệt trong các môi trường có axit hoặc muối.
- So với 316: Inox 0Cr17Ni12Mo2N có thể có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ bổ sung Nitơ, nhưng giá thành có thể cao hơn.
- So với 321: Inox 321 chủ yếu được dùng trong môi trường nhiệt độ cao, trong khi inox 0Cr17Ni12Mo2N có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn trong môi trường axit hoặc muối.
Kết luận:
Inox 0Cr17Ni12Mo2N là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học vượt trội. Thép này rất phù hợp trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hàng hải, dược phẩm và năng lượng, nơi yêu cầu vật liệu bền vững và hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com