Inox 07Cr18Ni9 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 07Cr18Ni9 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 07Cr18Ni9, thường được biết đến với tên AISI 301L hoặc SUS 301L, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenit. Loại inox này có hàm lượng carbon thấp (thấp hơn so với inox 301 thông thường), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn, đồng thời vẫn giữ được các đặc tính cơ học tốt. Inox 301L cũng được ưa chuộng nhờ khả năng gia công nguội xuất sắc, giúp tăng độ cứng và độ bền kéo sau gia công.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 07Cr18Ni9

  1. Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
    • Crom (Cr): 16 – 18%
    • Niken (Ni): 6 – 9%
    • Carbon (C): ≤ 0.03% (thấp hơn inox 301 thông thường)
    • Mangan (Mn): ≤ 2%
    • Silic (Si): ≤ 1%
    • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength):
      • Dạng ủ (Annealed): 520 MPa
      • Sau gia công nguội: Có thể đạt tới 930 – 1100 MPa
    • Giới hạn chảy (Yield Strength):
      • Dạng ủ: 175 MPa
      • Sau gia công nguội: 500 – 700 MPa
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40% (dạng ủ)
    • Độ cứng: Có thể đạt khoảng 41 HRC sau gia công nguội.
  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Tốt trong môi trường khí quyển thông thường, nước ngọt và môi trường hơi ẩm nhẹ.
    • Khả năng chống ăn mòn tương tự inox 301, nhưng tốt hơn nhờ hàm lượng carbon thấp (giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt).
  1. Đặc điểm nổi bật:
    • Khả năng gia công nguội tốt, tăng cường độ bền và độ cứng.
    • Khả năng chống ăn mòn và chống gỉ tốt hơn inox 301 tiêu chuẩn nhờ hàm lượng carbon thấp.
    • Tính hàn tốt hơn inox 301 thông thường, giảm nguy cơ ăn mòn sau khi hàn.

Ứng dụng của Inox 07Cr18Ni9

Inox 07Cr18Ni9 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính kinh tế:

  1. Ngành sản xuất lò xo và chi tiết cơ khí:
    • Lò xo đàn hồi, vòng đệm, các chi tiết chịu lực hoặc chịu mài mòn cao.
    • Các chi tiết cần gia công nguội để tăng cường độ bền cơ học.
  1. Ngành sản xuất ô tô:
    • Khung cửa, nẹp trang trí, các bộ phận chịu lực và trang trí ngoại thất.
    • Các chi tiết trong động cơ hoặc hệ thống xả.
  1. Ngành sản xuất hàng không:
    • Các chi tiết chịu áp lực hoặc cần độ đàn hồi cao.
    • Ứng dụng trong cấu trúc chịu lực nhẹ của máy bay.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế không yêu cầu chống ăn mòn quá cao.
    • Các bộ phận của máy móc sản xuất thực phẩm.
  1. Ngành xây dựng:
    • Các chi tiết trang trí như lan can, khung cửa, tay vịn, tấm ốp tường.
    • Sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ.
  1. Ngành công nghiệp đóng tàu:
    • Các chi tiết không tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc chỉ sử dụng trong môi trường biển nhẹ.

Ưu và nhược điểm của Inox 07Cr18Ni9

Ưu điểm:

  1. Gia công nguội tốt: Khả năng tăng độ bền và độ cứng đáng kể mà không cần xử lý nhiệt.
  2. Khả năng hàn cải thiện: Carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt sau khi hàn.
  3. Chống ăn mòn tốt hơn inox 301 thông thường: Đặc biệt trong môi trường khí quyển hoặc hơi ẩm.
  4. Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo và tính đàn hồi.

Nhược điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304: Không thích hợp trong môi trường axit mạnh hoặc môi trường nước biển.
  2. **Chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ cấp thấp hơn như 201 hoặc 410.
  3. Dễ bị nhiễm từ: Tương tự inox 301, quá trình gia công nguội có thể làm tăng tính từ của vật liệu.

Lưu ý khi sử dụng Inox 07Cr18Ni9

  1. Gia công nguội:
    • Loại inox này phù hợp với các ứng dụng gia công nguội như cán, kéo dây, hoặc uốn.
    • Cần kiểm tra độ bền cơ học sau gia công để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
  1. Hàn:
    • Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường. Xử lý sau hàn (như làm sạch hoặc ủ) để tăng khả năng chống ăn mòn nếu cần.
  1. Môi trường ứng dụng:
    • Thích hợp cho các môi trường khí quyển thông thường và môi trường ăn mòn nhẹ. Không khuyến nghị sử dụng trong môi trường chứa ion clo cao.

So sánh với các loại inox khác

  • So với inox 301:
    • Khả năng chống ăn mòn và tính hàn tốt hơn nhờ hàm lượng carbon thấp.
  • So với inox 304:
    • Độ bền cao hơn khi gia công nguội, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.
  • So với inox 201:
    • Chống ăn mòn và khả năng gia công nguội tốt hơn, nhưng giá thành cao hơn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo