Inox 04Cr18Ni10Ti20 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 04Cr18Ni10Ti20 là một loại thép không gỉ Austenit có chứa titanium (Ti) để ổn định cấu trúc của thép, ngăn ngừa ăn mòn liên hạt và cải thiện tính bền của vật liệu trong các môi trường nhiệt độ cao. Đây là một loại thép tương đương với AISI 321 hoặc SUS 321, rất được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, đặc biệt trong các môi trường có tác động của nhiệt độ và hóa chất.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 04Cr18Ni10Ti20 (AISI 321)
- Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
-
- Crom (Cr): 17 – 19%
- Niken (Ni): 9 – 12%
- Titan (Ti): 4.5 – 5.5%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng: ≤ 95 HRB (Rockwell B)
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa axit, đặc biệt là axit sulfuric và axit nitric.
- Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao và trong các ứng dụng hàn, nhờ vào sự có mặt của titan.
- Tiêu chuẩn chống ăn mòn tốt trong các môi trường có chứa khí clo, làm cho inox 04Cr18Ni10Ti20 (AISI 321) trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài biển và ngành công nghiệp hóa chất.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 870°C (1600°F) trong môi trường oxy hóa.
- Chịu được môi trường nhiệt độ cao và ổn định ở nhiệt độ cao, đặc biệt sau khi hàn.
Ứng dụng của Inox 04Cr18Ni10Ti20 (AISI 321)
Inox 04Cr18Ni10Ti20 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Các thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa hóa chất có tính ăn mòn cao.
- Sử dụng trong sản xuất các hóa chất, axit, và các công đoạn chế biến hóa chất đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngành dầu khí và năng lượng:
-
- Dùng trong các bộ phận của nhà máy nhiệt điện, điện hạt nhân, và các hệ thống đường ống dẫn dầu, khí.
- Các bộ phận của các thiết bị trong ngành dầu khí cần khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Ngành thực phẩm và y tế:
-
- Hệ thống đường ống, bồn chứa trong ngành thực phẩm, dược phẩm và các thiết bị y tế yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
- Dùng trong các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế có tiếp xúc với các hóa chất hoặc nhiệt độ cao.
- Ngành hàng hải:
-
- Các bộ phận tàu thuyền, hệ thống đường ống tiếp xúc với nước biển hoặc các môi trường biển.
- Thiết bị xử lý nước biển, các bộ phận của các tàu chở dầu hoặc các ứng dụng trong môi trường biển.
- Ngành xây dựng:
-
- Các ứng dụng trong xây dựng công trình ngoài trời, đặc biệt là những công trình gần biển hoặc môi trường có tính ăn mòn cao.
- Ứng dụng nhiệt độ cao:
-
- Được sử dụng trong các bộ phận của lò nung, tuabin, và các hệ thống khác có yêu cầu chịu nhiệt.
Ưu và nhược điểm của Inox 04Cr18Ni10Ti20 (AISI 321)
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao, môi trường chứa axit nhẹ và không bị ăn mòn liên hạt.
- Khả năng chịu nhiệt: Duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao và các ứng dụng trong môi trường oxy hóa.
- Chống ăn mòn liên hạt tốt: Titan giúp ổn định cấu trúc và ngăn ngừa ăn mòn ở các mối hàn hoặc các vùng nhiệt độ cao.
- Độ bền cơ học tốt: Duy trì độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn ở nhiệt độ cao.
- Dễ gia công và hàn: Dễ dàng gia công, hàn và xử lý bề mặt.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Vì chứa titan, nên giá thành của inox 04Cr18Ni10Ti20 cao hơn so với các loại inox không có titan.
- Không thích hợp cho môi trường có nhiệt độ cực cao (trên 870°C): Mặc dù inox 321 chịu được nhiệt độ cao, nhưng nếu nhiệt độ quá cao trong thời gian dài có thể làm giảm hiệu suất của nó.
- Khả năng chống mài mòn thấp hơn inox martensit: Trong các môi trường có yêu cầu chống mài mòn cao, inox này không phải là lựa chọn tốt nhất.
Lưu ý khi sử dụng Inox 04Cr18Ni10Ti20 (AISI 321)
- Hàn:
-
- Dễ dàng hàn bằng các phương pháp hàn thông thường, tuy nhiên cần lựa chọn đúng hợp kim hàn như 321H để duy trì tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
- Cần chú ý đến việc làm nguội nhanh và tránh nhiệt độ quá cao trong quá trình hàn.
- Gia công:
-
- Inox 04Cr18Ni10Ti20 dễ gia công nhưng cần các công cụ gia công chuyên dụng để tránh làm tổn hại đến bề mặt và làm giảm tính chất chống ăn mòn.
- Xử lý bề mặt:
-
- Để tăng khả năng chống ăn mòn, bề mặt inox có thể được đánh bóng hoặc xử lý với các lớp bảo vệ.
So sánh với các loại inox khác
- So với inox 304:
-
- Inox 321 có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt hơn so với inox 304 nhờ vào sự bổ sung titan.
- Inox 304 có độ bền cơ học thấp hơn khi làm việc ở nhiệt độ cao so với inox 321.
- So với inox 316:
-
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clo cao hơn inox 321, nhưng inox 321 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
- So với inox 304L:
-
- Inox 321 có tính ổn định cao hơn trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là sau hàn, còn inox 304L chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu chịu nhiệt quá cao.
Kết luận
Inox 04Cr18Ni10Ti20 (AISI 321) là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường có tác động của nhiệt độ cao và hóa chất. Tuy nhiên, chi phí cao hơn so với các loại inox thông thường như inox 304 hay 316, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng về yêu cầu ứng dụng để đưa ra lựa chọn phù hợp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com