Inox 03X16H15M3 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 03X16H15M3 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt và chống ăn mòn đặc biệt, thuộc tiêu chuẩn thép của Nga (GOST). Loại inox này có khả năng hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và môi trường hóa chất khắc nghiệt, được thiết kế chủ yếu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật:
Thành phần hóa học chính:
Crom (Cr): ~15–17% (tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
Niken (Ni): ~14–16% (nâng cao tính ổn định ở nhiệt độ cao).
Molypden (Mo): ~2–3% (chống ăn mòn cục bộ và hóa chất).
Carbon (C): ≤ 0.03% (hàm lượng carbon rất thấp, giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt).
Mangan (Mn): ≤ 1.5%.
Silic (Si): ≤ 0.8%.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): ~500–600 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength): ~200–250 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): ~30–35%.
Nhiệt độ làm việc: Chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ổn định trong khoảng 600–800°C.
Khả năng chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit và kiềm nhẹ, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.
Chống ăn mòn lỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ (crevice corrosion) nhờ hàm lượng Mo cao.
Hàm lượng carbon thấp (≤0.03%) giúp chống lại hiện tượng ăn mòn liên hạt (intergranular corrosion), đặc biệt sau khi hàn.
Khả năng gia công:
Dễ gia công bằng các phương pháp thông thường (cắt, mài, và tạo hình).
Hàn tốt với các phương pháp như TIG, MIG, hoặc hàn điện cực mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng:
Ngành công nghiệp hóa chất:
Các bồn chứa, đường ống, và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường chứa axit, kiềm hoặc dung dịch clorua.
Sản xuất thiết bị trong ngành hóa dầu.
Ngành năng lượng:
Lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt và các bộ phận chịu nhiệt trong nhà máy nhiệt điện.
Sử dụng trong các tua-bin hơi nước và các ứng dụng chịu nhiệt cao khác.
Ngành hàng không và vũ trụ:
Các chi tiết trong động cơ hoặc bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.
Ngành thực phẩm:
Thiết bị sản xuất thực phẩm, bồn chứa nước, hoặc thiết bị chế biến trong môi trường có hơi nước và hóa chất nhẹ.
Xử lý nước:
Hệ thống xử lý nước thải hoặc nước mặn.
Dùng trong các môi trường chứa clorua như hệ thống khử muối.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
Các cấu kiện chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các công trình ngoài trời hoặc khu vực ven biển.
Ưu điểm của inox 03X16H15M3:
Hàm lượng carbon cực thấp (≤0.03%) giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên hạt sau khi hàn hoặc khi làm việc ở nhiệt độ cao.
Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội nhờ hàm lượng Crom, Niken, và Molypden.
Tính ổn định cơ học tốt trong điều kiện nhiệt độ cao và áp suất lớn.
So sánh với các loại inox khác:
So với 08X17H15M3T: 03X16H15M3 có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp chống ăn mòn liên hạt tốt hơn, nhưng khả năng chịu nhiệt kém hơn một chút.
So với 10X17H13M3T: 03X16H15M3 có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong môi trường chứa clorua nhờ hàm lượng molypden cao hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com