Inox 02Cr18Ni11 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 02Cr18Ni11, còn được gọi là AISI 316L hoặc SUS 316L, là một loại thép không gỉ Austenit có hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.03%). Loại inox này được phát triển để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường chứa ion clo, axit mạnh hoặc nhiệt độ cao. Với hàm lượng molypden (Mo) cao hơn so với inox 304, inox 316L nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 02Cr18Ni11
- Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
-
- Crom (Cr): 16 – 18%
- Niken (Ni): 10 – 14%
- Molypden (Mo): 2 – 3%
- Carbon (C): ≤ 0.03%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
- Nitơ (N): ≤ 0.10%
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 485 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 170 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng: ≤ 95 HRB (Rockwell B)
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Rất tốt trong môi trường axit như axit sulfuric, axit nitric, hoặc axit hữu cơ.
- Chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm rất hiệu quả nhờ hàm lượng molypden.
- Hoạt động tốt trong môi trường chứa ion clo (như nước biển hoặc dung dịch muối).
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên hạt sau khi hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Chịu nhiệt tốt, có thể sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Ứng dụng của Inox 02Cr18Ni11
Nhờ đặc tính chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, inox 02Cr18Ni11 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khắt khe:
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
-
- Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn trong các nhà máy xử lý hóa chất.
- Thiết bị trong ngành lọc dầu, khai thác khí tự nhiên.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế:
-
- Thiết bị sản xuất và chế biến thực phẩm, như thùng chứa, băng tải, máy trộn.
- Dụng cụ y tế như dao mổ, kim tiêm, hoặc các thiết bị cấy ghép.
- Ngành hàng hải:
-
- Vật liệu trong tàu thuyền, chân vịt, và các chi tiết tiếp xúc với nước biển.
- Hệ thống ống dẫn trong môi trường nước mặn.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
-
- Các công trình ven biển hoặc tiếp xúc với môi trường ăn mòn, như lan can, tay vịn, vách kính.
- Tấm ốp tường hoặc mái che cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ và độ bền cao.
- Ngành công nghiệp năng lượng:
-
- Thiết bị trong nhà máy điện hạt nhân hoặc nhà máy nhiệt điện.
- Các thành phần của tuabin hơi nước.
- Ngành xử lý nước:
-
- Các hệ thống xử lý nước thải và nước sạch.
- Thiết bị khử mặn trong các nhà máy xử lý nước biển.
Ưu và nhược điểm của Inox 02Cr18Ni11
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit mạnh và ion clo.
- Khả năng hàn tốt: Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên hạt sau khi hàn.
- Độ bền và tính dẻo cao: Dễ dàng gia công, tạo hình, và chịu được ứng suất lớn.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao mà không làm mất đặc tính cơ học.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn inox 304: Do hàm lượng niken và molypden cao hơn.
- Độ cứng không quá cao: Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn mạnh.
- Dễ bị nhiễm từ nhẹ: Sau quá trình gia công nguội.
Lưu ý khi sử dụng Inox 02Cr18Ni11
- Hàn: Không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, nhưng nên vệ sinh kỹ để loại bỏ tạp chất, tăng khả năng chống ăn mòn.
- Gia công: Dễ gia công nhưng cần sử dụng các dụng cụ chuyên biệt để tránh nhiễm bẩn từ thép carbon thông thường.
- Ứng dụng nhiệt độ: Hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến khoảng 870°C trong môi trường oxy hóa và 925°C trong môi trường liên tục.
So sánh với các loại inox khác
- So với inox 304:
- Chống ăn mòn vượt trội hơn, đặc biệt trong môi trường axit và chứa ion clo.
- Giá thành cao hơn do có molypden và niken nhiều hơn.
- So với inox 316:
- Tương tự inox 316 về khả năng chống ăn mòn, nhưng 316L (02Cr18Ni11) tốt hơn trong điều kiện hàn hoặc môi trường nhiệt độ cao.
- So với inox 201:
- Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền vượt xa inox 201, nhưng giá thành cao hơn nhiều.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com