Inox 00Cr19Ni10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 00Cr19Ni10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 00Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, được sử dụng phổ biến trong các môi trường khắt khe nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Loại inox này tương đương với thép không gỉ 304L (theo tiêu chuẩn ASTM), nổi bật với hàm lượng carbon cực thấp, giúp tăng khả năng chống ăn mòn ở các mối hàn và trong môi trường có tính ăn mòn cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 00Cr19Ni10:

  1. Thành phần hóa học:
    • C: ≤ 0.03% (hàm lượng carbon rất thấp, giúp giảm thiểu rủi ro ăn mòn liên tinh thể).
    • Si: ≤ 1.00%
    • Mn: ≤ 2.00%
    • P: ≤ 0.035%
    • S: ≤ 0.030%
    • Cr: 18.0 – 20.0%
    • Ni: 9.0 – 11.0%
    • N: ≤ 0.10% (tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất).
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 485 MPa
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 170 MPa
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
    • Độ cứng: ≤ 187 HB (Brinell), ≤ 90 HRB (Rockwell)
  1. Tính chất nổi bật:
    • Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong môi trường axit và môi trường có tính oxy hóa.
    • Không bị ăn mòn liên tinh thể: Nhờ hàm lượng carbon cực thấp.
    • Khả năng hàn tốt: Không cần xử lý nhiệt sau hàn.
    • Độ bền nhiệt tốt: Chịu nhiệt độ cao lên đến 870°C và thấp đến -196°C.

Ứng dụng của Inox 00Cr19Ni10:

  1. Trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
    • Làm bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, và thiết bị chịu áp lực trong môi trường axit yếu hoặc các dung dịch muối.
    • Ứng dụng trong các nhà máy lọc dầu, sản xuất phân bón và hóa chất.
  1. Trong ngành y tế và dược phẩm:
    • Thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, và các bồn trộn, bồn chứa trong ngành dược phẩm.
    • Các thiết bị trong phòng sạch yêu cầu độ sạch cao và chống ăn mòn tốt.
  1. Trong ngành thực phẩm:
    • Sản xuất bồn chứa, máy trộn và thiết bị chế biến thực phẩm.
    • Dùng cho các thiết bị yêu cầu khử trùng ở nhiệt độ cao.
  1. Trong ngành hàng hải:
    • Các bộ phận tiếp xúc với nước biển (nhưng không chịu tải nặng) hoặc môi trường có hơi muối.
  1. Trong ngành xây dựng:
    • Làm lan can, ốp tường và các kết cấu trang trí chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt.
  1. Ứng dụng khác:
    • Làm linh kiện máy móc, thiết bị chịu lực trong môi trường ăn mòn.
    • Các bộ phận trong hệ thống trao đổi nhiệt.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
  • Không bị ăn mòn liên tinh thể, phù hợp cho các ứng dụng cần hàn nhiều.
  • Dễ gia công, tạo hình, và hàn.
  • Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn so với Inox 304 (do yêu cầu khắt khe hơn về hàm lượng carbon thấp và chất lượng).
  • Không phù hợp trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt như nước biển chứa nhiều muối (nên thay thế bằng 316 hoặc các loại thép chống ăn mòn cao hơn).

Inox 00Cr19Ni10 là lựa chọn tối ưu khi cần sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo