Inox 00Cr17Ni14Mo2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 00Cr17Ni14Mo2 là một loại thép không gỉ Austenitic, tương tự như inox 316 nhưng có thành phần đặc biệt với lượng niken và molypden cao hơn, giúp nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là các môi trường có chứa axit và muối. Thép này cũng có thể chịu được nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và chống ăn mòn tối đa.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 00Cr17Ni14Mo2:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.08% (giảm khả năng ăn mòn liên tinh thể và cải thiện tính chất cơ học).
- Si: ≤ 1.00%.
- Mn: ≤ 2.00%.
- P: ≤ 0.035%.
- S: ≤ 0.030%.
- Cr: 17.0 – 19.0% (crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
- Ni: 13.0 – 15.0% (niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic, cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn).
- Mo: 2.0 – 3.0% (molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit hoặc muối).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
- Độ cứng: ≤ 217 HB (Brinell), ≤ 95 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong các môi trường chứa axit sulfuric, axit clohydric, và các hợp chất muối.
- Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn điểm: Nhờ bổ sung molypden, thép này có khả năng chống lại ăn mòn điểm và ăn mòn rỗ tốt hơn nhiều so với inox 304.
- Chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học.
- Dễ gia công và hàn: Có thể gia công và hàn dễ dàng mà không cần xử lý nhiệt phức tạp.
Ứng dụng của Inox 00Cr17Ni14Mo2:
- Trong ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Bồn chứa, ống dẫn, và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường có chứa axit, muối, hoặc các chất ăn mòn khác.
- Thiết bị trong các nhà máy sản xuất axit sulfuric, axit clohydric và các hóa chất khác.
- Bình chứa và hệ thống vận chuyển hóa chất trong ngành công nghiệp hóa dầu.
- Trong ngành hàng hải:
-
- Thiết bị tiếp xúc với nước biển như vỏ tàu, ốc vít, bích nối, và các bộ phận khác trong các tàu biển hoặc thiết bị vận chuyển dầu khí ngoài khơi.
- Hệ thống xử lý nước biển, các bộ phận ngầm dưới biển và các thiết bị chịu tác động của môi trường biển.
- Trong ngành thực phẩm và dược phẩm:
-
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt trong môi trường có chứa muối hoặc axit, chẳng hạn như trong các ngành sản xuất thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống, hoặc gia công thịt.
- Bồn chứa, ống dẫn, và thiết bị chế biến trong các nhà máy sản xuất dược phẩm hoặc thực phẩm yêu cầu độ sạch cao và chống ăn mòn.
- Trong ngành năng lượng:
-
- Các bộ phận của lò hơi, hệ thống trao đổi nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện hoặc điện hạt nhân.
- Các bộ phận trong hệ thống tuabin, máy phát điện, và thiết bị công nghiệp khác đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và ăn mòn cao.
- Ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc:
-
- Vật liệu xây dựng và trang trí ngoài trời, đặc biệt trong môi trường gần biển hoặc những nơi có độ ẩm cao.
- Lan can, cầu thang, và các chi tiết kiến trúc ngoài trời, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Thép này đặc biệt hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển hoặc môi trường có độ mặn cao.
- Chịu nhiệt cao: Có thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hoạt động ở nhiệt độ cao mà không làm giảm độ bền.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ dàng gia công và hàn mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau hàn, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Độ bền và độ dẻo dai cao: Thép này có độ bền kéo cao, giúp các ứng dụng chịu lực tốt hơn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn inox 304 và inox 316: Việc bổ sung molypden và niken làm giá thành của thép này cao hơn một số loại thép không gỉ thông dụng khác.
- Không thích hợp cho môi trường có hàm lượng clo cực cao: Mặc dù thép này chống ăn mòn tốt hơn inox 304 và 316, nhưng trong một số môi trường với hàm lượng clo cực cao, nó vẫn có thể gặp phải ăn mòn.
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với 304: Inox 00Cr17Ni14Mo2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa axit và muối.
- So với 316: Inox 00Cr17Ni14Mo2 có thành phần niken và molypden cao hơn, nên khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cũng được cải thiện, tuy nhiên giá thành sẽ cao hơn.
- So với 321: Inox 321 có khả năng chống ăn mòn liên tinh thể trong môi trường nhiệt độ cao nhờ titanium, nhưng 00Cr17Ni14Mo2 có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn trong các môi trường chứa muối và axit.
Kết luận:
Inox 00Cr17Ni14Mo2 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt và độ bền cơ học tốt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm, và dược phẩm. Với khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và tuổi thọ cao, nó là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn và bền vững.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com