Đồng C46500 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C46500 (còn được gọi là Đồng thau nhôm hoặc Đồng thau chịu tải), là một hợp kim đồng với thành phần chính là đồng, kẽm và một lượng nhỏ nhôm, giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống mài mòn. Hợp kim này nổi bật với sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Đồng C46500 thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngành công nghiệp chế tạo máy, hàng hải, và các thiết bị công nghiệp yêu cầu tính bền và chống mài mòn.
Đặc tính kỹ thuật
- Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): ~85-90%
- Kẽm (Zn): ~5-10%
- Nhôm (Al): ~1-2%
- Chì (Pb): ≤ 0.5%
- Sắt (Fe): ≤ 0.5%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: ~400-500 MPa
- Độ cứng: ~80-120 HB (theo thang Brinell)
- Độ giãn dài: ~15-25%
- Tính chất vật lý:
- Độ dẫn điện: ~20-30% IACS (so với đồng nguyên chất)
- Độ dẫn nhiệt: Tương đối thấp so với đồng nguyên chất, nhưng vẫn đủ để sử dụng trong các ứng dụng tản nhiệt.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và nước ngọt, nhờ hợp kim nhôm cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt.
- Tính chống mài mòn: Cao, giúp đồng C46500 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn và lực tác động.
- Khả năng gia công:
- Gia công cơ khí: Đồng C46500 dễ dàng gia công bằng các phương pháp tiện, phay, đột dập, và uốn, đặc biệt là khi cần tạo hình các chi tiết phức tạp.
- Hàn: Có thể hàn được, nhưng cần chú ý đến quá trình hàn để không làm giảm tính chất cơ học của hợp kim.
Ứng dụng của đồng C46500
- Ngành hàng hải:
- Đồng C46500 là một lựa chọn phổ biến trong ngành hàng hải, đặc biệt là trong các chi tiết cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
- Các chi tiết tàu thuyền, trục, ống dẫn nước, van, và các bộ phận khác có tiếp xúc với nước biển hoặc các dung dịch ăn mòn.
- Các chi tiết chịu ma sát trong các hệ thống tàu biển cũng thường sử dụng đồng C46500 nhờ tính chống mài mòn cao.
- Đồng C46500 là một lựa chọn phổ biến trong ngành hàng hải, đặc biệt là trong các chi tiết cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy:
- Các ứng dụng trong chế tạo máy móc và thiết bị công nghiệp yêu cầu tính bền cơ học và chống mài mòn.
- Các bộ phận như bánh răng, trục, các chi tiết chuyển động trong các thiết bị công nghiệp có thể sử dụng đồng C46500 để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải trọng.
- Đồng C46500 cũng được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt và ma sát cao trong các ứng dụng công nghiệp.
- Các ứng dụng trong chế tạo máy móc và thiết bị công nghiệp yêu cầu tính bền cơ học và chống mài mòn.
- Ngành sản xuất phụ tùng ô tô:
- Đồng C46500 được ứng dụng trong các bộ phận của ô tô, đặc biệt là trong các chi tiết chịu mài mòn và chịu lực như:
- Vòng bi, trục, bánh răng và các bộ phận chuyển động khác trong hệ thống động cơ ô tô.
- Đồng C46500 được ứng dụng trong các bộ phận của ô tô, đặc biệt là trong các chi tiết chịu mài mòn và chịu lực như:
- Ngành điện và điện tử:
- Các ứng dụng trong ngành điện và điện tử, bao gồm:
- Các linh kiện điện tử cần khả năng dẫn điện vừa phải, như tiếp điểm điện, đầu nối, và các bộ phận trong các thiết bị điện tử.
- Đồng C46500 cũng có thể được sử dụng trong các bộ phận điện tử có yêu cầu tính bền cơ học cao và chống mài mòn.
- Các ứng dụng trong ngành điện và điện tử, bao gồm:
- Ngành sản xuất đồ gia dụng:
- Sử dụng trong các bộ phận của thiết bị gia dụng, đặc biệt là các bộ phận có tiếp xúc với nước và các yếu tố ăn mòn khác như:
- Vòi nước, van, và các bộ phận khác trong các thiết bị gia dụng.
- Sử dụng trong các bộ phận của thiết bị gia dụng, đặc biệt là các bộ phận có tiếp xúc với nước và các yếu tố ăn mòn khác như:
Ưu điểm nổi bật của đồng C46500
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt là trong môi trường nước biển và các dung dịch ăn mòn nhẹ.
- Tính bền cơ học cao: Có độ bền kéo tốt và khả năng chịu tải trọng lớn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và cơ khí.
- Khả năng chống mài mòn: Làm giảm tốc độ mài mòn và giúp duy trì hiệu suất lâu dài trong các ứng dụng chịu ma sát.
- Tính gia công tốt: Dễ dàng gia công để tạo hình các chi tiết phức tạp, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
- Ứng dụng đa dạng: Đồng C46500 có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ hàng hải đến công nghiệp chế tạo máy và ô tô.
Hạn chế
- Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Dù có khả năng dẫn điện, nhưng độ dẫn điện của đồng C46500 vẫn thấp hơn so với đồng nguyên chất.
- Chịu ăn mòn trong môi trường axit mạnh: Giống như nhiều hợp kim đồng khác, đồng C46500 có thể bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh, ví dụ như axit sulfuric hoặc axit clohydric.
- Giới hạn trong các ứng dụng nhiệt độ cực cao: Mặc dù có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng đồng C46500 không phải là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ rất cao so với một số hợp kim khác.
Lưu ý khi sử dụng
- Gia công:
- Sử dụng dụng cụ gia công sắc bén và điều kiện làm mát thích hợp để tối ưu hóa hiệu quả gia công và kéo dài tuổi thọ dụng cụ.
- Cần chú ý bảo vệ bề mặt của hợp kim trong quá trình gia công để tránh làm hư hại hoặc làm giảm tính chất cơ học.
- Hàn:
- Cần sử dụng phương pháp hàn phù hợp để bảo vệ tính chất cơ học của hợp kim, giúp mối hàn đạt chất lượng cao.
- Ứng dụng trong môi trường ăn mòn:
- Đảm bảo các chi tiết đồng C46500 không tiếp xúc với các dung dịch axit mạnh trong các ứng dụng ngoài trời hoặc dưới nước.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com