Đồng C41000 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C41000, còn được gọi là hợp kim đồng trắng (Tin Bronze) hoặc 85 Metal, là một hợp kim đồng-thiếc với thành phần chủ yếu là đồng và một lượng nhỏ thiếc. Hợp kim này nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tốt, tính bền cao và độ dẫn điện tương đối tốt. Đồng C41000 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và cơ khí nhờ tính ổn định và khả năng làm việc trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Đặc tính kỹ thuật
- Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): ~85%
- Thiếc (Sn): 4.5-5.5%
- Kẽm (Zn): ~5%
- Chì (Pb): ~0.8-2% (để cải thiện khả năng gia công).
- Các nguyên tố khác: Một lượng nhỏ niken (Ni) hoặc sắt (Fe) có thể được thêm vào để cải thiện độ bền.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: ~310-400 MPa.
- Độ cứng: 80-120 HB (thang Brinell).
- Độ giãn dài: ~10-20%, phù hợp với các ứng dụng chịu lực.
- Tính chất vật lý:
- Độ dẫn điện: ~15-20% IACS (so với đồng nguyên chất).
- Độ dẫn nhiệt: Khá tốt, phù hợp cho các ứng dụng tản nhiệt.
- Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, không khí và các môi trường ăn mòn nhẹ khác.
- Khả năng gia công và gia nhiệt:
- Gia công tốt: Dễ cắt gọt và định hình trên các máy móc gia công.
- Rèn và đúc: Hợp kim này có khả năng rèn tốt trong khoảng nhiệt độ 700-850°C.
Ứng dụng của đồng C41000
- Ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo:
- Sản xuất các chi tiết máy chịu lực cao như:
- Bạc lót (bearing).
- Bánh răng.
- Ống lót, ống dẫn trong các hệ thống công nghiệp.
- Sản xuất các chi tiết máy chịu lực cao như:
- Ngành hàng hải:
- Làm các bộ phận chịu nước ngọt như:
- Van, bơm.
- Ống dẫn và khớp nối trong tàu thuyền.
- Làm các bộ phận chịu nước ngọt như:
- Ngành điện:
- Sản xuất các linh kiện điện như:
- Đầu nối điện, tiếp điểm.
- Các bộ phận cần khả năng chống ăn mòn và dẫn điện trung bình.
- Sản xuất các linh kiện điện như:
- Hệ thống ống nước:
- Sản xuất van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành xây dựng:
- Làm các phụ kiện trang trí như tay nắm cửa, bản lề, hoặc các chi tiết nội thất cao cấp nhờ vẻ ngoài bóng đẹp.
Ưu điểm nổi bật của đồng C41000
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường nước ngọt, khí hậu ẩm ướt hoặc các môi trường có tính axit nhẹ.
- Độ bền cơ học cao: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu lực và mài mòn cao.
- Tính dẫn nhiệt tốt: Phù hợp với các ứng dụng cần truyền và tản nhiệt.
- Gia công dễ dàng: Nhờ có hàm lượng chì nhỏ, tăng khả năng cắt gọt và tạo hình.
- Thẩm mỹ cao: Màu sắc đặc trưng, dễ dàng đánh bóng và mạ.
Hạn chế
- Không phù hợp với môi trường nước biển: Hàm lượng kẽm trong hợp kim có thể bị ăn mòn trong môi trường có muối cao.
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn đồng nguyên chất: Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.
- Khả năng chịu tải trọng giới hạn: Trong các ứng dụng chịu tải trọng cực lớn, hợp kim này có thể không đủ bền.
Lưu ý khi sử dụng
- Trong gia công:
- Đảm bảo sử dụng dụng cụ cắt phù hợp để đạt được độ chính xác cao và bề mặt gia công mịn.
- Trong ứng dụng hàng hải:
- Khi tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường ăn mòn mạnh, nên phủ lớp bảo vệ như mạ niken hoặc thiếc.
- Kiểm tra tiêu chuẩn:
- Đảm bảo hợp kim đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (ASTM hoặc JIS) nếu sử dụng trong các ngành công nghiệp nhạy cảm như điện tử, y tế hoặc thực phẩm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com