Đồng C32000 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C32000 là một hợp kim đồng-niken (Cu-Ni) với thành phần niken thấp, mang lại những đặc tính cơ học khá tốt, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và tính ổn định trong môi trường nước biển, môi trường hóa chất và nhiệt độ cao. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu đặc biệt về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Đặc tính kỹ thuật của Đồng C32000
- Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): Khoảng 85–90%
- Niken (Ni): Khoảng 10–15%
- Các nguyên tố khác: Một lượng nhỏ mangan (Mn), sắt (Fe) và các nguyên tố khác giúp tăng cường các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 450–600 MPa, đồng C32000 có độ bền kéo cao, giúp nó có thể chịu được tải trọng lớn và các tác động cơ học trong các ứng dụng công nghiệp.
- Giới hạn đàn hồi (Yield Strength): Khoảng 200–300 MPa, giúp hợp kim có thể chịu lực mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
- Độ cứng: Đồng C32000 có độ cứng cao, giúp chống mài mòn tốt trong các ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng chống mỏi: Đồng C32000 có khả năng chống mỏi tốt, đảm bảo độ bền lâu dài cho các chi tiết máy.
- Đặc tính điện và nhiệt:
- Độ dẫn điện: Đồng C32000 có độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất nhưng vẫn đủ khả năng truyền dẫn trong các ứng dụng công nghiệp.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng C32000 có khả năng dẫn nhiệt ổn định, tuy nhiên không bằng đồng nguyên chất.
- Khả năng chịu nhiệt: Đồng C32000 có thể chịu nhiệt độ lên đến 200–300°C, thích hợp cho các ứng dụng cần tính chịu nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn trong nước biển: Đồng C32000 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, rất phù hợp cho các ứng dụng dưới nước hoặc trong môi trường nước mặn.
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn hóa học, hợp kim này được sử dụng trong các ứng dụng đụng phải các hóa chất mạnh, như trong ngành hóa chất hoặc dầu khí.
- Khả năng gia công:
- Gia công nguội: Đồng C32000 có thể gia công tốt bằng các phương pháp như uốn, cắt và đột.
- Hàn: Hợp kim này có thể hàn tốt, mặc dù cần sử dụng các kỹ thuật hàn thích hợp để duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn của mối hàn.
Ứng dụng của Đồng C32000
- Ngành điện và điện tử:
- Dây dẫn điện: Đồng C32000 được sử dụng trong các ứng dụng dẫn điện yêu cầu tính ổn định và khả năng chống ăn mòn, như dây dẫn trong các thiết bị điện tử hoặc hệ thống điện công nghiệp.
- Bộ phận tiếp xúc điện: Các bộ phận tiếp xúc điện như tiếp điểm, tiếp xúc trong các công tắc và ổ điện có thể làm từ đồng C32000 nhờ vào tính dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành cơ khí:
- Chi tiết máy chịu mài mòn: Các chi tiết máy như trục, ổ bi, bánh răng, và các bộ phận cơ khí khác có thể làm từ đồng C32000 nhờ vào tính chất cơ học tốt và khả năng chống mài mòn.
- Bộ phận chịu môi trường khắc nghiệt: Đồng C32000 được sử dụng trong các bộ phận chịu tác động cơ học và hóa học trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy, ô tô, và sản xuất thiết bị công nghiệp.
- Ngành dầu khí và năng lượng:
- Ống dẫn và van: Đồng C32000 có thể được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn và van trong ngành dầu khí và năng lượng, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất hoặc nước biển.
- Các thiết bị dưới nước: Đồng C32000 thường được sử dụng trong các thiết bị hoạt động dưới nước hoặc trong các công trình ngoài khơi, như các bộ phận của tàu thủy và thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi.
- Ngành xây dựng và công trình:
- Khóa và bản lề: Các chi tiết như khóa, bản lề, tay nắm cửa trong các công trình xây dựng có thể làm từ đồng C32000 nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính bền cao.
- Các bộ phận công trình ngoài trời: Các bộ phận công trình như cầu, đài tưởng niệm và các công trình hạ tầng có thể làm từ đồng C32000.
- Ngành chế tạo máy:
- Chi tiết máy công nghiệp: Các chi tiết máy trong ngành chế tạo máy có thể làm từ đồng C32000, giúp nâng cao tuổi thọ và tính năng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
- Các bộ phận chịu tác động cơ học và hóa học: Đồng C32000 thích hợp để sử dụng trong các bộ phận máy móc chịu mài mòn và tiếp xúc với hóa chất.
Ưu điểm của Đồng C32000
- Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và môi trường hóa chất.
- Độ bền cơ học cao, giúp các chi tiết máy có thể chịu tải trọng lớn và tác động cơ học trong các ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng gia công tốt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn, bao gồm điện tử, cơ khí, dầu khí, năng lượng và xây dựng.
Tóm tắt
Đồng C32000 là một hợp kim đồng-niken với tính năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường nước biển và hóa chất. Với độ bền cơ học tốt và khả năng gia công dễ dàng, hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm điện tử, cơ khí, dầu khí, xây dựng và chế tạo máy. Đồng C32000 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy và thiết bị yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com