Đồng C19900 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C19900 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C19900 là hợp kim đồng-berili (Cu-Be) với các đặc tính cơ học và điện tuyệt vời, được thiết kế để phục vụ trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng dẫn điện tốt và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Đồng C19900 là một lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt và các thiết bị yêu cầu tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và tải trọng lớn.

Đặc tính kỹ thuật của Đồng C19900

  1. Thành phần hóa học:
    • Đồng (Cu): ~98–99%
    • Berili (Be): ~0.5–2%
    • Các nguyên tố khác: Các nguyên tố như mangan (Mn), silic (Si), sắt (Fe) có thể có trong lượng nhỏ để cải thiện các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của hợp kim.
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 850–1,150 MPa, giúp hợp kim này chịu được lực tác động lớn mà không bị biến dạng.
    • Giới hạn đàn hồi (Yield Strength): Cao, giúp đồng C19900 duy trì tính ổn định dưới các tác động lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
    • Độ cứng: Tăng cường, giúp các chi tiết được làm từ đồng C19900 có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt trong suốt quá trình sử dụng.
    • Khả năng chống mỏi cơ học: Tốt, cho phép ứng dụng trong các hệ thống có tải trọng thay đổi hoặc lặp đi lặp lại.
  3. Đặc tính điện và nhiệt:
    • Độ dẫn điện: Khoảng 35–45% IACS, cho phép đồng C19900 duy trì tính dẫn điện ổn định trong các ứng dụng điện tử và cơ khí.
    • Độ dẫn nhiệt: Tốt, giúp đảm bảo hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt tốt, chẳng hạn như trong các bộ phận điện tử và hệ thống làm mát.
    • Khả năng chịu nhiệt: Đồng C19900 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến khoảng 250°C–300°C mà không làm giảm các tính chất cơ học và điện.
  4. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn và oxy hóa: Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển, các chất lỏng và hóa chất nhẹ.
    • Khả năng chống mài mòn: Đồng C19900 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp các bộ phận được làm từ hợp kim này có tuổi thọ cao và duy trì độ chính xác trong các ứng dụng dài hạn.
  5. Khả năng gia công:
    • Gia công nguội: Dễ dàng gia công qua các phương pháp như dập, uốn, cắt, tiện và khoan, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
    • Hàn: Có thể hàn được, nhưng cần phải chú ý đến nhiệt độ và điều kiện hàn để đảm bảo mối hàn có chất lượng tốt và không làm giảm tính chất của hợp kim.

Ứng dụng của Đồng C19900

  1. Ngành điện và điện tử:
    • Tiếp điểm và đầu nối điện: Đồng C19900 được sử dụng trong các tiếp điểm điện, đầu nối, công tắc, và các bộ phận điện tử yêu cầu độ bền và tính dẫn điện tốt.
    • Công tắc và rơle: Hợp kim này rất thích hợp cho các ứng dụng trong công tắc và rơle, nơi yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn và làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
    • Lò xo dẫn điện: Đồng C19900 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu lò xo dẫn điện có độ bền cao và khả năng chịu được các điều kiện làm việc căng thẳng.
  2. Ngành ô tô:
    • Bộ phận cảm biến và đầu nối điện: Được sử dụng trong các bộ phận cảm biến, đầu nối và các thiết bị điện tử trong ô tô, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn.
    • Hệ thống điện ô tô: Hợp kim này được ứng dụng trong các bộ phận của hệ thống điện ô tô, đặc biệt trong các bộ phận chịu nhiệt độ cao và môi trường có độ rung động mạnh.
  3. Ngành hàng không vũ trụ:
    • Kết nối và dây dẫn điện trong máy bay: Đồng C19900 được sử dụng trong các bộ phận kết nối và dây dẫn trong hàng không vũ trụ, nơi yêu cầu các bộ phận có độ chính xác và độ bền cao.
    • Bộ phận cảm biến và thiết bị điện tử: Ứng dụng trong các bộ phận cảm biến và thiết bị điện tử trong các hệ thống hàng không vũ trụ, nơi yêu cầu tính ổn định cao và khả năng chịu tải trọng lớn.
  4. Ngành cơ khí chính xác:
    • Lò xo và chi tiết đàn hồi: Đồng C19900 rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu lò xo và chi tiết đàn hồi có độ bền cơ học cao và khả năng chịu tải trọng tốt.
    • Khuôn mẫu và dụng cụ cắt: Với độ cứng cao, hợp kim này rất thích hợp để gia công các khuôn mẫu và dụng cụ cắt, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của các bộ phận này.
  5. Ngành công nghiệp chế tạo máy:
    • Bộ phận dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng C19900 được sử dụng trong các thiết bị chế tạo máy, đặc biệt trong các bộ phận yêu cầu tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Ưu điểm của Đồng C19900

  • Độ bền cơ học cao, giúp hợp kim này có khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp với các ứng dụng trong điện tử và các hệ thống tản nhiệt.
  • Chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, giữ độ chính xác của các chi tiết trong suốt quá trình sử dụng.
  • Ổn định nhiệt, cho phép sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không làm giảm tính chất cơ học và điện.
  • Dễ gia công, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình sản xuất.

Tóm tắt

Đồng C19900 là hợp kim đồng-berili với các đặc tính cơ học, điện và nhiệt vượt trội, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, tính dẫn điện ổn định và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Các ngành công nghiệp như điện tử, ô tô, hàng không, cơ khí chính xác và chế tạo máy đều có thể tận dụng các ưu điểm của đồng C19900.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo