Đồng C19260 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C19260 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C19260 là một hợp kim đồng-niken-silic với các đặc tính vượt trội như độ bền cơ học cao, khả năng dẫn điện tốt, cùng tính chống ăn mòn ưu việt. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính ổn định, độ chính xác và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Đồng C19260

  1. Thành phần hóa học:
    • Đồng (Cu): ~95.5–97%
    • Niken (Ni): ~1.5–2.5%
    • Silic (Si): ~0.2–0.5%
    • Các nguyên tố khác: Một lượng nhỏ sắt hoặc mangan để cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt.
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550–850 MPa (phụ thuộc vào trạng thái xử lý).
    • Giới hạn đàn hồi (Yield Strength): Cao, lý tưởng cho các ứng dụng cần chịu tải trọng lớn.
    • Độ cứng: Tốt, chống mài mòn và duy trì hình dạng ổn định.
    • Khả năng chống mỏi cơ học: Xuất sắc, phù hợp với các ứng dụng có tải trọng lặp lại.
  3. Đặc tính điện và nhiệt:
    • Độ dẫn điện: ~50–60% IACS, đáp ứng yêu cầu trong các hệ thống dẫn điện hiện đại.
    • Độ dẫn nhiệt: Cao, thích hợp cho các ứng dụng cần hiệu suất tản nhiệt tốt.
    • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định đến 300°C, thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
  4. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả trong môi trường ẩm, muối hoặc hóa chất nhẹ.
  5. Khả năng gia công:
    • Gia công nguội: Tốt, dễ dàng tạo hình qua dập và uốn.
    • Hàn: Có thể hàn tốt nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để bảo vệ cấu trúc hợp kim.

Ứng dụng của Đồng C19260

  1. Ngành điện và điện tử:
    • Đầu nối điện và tiếp điểm: Được sử dụng trong thiết bị điện đòi hỏi độ chính xác và bền vững cao.
    • Bảng mạch in (PCB): Đảm bảo hiệu suất điện và độ bền cho các thiết bị điện tử.
    • Lò xo dẫn điện: Ứng dụng trong các thiết bị yêu cầu độ đàn hồi và tính dẫn điện cao.
  2. Ngành ô tô:
    • Cảm biến và bộ phận điện tử: Hoạt động ổn định trong các môi trường rung động và nhiệt độ cao.
    • Hệ thống đầu nối và dây dẫn điện: Được sử dụng trong hệ thống điện và điện tử trên xe.
  3. Ngành hàng không vũ trụ:
    • Hệ thống điện trên máy bay: Đáp ứng yêu cầu nhẹ, bền và chịu nhiệt.
    • Kết nối và hệ thống tản nhiệt: Cần độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.
  4. Ngành năng lượng:
    • Pin năng lượng mặt trời: Sử dụng trong các tấm pin quang điện để tối ưu hóa truyền dẫn điện.
    • Hệ thống phân phối điện năng: Sử dụng trong các thiết bị yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.
  5. Ngành cơ khí chính xác:
    • Lò xo và các chi tiết đàn hồi: Sử dụng trong các thiết bị cơ khí cần độ ổn định và tuổi thọ cao.
    • Khuôn mẫu và dụng cụ cắt: Đáp ứng khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học lớn.

Ưu điểm của Đồng C19260

  • Độ bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, lý tưởng cho các ứng dụng điện tử và tản nhiệt.
  • Chống ăn mòn vượt trội, tăng tuổi thọ sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
  • Tính ổn định nhiệt cao, duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Dễ gia công, giúp tối ưu hóa sản xuất các chi tiết phức tạp.

Tóm tắt

Đồng C19260 là một vật liệu chất lượng cao với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng dẫn điện, và tính chống ăn mòn. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như điện tử, ô tô, hàng không và năng lượng tái tạo.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo