Đồng C19150 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C19150 là một loại hợp kim đồng-berili-silic (Copper-Beryllium-Silicon Alloy) thuộc nhóm hợp kim kỹ thuật cao. Loại đồng này được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học vượt trội, độ dẫn điện cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và hiệu suất lâu dài.
Đặc tính kỹ thuật của Đồng C19150
- Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): ~98%
- Berili (Be): ~0.2–0.6%
- Silic (Si): ~0.2–0.5%
- Các nguyên tố khác: Như niken hoặc sắt, với tỷ lệ rất nhỏ để cải thiện đặc tính cơ học.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600–850 MPa (tùy thuộc vào trạng thái xử lý nhiệt và gia công).
- Giới hạn đàn hồi (Yield Strength): Cao, giúp duy trì hình dạng trong điều kiện tải trọng lớn.
- Độ cứng: Lên đến 200 HV, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chống mài mòn cao.
- Khả năng chống mỏi cơ học: Rất tốt, cho phép hoạt động ổn định dưới tải trọng thay đổi liên tục.
- Đặc tính điện và nhiệt:
- Độ dẫn điện: ~50–60% IACS (tốt hơn so với nhiều hợp kim đồng khác).
- Độ dẫn nhiệt: Cao, đảm bảo hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 300°C mà không suy giảm tính chất.
- Khả năng chống ăn mòn:
- Rất tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, không khí muối và các môi trường khắc nghiệt khác.
- Chống oxy hóa, duy trì độ bền lâu dài.
- Khả năng gia công:
- Hàn: Tương đối tốt nhưng cần quy trình hàn chuyên biệt do hàm lượng berili.
- Gia công nguội và nóng: Dễ dàng thực hiện để tạo hình và tăng cường độ cứng.
Ứng dụng của Đồng C19150
- Ngành điện và điện tử:
- Tiếp điểm điện: Được sử dụng rộng rãi trong công tắc, rơle và đầu nối nhờ khả năng dẫn điện cao và chống mài mòn.
- Đầu nối tốc độ cao: Thường thấy trong các thiết bị điện tử hiện đại như máy tính, điện thoại, và hệ thống viễn thông.
- Linh kiện nhiệt điện: Nhờ độ dẫn nhiệt tốt, Đồng C19150 lý tưởng cho các bộ phận quản lý nhiệt.
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Cảm biến: Sử dụng trong hệ thống cảm biến điện tử chịu nhiệt và áp suất cao.
- Bộ phận đánh lửa và đầu nối điện: Chịu được nhiệt độ và rung động trong động cơ.
- Ngành hàng không vũ trụ:
- Hệ thống điện máy bay: Các bộ phận dẫn điện và chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt.
- Kết cấu nhỏ gọn nhưng bền: Các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao và trọng lượng nhẹ.
- Ngành năng lượng:
- Hệ thống phân phối điện: Được sử dụng trong các bộ phận chịu tải nặng và truyền tải điện hiệu quả.
- Thiết bị năng lượng tái tạo: Như tuabin gió và tấm pin mặt trời nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp cơ khí:
- Lò xo và các bộ phận đàn hồi: Hoạt động ổn định dưới tải trọng dao động lâu dài.
- Dụng cụ cắt và khuôn mẫu: Chịu được áp lực cao và mài mòn.
Ưu điểm của Đồng C19150
- Độ bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng và chống mài mòn.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong điện tử và công nghiệp năng lượng.
- Kháng ăn mòn và oxy hóa vượt trội, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ ổn định nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công tốt, cho phép sản xuất linh kiện phức tạp với độ chính xác cao.
Tóm lại, Đồng C19150 là vật liệu cao cấp với sự kết hợp giữa độ bền, khả năng dẫn điện và chống ăn mòn. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại như điện tử, ô tô, hàng không và năng lượng
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com