Đồng C18900 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C18900 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C18900 là một hợp kim đồng có chứa một lượng nhỏ beryllium và các nguyên tố hợp kim khác, được thiết kế để cung cấp sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền cơ học, tính đàn hồi, khả năng chống mài mòn và dẫn điện tốt. Loại đồng này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao, độ ổn định lâu dài, và khả năng chịu tải trong điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Đồng C18900:

  1. Thành phần hóa học:
    • Đồng (Cu): >98%
    • Beryllium (Be): Khoảng 0.15% – 0.50%
    • Các nguyên tố khác (có thể bao gồm coban, sắt hoặc niken): Nhằm cải thiện các đặc tính cơ học và hóa học.
  2. Tính cơ học:
    • Độ bền kéo: Đồng C18900 có độ bền kéo cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc lực tác động liên tục.
    • Độ cứng: Hợp kim có độ cứng tốt nhờ sự hiện diện của beryllium, cho phép duy trì hình dạng và hiệu suất lâu dài ngay cả trong điều kiện áp lực cao.
  3. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:
    • Đồng C18900 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Tuy không dẫn điện tốt bằng đồng nguyên chất, nhưng giá trị dẫn điện của nó đủ đáp ứng các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao trong ngành điện và điện tử.
  4. Khả năng chống mài mòn:
    • Hợp kim này nổi bật với khả năng chống mài mòn tốt, nhờ vào độ cứng và cấu trúc ổn định. Điều này làm cho nó rất phù hợp với các ứng dụng có ma sát liên tục hoặc tiếp xúc với các bề mặt khác.
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    • Đồng C18900 hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ trung bình đến cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp cần độ bền nhiệt.
  6. Tính đàn hồi:
    • Một trong những đặc điểm quan trọng của C18900 là tính đàn hồi, giúp nó phù hợp cho các bộ phận cần chịu biến dạng lặp lại mà không bị gãy hoặc mất tính chất ban đầu.
  7. Khả năng gia công:
    • C18900 có khả năng gia công tốt bằng các phương pháp cắt gọt thông thường. Tuy nhiên, việc hàn cần kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng để duy trì tính chất cơ học và hóa học của vật liệu.

Ứng dụng của Đồng C18900:

  1. Linh kiện điện tử và điện:
    • Được sử dụng để chế tạo các tiếp điểm điện, đầu nối, relay, và các bộ phận trong hệ thống điện đòi hỏi tính ổn định điện và độ bền cơ học.
  2. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hợp kim này thường được sử dụng trong các bộ phận điện và cơ khí của ô tô, chẳng hạn như các đầu nối, công tắc, và các linh kiện chịu tải trọng cơ học cao.
  3. Hàng không và vũ trụ:
    • Nhờ vào độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn, Đồng C18900 được ứng dụng trong các bộ phận máy bay, đặc biệt là trong các hệ thống cần sự kết hợp giữa độ bền và hiệu suất cao.
  4. Công cụ cơ khí chính xác:
    • Các thiết bị cắt, dụng cụ đo lường, và khuôn mẫu làm từ C18900 có độ chính xác cao và bền bỉ trong quá trình sử dụng.
  5. Hệ thống truyền tải và dẫn điện:
    • Sử dụng làm dây dẫn, cáp điện, và các bộ phận trong hệ thống truyền tải điện, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng dẫn điện ổn định.
  6. Ngành công nghiệp dầu khí:
    • Các linh kiện trong ngành dầu khí như ống dẫn hoặc các bộ phận máy móc làm việc trong điều kiện áp suất cao và môi trường ăn mòn.
  7. Ứng dụng cơ khí và công nghiệp nặng:
    • Các bánh răng, vòng bi, và các bộ phận chịu tải cao trong các máy móc công nghiệp.

Lưu ý khi sử dụng Đồng C18900:

  1. Gia công và hàn:
    • Cần chú ý lựa chọn các phương pháp gia công và hàn phù hợp để tránh làm giảm chất lượng hoặc hiệu suất của vật liệu.
  2. Chống ăn mòn:
    • C18900 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt. Tuy nhiên, trong môi trường có tính axit hoặc kiềm mạnh, cần có biện pháp bảo vệ bổ sung.
  3. Xử lý nhiệt:
    • Đồng C18900 có thể được xử lý nhiệt để tăng cường tính cơ học và ổn định vật liệu, nhưng cần thực hiện cẩn thận để không làm mất tính chất dẫn điện hoặc dẫn nhiệt.

Tóm lại, Đồng C18900 là một hợp kim đồng beryllium có đặc tính vượt trội về độ bền, tính đàn hồi, khả năng dẫn điện và chống mài mòn. Với các đặc tính kỹ thuật linh hoạt và hiệu suất cao, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện tử, ô tô, hàng không, và các ứng dụng cơ khí chính xác. Đây là vật liệu lý tưởng cho các môi trường yêu cầu độ bền cơ học cao và hiệu suất ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo