Đồng C18200 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C18200 là một hợp kim đồng beryllium với các đặc tính nổi bật về độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, và khả năng dẫn điện tốt. Đây là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ, ổn định và chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật:
- Hàm lượng đồng: Đồng C18200 chủ yếu chứa đồng (khoảng 98%) và một lượng nhỏ beryllium (khoảng 0.2% – 2%), cùng với một số yếu tố phụ khác như mangan và silicon để tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, và tính ổn định của hợp kim.
- Tính cơ học: C18200 có độ bền kéo và độ cứng rất cao, giúp hợp kim này chịu được các tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định về cấu trúc và khả năng chịu tải.
- Khả năng chống mài mòn: Hợp kim đồng C18200 có khả năng chống mài mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các ứng dụng phải chịu ma sát hoặc tiếp xúc lâu dài với các bề mặt khác. Tính chất này làm tăng tuổi thọ của các bộ phận được làm từ vật liệu này.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt: Dù không dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như đồng nguyên chất, C18200 vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức độ ổn định. Điều này cho phép hợp kim này được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử yêu cầu vật liệu dẫn điện nhưng cần độ bền cơ học.
- Khả năng gia công: Đồng C18200 có thể gia công tốt, tuy nhiên yêu cầu sử dụng các dụng cụ cứng và phương pháp gia công chính xác để đảm bảo các đặc tính cơ học và điện của hợp kim không bị ảnh hưởng. Cần có kỹ thuật gia công đặc biệt để duy trì các đặc tính quan trọng.
- Khả năng chịu nhiệt: Hợp kim C18200 hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi hoặc nhiệt độ vừa phải. Tuy nhiên, không thích hợp cho môi trường có nhiệt độ quá cao, như trong các ứng dụng nhiệt độ cực cao hoặc môi trường có nhiệt độ biến đổi mạnh.
Ứng dụng:
- Linh kiện điện tử: Hợp kim C18200 được sử dụng trong các linh kiện điện tử, đặc biệt là những bộ phận yêu cầu tính ổn định điện cao, như tiếp điểm, đầu nối, các bộ phận trong hệ thống điện và điện tử công nghiệp.
- Dây dẫn và cáp điện: Với khả năng dẫn điện tốt và độ bền cơ học cao, C18200 thích hợp cho các ứng dụng dây dẫn và cáp điện trong các thiết bị công nghiệp, điện tử và các hệ thống truyền tải điện.
- Bộ phận cơ khí trong ngành công nghiệp: Các bộ phận cơ khí chịu tải cao, như bánh răng, ổ trục, vòng bi, và các bộ phận trong các máy móc công nghiệp, có thể được chế tạo từ C18200 nhờ vào khả năng chịu lực và chống mài mòn.
- Ngành công nghiệp ô tô: C18200 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống điện ô tô và các linh kiện cơ khí, giúp cải thiện độ bền và hiệu suất của các bộ phận này.
- Hàng không và vũ trụ: Hợp kim C18200 rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng không và vũ trụ, nơi các bộ phận phải chịu được điều kiện khắc nghiệt và yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và độ ổn định nhiệt.
- Công cụ và thiết bị cắt: Đồng C18200 được sử dụng trong các công cụ gia công và thiết bị cắt, nơi cần có vật liệu có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn để duy trì độ chính xác và hiệu suất trong suốt thời gian sử dụng.
Lưu ý:
- Khả năng chống ăn mòn: C18200 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt, tuy nhiên, trong môi trường có tính kiềm mạnh hoặc các chất ăn mòn mạnh, có thể cần phải xem xét kỹ lưỡng trước khi sử dụng hợp kim này.
- Gia công và hàn: Quá trình gia công đồng C18200 đòi hỏi sự chính xác và cần sử dụng dụng cụ gia công cứng để đảm bảo các đặc tính của vật liệu không bị suy giảm. Hàn cũng có thể được thực hiện, nhưng cần phải sử dụng kỹ thuật phù hợp để không làm mất đi các đặc tính cơ học của hợp kim.
Tóm lại, Đồng C18200 là một hợp kim đồng beryllium có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và dẫn điện ổn định. Nó rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt, chẳng hạn như trong các linh kiện điện tử, dây dẫn điện, bộ phận cơ khí, ô tô, hàng không, và các công cụ cắt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com