Đồng C12300 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C12300 là một loại hợp kim đồng có hàm lượng đồng rất cao, khoảng 99,9%, với một lượng nhỏ oxy. Đồng C12300 thuộc nhóm đồng oxy (copper-oxygen alloys) và được biết đến với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, cũng như khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, loại đồng này có một số đặc điểm khác biệt so với các hợp kim đồng khác như C12200 hoặc C11000.
Đặc tính kỹ thuật:
- Hàm lượng đồng: Đồng C12300 có hàm lượng đồng lên đến khoảng 99,9%. Nhờ vào hàm lượng đồng cao này, hợp kim C12300 duy trì khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tuyệt vời, gần như tương đương với đồng nguyên chất, chỉ kém bạc một chút.
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng C12300 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường nước biển, nước ngọt và các môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, như các hợp kim đồng khác, nó có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường chứa lưu huỳnh hoặc các hợp chất oxy hóa mạnh. Mặc dù vậy, khả năng chống ăn mòn của nó vẫn được xem là cao so với các hợp kim khác.
- Tính cơ học: Đồng C12300 có tính dẻo cao, giúp dễ dàng gia công thành các hình dạng khác nhau mà không ảnh hưởng đến các đặc tính điện và nhiệt của nó. Tuy nhiên, độ bền cơ học của đồng C12300 không cao như một số hợp kim đồng có độ bền cao hơn như C17500 hay C18200.
- Khả năng gia công: Đồng C12300 rất dễ gia công nhờ vào tính dẻo cao. Các phương pháp gia công như hàn, uốn, cắt, và đúc đều có thể áp dụng mà không làm giảm chất lượng của hợp kim. Đây là một trong những lý do khiến đồng C12300 rất phổ biến trong ngành sản xuất linh kiện và thiết bị điện.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, đồng C12300 được sử dụng trong các ứng dụng cần truyền tải điện và nhiệt hiệu quả. Hợp kim này có khả năng dẫn điện gần giống như đồng nguyên chất, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành điện và điện tử.
- Khả năng chịu nhiệt: Đồng C12300 có thể hoạt động tốt trong các môi trường nhiệt độ cao mà không bị giảm tính chất cơ học hay điện. Tuy nhiên, vì có oxy trong hợp kim, khả năng chịu nhiệt của đồng C12300 không thể so sánh với các hợp kim đồng khác có độ bền cao hơn như C17500 hoặc C18200.
Ứng dụng:
- Dây dẫn điện và cáp: Đồng C12300 thường được sử dụng trong các ứng dụng dây dẫn điện và cáp truyền tải điện. Với khả năng dẫn điện tuyệt vời của nó, đồng C12300 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống truyền tải điện trong các ngành công nghiệp điện và viễn thông.
- Linh kiện điện tử: Đồng C12300 được sử dụng trong các linh kiện điện tử như đầu nối, tiếp điểm, ổ cắm và các bộ phận dẫn điện khác. Các ứng dụng này yêu cầu đồng có khả năng dẫn điện hiệu quả và độ bền lâu dài, điều mà đồng C12300 có thể cung cấp.
- Công nghiệp ô tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, đồng C12300 được sử dụng trong các bộ phận mạch điện và các kết nối trong hệ thống điện ô tô, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống điện ô tô.
- Ứng dụng trong môi trường hàng hải: Đồng C12300 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và nước ngọt, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ phận tàu thuyền, thiết bị điện tử hàng hải và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
- Chi tiết máy cơ khí: Đồng C12300 được sử dụng trong các chi tiết máy cơ khí yêu cầu độ bền cơ học vừa phải và khả năng chịu lực nhẹ, chẳng hạn như các trục, bánh răng, vòng bi và các bộ phận khác trong các hệ thống máy móc công nghiệp.
- Hệ thống trao đổi nhiệt: Với khả năng dẫn nhiệt tốt, đồng C12300 là vật liệu lý tưởng cho các bộ trao đổi nhiệt, dàn ngưng tụ, và các thiết bị cần tản nhiệt hiệu quả.
- Thiết bị công nghiệp: Đồng C12300 có thể được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp và máy móc có yêu cầu độ bền cơ học vừa phải và khả năng chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như các bộ phận máy móc trong các ngành sản xuất công nghiệp.
Lưu ý:
- Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù đồng C12300 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường nước biển và nước ngọt, hợp kim này vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi các môi trường chứa lưu huỳnh hoặc hợp chất oxy hóa mạnh.
- Độ dẻo và gia công: Đồng C12300 rất dễ gia công nhờ vào tính dẻo cao, nhưng khả năng chịu lực và độ bền cơ học của nó không cao như một số hợp kim đồng khác. Vì vậy, nó không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính cơ học cực kỳ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com