Đồng C12000 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C12000 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C12000 là một hợp kim đồng có hàm lượng đồng cao, thường đạt khoảng 99,9%. Với đặc tính dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc, đồng C12000 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất điện cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Đồng C12000 cũng có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt và nước ngọt, giúp sản phẩm có độ bền lâu dài.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Hàm lượng đồng: Đồng C12000 có hàm lượng đồng khoảng 99,9%, giúp duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt. Đồng C12000 được xếp vào nhóm hợp kim đồng có độ dẫn điện cao, chỉ xếp sau bạc trong khả năng dẫn điện.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Phosphor (P) có trong hợp kim giúp đồng C12000 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển, nước ngọt và môi trường ẩm ướt. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit nhẹ và kiềm.
  3. Tính cơ học: Đồng C12000 có độ bền cơ học khá cao, nhờ vào sự hiện diện của phosphor. Nó có khả năng chịu mài mòn và chịu lực tốt hơn so với đồng nguyên chất, giúp tăng độ bền của các sản phẩm.
  4. Khả năng gia công: Đồng C12000 có tính dẻo cao, dễ gia công bằng các phương pháp như đúc, uốn, hàn, và cắt, đồng thời giữ được độ bền và tính năng của hợp kim trong suốt quá trình gia công.
  5. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng C12000 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất truyền tải điện hoặc nhiệt cao.
  6. Khả năng chịu nhiệt: Đồng C12000 có khả năng chịu nhiệt tốt, giữ được tính chất cơ học và dẫn điện trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị giảm hiệu quả.

Ứng dụng:

  1. Dây dẫn điện và cáp: Đồng C12000 được sử dụng rộng rãi trong các dây dẫn điện và cáp điện do khả năng dẫn điện tuyệt vời. Nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng truyền tải điện, hệ thống viễn thông, và các thiết bị điện tử yêu cầu truyền tải hiệu quả.
  2. Linh kiện điện tử: Các linh kiện điện tử như đầu nối, tiếp điểm, ổ cắm, và các bộ phận dẫn điện khác sử dụng đồng C12000 để đảm bảo hiệu suất điện tốt và độ bền lâu dài trong các ứng dụng điện tử.
  3. Công nghiệp ô tô: Đồng C12000 cũng có thể được sử dụng trong các bộ phận mạch điện của ô tô, các kết nối và bộ phận chịu mài mòn trong các hệ thống điện ô tô, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống điện ô tô.
  4. Ứng dụng trong môi trường hàng hải: Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và môi trường ẩm ướt, đồng C12000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải như các bộ phận tàu thuyền, thiết bị điện tử hàng hải, và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
  5. Chi tiết máy cơ khí: Đồng C12000 được sử dụng trong các chi tiết máy cơ khí yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực và mài mòn, như trục, bánh răng, vòng bi, và các bộ phận khác trong các hệ thống máy móc công nghiệp.
  6. Hệ thống trao đổi nhiệt: Với khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời, đồng C12000 được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, dàn ngưng tụ, tản nhiệt và các thiết bị cần tản nhiệt hiệu quả.
  7. Thiết bị công nghiệp: Đồng C12000 có thể được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp và máy móc có yêu cầu độ bền cao, khả năng chống mài mòn và dẫn điện tốt.

Lưu ý:

  • Khả năng chống ăn mòn: Đồng C12000 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, nước ngọt và môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh có thể không tốt như một số hợp kim đồng khác.
  • Độ dẻo: Đồng C12000 có độ dẻo tốt, dễ gia công, nhưng vẫn cần lưu ý khi gia công các chi tiết yêu cầu độ dẻo rất cao do sự có mặt của phosphor.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo