Đồng C11600 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C11600 là một hợp kim đồng có hàm lượng đồng cao, thường khoảng 99,9%, được thêm một lượng nhỏ các thành phần hợp kim khác, chủ yếu là phosphor (P). Với đặc tính nổi bật về khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, đồng C11600 là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất điện và cơ học cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và điện tử.
Đặc tính kỹ thuật:
- Hàm lượng đồng: Đồng C11600 có hàm lượng đồng cao, lên đến 99,9%, giúp duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt. Nó có tính dẫn điện chỉ đứng sau bạc, khiến nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng điện.
- Khả năng chống ăn mòn: Phosphor (P) trong hợp kim giúp tăng khả năng chống ăn mòn của đồng C11600, đặc biệt là trong các môi trường nước biển, nước ngọt và ẩm ướt. Đồng C11600 cũng có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường axit nhẹ và kiềm.
- Tính cơ học: Đồng C11600 có độ bền cơ học khá cao nhờ vào sự bổ sung của phosphor. Nó có khả năng chịu mài mòn tốt hơn đồng nguyên chất, giúp sản phẩm có độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu lực và môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng gia công: Đồng C11600 có thể gia công dễ dàng bằng các phương pháp như đúc, uốn, hàn, và cắt, mặc dù độ dẻo của nó có thể thấp hơn đồng nguyên chất một chút do sự hiện diện của phosphor.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng C11600 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc, giúp cải thiện hiệu suất của các thiết bị điện và nhiệt trong các ứng dụng yêu cầu truyền tải điện và nhiệt hiệu quả.
- Khả năng chịu nhiệt: Đồng C11600 có khả năng chịu nhiệt tốt, giữ được các đặc tính cơ học và dẫn điện trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt.
Ứng dụng:
- Dây dẫn điện và cáp: Đồng C11600 là vật liệu lý tưởng cho dây dẫn điện và cáp điện nhờ vào khả năng dẫn điện tuyệt vời. Nó được sử dụng trong các ứng dụng truyền tải điện và các hệ thống điện có yêu cầu truyền tải hiệu quả.
- Linh kiện điện tử: Các linh kiện điện tử như đầu nối, tiếp điểm, ổ cắm, và các bộ phận dẫn điện khác sử dụng đồng C11600 để đảm bảo hiệu suất điện tốt và độ bền lâu dài.
- Công nghiệp ô tô: Đồng C11600 được sử dụng trong các bộ phận mạch điện và kết nối trong ô tô, cũng như các bộ phận chịu mài mòn trong các hệ thống điện ô tô.
- Ứng dụng trong môi trường hàng hải: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong nước biển và môi trường ẩm ướt, đồng C11600 rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, bao gồm các bộ phận tàu thuyền, thiết bị điện tử hàng hải và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
- Chi tiết máy cơ khí: Đồng C11600 được sử dụng trong các chi tiết máy cơ khí có yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu mài mòn như trục, bánh răng, vòng bi, và các bộ phận khác trong máy móc công nghiệp.
- Hệ thống trao đổi nhiệt: Với khả năng dẫn nhiệt xuất sắc, đồng C11600 là lựa chọn lý tưởng cho các bộ trao đổi nhiệt, dàn ngưng tụ, tản nhiệt và các thiết bị yêu cầu tản nhiệt hiệu quả.
- Thiết bị công nghiệp: Đồng C11600 có thể được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp và máy móc chịu mài mòn, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các thiết bị này trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Lưu ý:
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng C11600 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường nước biển và nước ngọt, cũng như trong các môi trường có độ ẩm cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó có thể không mạnh bằng các hợp kim đồng khác trong môi trường có hóa chất mạnh.
- Độ dẻo: Mặc dù đồng C11600 dễ gia công, nhưng do sự có mặt của phosphor, độ dẻo của nó có thể thấp hơn so với đồng nguyên chất, điều này cần phải lưu ý khi gia công các chi tiết yêu cầu độ dẻo cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com