Đồng C11030 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C11030 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C11030 là một loại hợp kim đồng có hàm lượng đồng cao (khoảng 99,9%) và chứa một lượng nhỏ các hợp kim khác, chẳng hạn như phosphor (P). Hợp kim này sở hữu nhiều đặc tính vượt trội về khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Hàm lượng đồng: Đồng C11030 có hàm lượng đồng cao, thường khoảng 99,9%, mang lại tính dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt. Nó chỉ đứng sau bạc trong khả năng dẫn điện.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Đồng C11030 có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ vào sự bổ sung của phosphor (P). Phosphor giúp tạo ra lớp oxit bảo vệ bề mặt, giúp bảo vệ đồng khỏi các yếu tố ăn mòn trong môi trường nước ngọt và nước biển.
  3. Tính cơ học: Do sự hiện diện của phosphor, hợp kim này có độ bền cơ học cao hơn so với đồng nguyên chất. Điều này giúp tăng khả năng chịu lực, chịu mài mòn và bảo vệ các chi tiết máy trong quá trình hoạt động.
  4. Khả năng gia công: Đồng C11030 dễ dàng gia công, có thể đúc, uốn, hàn và tạo thành các sản phẩm với độ chính xác cao. Tuy nhiên, độ dẻo có thể thấp hơn so với đồng nguyên chất vì sự hiện diện của phosphor.
  5. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng C11030 duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất dẫn điện cao.
  6. Khả năng chịu nhiệt: Đồng C11030 có khả năng ổn định nhiệt tốt, duy trì tính chất cơ học trong môi trường nhiệt độ cao.

Ứng dụng:

  1. Dây dẫn điện và cáp: Đồng C11030 với tính dẫn điện tuyệt vời thường được sử dụng trong các dây dẫn điện, cáp điện, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và viễn thông, yêu cầu sự ổn định và bền bỉ.
  2. Linh kiện điện tử: Các linh kiện điện tử như đầu nối, tiếp điểm và các bộ phận dẫn điện khác cũng sử dụng đồng C11030 nhờ vào khả năng dẫn điện và khả năng chống ăn mòn.
  3. Công nghiệp ô tô: Đồng C11030 có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô yêu cầu độ bền cao và khả năng dẫn điện, như các bộ phận mạch điện, đầu nối hoặc hệ thống điện của xe.
  4. Ứng dụng trong môi trường hàng hải: Đồng C11030 là lựa chọn tuyệt vời cho các thiết bị và bộ phận tàu thuyền, các bộ phận điện tử hàng hải, nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
  5. Cơ khí và chi tiết máy: Các chi tiết cơ khí như trục, vòng bi, bánh răng, và các bộ phận chịu lực khác cũng có thể sử dụng đồng C11030 nhờ độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn.
  6. Hệ thống trao đổi nhiệt: Đồng C11030 có khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời, do đó được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, tản nhiệt, và các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt hiệu quả.
  7. Thiết bị công nghiệp và điện: Các thiết bị điện công nghiệp, mạch điện trong nhà máy, hoặc các bộ phận của thiết bị công nghiệp cũng có thể sử dụng đồng C11030 để đảm bảo hiệu suất cao và bền bỉ trong hoạt động.

Lưu ý:

  • Khả năng chống ăn mòn: Đồng C11030 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển, nước ngọt và các điều kiện ẩm ướt. Tuy nhiên, trong các môi trường hóa chất mạnh, khả năng chống ăn mòn có thể thấp hơn so với các hợp kim đồng khác.
  • Độ dẻo: Đồng C11030 có thể không dẻo bằng đồng nguyên chất do sự hiện diện của phosphor, nhưng vẫn dễ gia công và thích hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo