Đồng C10930 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C10930 là một loại đồng khử oxy, chứa phốt pho, có hàm lượng phốt pho cao hơn đồng C10900 và C10920. Với đặc điểm này, C10930 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt, như môi trường hóa chất, nước biển hoặc nhiệt độ cao. Đồng C10930 cũng có một số tính chất cơ lý và ứng dụng tương tự các loại đồng khử oxy khác, nhưng nó có một số ưu điểm nổi bật liên quan đến độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Đặc tính kỹ thuật của đồng C10930
Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): ≥ 99,90%
- Phốt pho (P): 0,012% – 0,020%
- Oxy (O): ≤ 0,001%
Tính chất cơ lý:
- Tính dẫn điện:
- Khoảng 80% – 85% IACS, thấp hơn một chút so với các loại đồng tinh khiết như C10100, nhưng vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu trong các ứng dụng yêu cầu dẫn điện.
- Tính dẫn nhiệt:
- ~290-310 W/m·K, thấp hơn so với đồng tinh khiết và các hợp kim đồng khác nhưng vẫn đạt hiệu quả trong các ứng dụng làm mát và trao đổi nhiệt.
- Độ bền kéo (Tensile Strength):
- Khoảng 260 – 330 MPa, độ bền cơ học khá cao, giúp chống lại mài mòn và va đập.
- Độ giãn dài (Elongation):
- 15% – 30%, giúp đảm bảo độ dẻo tốt và khả năng gia công.
- Độ cứng (Hardness):
- Khoảng 65-85 HV, giúp tăng khả năng chống mài mòn và độ bền trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống oxy hóa và ăn mòn cực kỳ tốt: Lượng phốt pho cao giúp đồng C10930 chống lại oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chịu được hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền cao: Đồng C10930 có độ bền cơ học khá cao, giúp nó có khả năng chịu được tải trọng và tác động cơ học trong các ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng gia công tốt: Mặc dù có độ cứng cao, nhưng đồng C10930 vẫn giữ được khả năng gia công và hàn tốt, giúp việc chế tạo linh kiện dễ dàng hơn.
- Ứng dụng của đồng C10930
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ống dẫn hóa chất: Đồng C10930 được sử dụng trong các hệ thống dẫn hóa chất, đặc biệt là các loại axit hoặc dung dịch ăn mòn mạnh.
- Thiết bị xử lý nước: Với khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, đồng C10930 được sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước hoặc hệ thống lọc nước biển, nơi vật liệu tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Ngành năng lượng và làm mát:
- Hệ thống trao đổi nhiệt: Đồng C10930 là lựa chọn lý tưởng trong các hệ thống trao đổi nhiệt nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao, như trong các nhà máy nhiệt điện hoặc hệ thống làm mát.
- Ứng dụng trong các ngành năng lượng tái tạo: Đồng C10930 được sử dụng trong các hệ thống điện mặt trời và pin năng lượng tái tạo, nơi vật liệu cần có tính ổn định cao dưới tác động của các yếu tố môi trường.
- Ngành điện và điện tử:
- Cáp điện và dây dẫn: Đồng C10930 được dùng trong các cáp điện yêu cầu tính dẫn điện ổn định và khả năng chịu nhiệt cao, mặc dù tính dẫn điện của nó thấp hơn một chút so với đồng tinh khiết.
- Linh kiện điện tử: Đồng C10930 có thể được sử dụng trong các linh kiện điện tử hoặc thiết bị điện tử chịu nhiệt, nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
- Ngành công nghiệp hàng hải và tàu thủy:
- Ống dẫn nước biển: Đồng C10930 là vật liệu phổ biến trong ngành tàu thủy và hàng hải, đặc biệt trong các hệ thống ống dẫn nước biển hoặc các bộ phận tiếp xúc với môi trường nước biển và muối.
- Phụ kiện tàu thủy: Các chi tiết phụ trợ trên tàu thủy, bao gồm các bộ phận trong hệ thống làm mát, hệ thống thông gió và hệ thống trao đổi nhiệt.
- Công nghệ chân không và các ứng dụng đặc biệt:
- Ứng dụng chân không: Đồng C10930 có thể được sử dụng trong các ứng dụng trong môi trường chân không, nơi yêu cầu vật liệu ổn định hóa học và khả năng chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt.
- Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
- Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời: Phù hợp với các ứng dụng trong môi trường hóa chất, nước biển và các điều kiện khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học cao: Đồng C10930 có khả năng chịu tải tốt và chống lại tác động cơ học, giúp nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu va đập và mài mòn.
- Khả năng gia công tốt: Dễ dàng gia công, hàn, và tạo hình, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Hạn chế:
- Tính dẫn điện thấp hơn so với đồng tinh khiết: Mặc dù tính dẫn điện vẫn ở mức chấp nhận được, nhưng đồng C10930 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất dẫn điện cao nhất.
- Giá thành cao: Với hàm lượng phốt pho cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đồng C10930 có giá thành cao hơn so với một số loại đồng khác.
- So sánh với các loại đồng khác
Mác đồng | Tính dẫn điện | Tính dẫn nhiệt | Chống oxy hóa | Ứng dụng nổi bật |
C10100 | 101% IACS | 394 W/m·K | Trung bình | Dây dẫn, thanh dẫn điện |
C10200 | 100% IACS | 393 W/m·K | Tốt | Hệ thống chân không, điện cực hàn |
C10800 | 95-98% IACS | 350-380 W/m·K | Rất tốt | Hệ thống điện, chịu nhiệt |
C10930 | 80-85% IACS | 290-310 W/m·K | Xuất sắc | Hóa chất, hàng hải, công nghiệp |
- Kết luận
Đồng C10930 là một loại đồng khử oxy rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển, và nhiệt độ cao. Tuy nhiên, tính dẫn điện của nó thấp hơn so với các loại đồng tinh khiết, nên không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất dẫn điện cao. Đồng C10930 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, năng lượng và hàng hải nơi độ bền và khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com