Đồng C10500 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C10500 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C10500 (Silver-Bearing Oxygen-Free Copper – OFC-Ag) là loại đồng tinh khiết cao, được pha một lượng nhỏ bạc để tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học, đồng thời giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc. Đây là vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

  1. Đặc tính kỹ thuật của đồng C10500

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,95%
  • Bạc (Ag): 0,02% – 0,05%
  • Oxy (O): ≤ 0,001%

Tính chất cơ lý:

  • Tính dẫn điện:
    • 98% – 100% IACS, gần bằng đồng tinh khiết.
  • Tính dẫn nhiệt:
    • ~385-390 W/m·K, rất cao.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength):
    • 200 – 280 MPa, tùy thuộc vào trạng thái gia công.
  • Độ giãn dài (Elongation):
    • 25% – 40%, đảm bảo khả năng chống nứt tốt.
  • Độ cứng (Hardness):
    • Dao động từ 40-80 HV, tùy thuộc vào quá trình xử lý nhiệt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt: Lượng bạc nhỏ giúp tăng khả năng chịu nhiệt mà không làm giảm đáng kể tính dẫn điện.
  • Tính ổn định cao: Không chứa oxy, loại bỏ nguy cơ nứt vỡ do hydro (hydrogen embrittlement).
  • Độ bền cơ học tăng cường: So với đồng nguyên chất, C10500 có khả năng chống mài mòn tốt hơn.
  1. Ứng dụng của đồng C10500
  2. Ngành điện và điện tử:
  • Dây dẫn và thanh dẫn điện cao cấp: Dùng trong các hệ thống phân phối điện yêu cầu hiệu suất cao.
  • Cuộn dây động cơ và máy biến áp: Cung cấp khả năng dẫn điện và chịu nhiệt vượt trội.
  • Cáp viễn thông và RF: Tối ưu hóa cho việc truyền tín hiệu và giảm nhiễu.
  1. Ngành năng lượng và làm mát:
  • Bộ tản nhiệt và trao đổi nhiệt: Sử dụng trong tua-bin gió, bộ làm mát công nghiệp, và pin năng lượng mặt trời.
  • Hệ thống năng lượng tái tạo: Làm dây dẫn hoặc linh kiện trong các hệ thống lưu trữ và phân phối năng lượng.
  1. Ngành công nghệ cao:
  • Hệ thống chân không cao: Phù hợp với các ứng dụng sản xuất bán dẫn hoặc công nghệ chân không.
  • Điện cực hàn: Được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt và độ ổn định cao.
  1. Ngành hàng không và vũ trụ:
  • Linh kiện trong động cơ máy bay: Nhờ khả năng dẫn nhiệt và chịu nhiệt tốt.
  • Hệ thống làm mát và kết cấu: Trong vệ tinh hoặc máy bay, nơi yêu cầu tính ổn định nhiệt cao.
  1. Ngành công nghiệp âm thanh:
  • Cáp âm thanh Hi-Fi cao cấp: Dùng trong các thiết bị âm thanh chất lượng cao, nhờ đặc tính dẫn điện và giảm nhiễu tốt.
  1. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt rất cao, gần tương đương đồng nguyên chất.
  • Khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Độ bền cơ học cao hơn đồng tinh khiết nhờ bổ sung bạc.
  • Không chứa oxy, phù hợp với các ứng dụng chân không và chịu nhiệt.

Hạn chế:

  • Giá thành cao hơn do hàm lượng bạc.
  • Tính dẫn điện thấp hơn chút so với C10100 hoặc C10200.
  • Khả năng gia công có thể bị hạn chế do hàm lượng bạc.
  1. So sánh với các loại đồng khác
Mác đồng Tính dẫn điện Tính dẫn nhiệt Chống oxy hóa Ứng dụng nổi bật
C10100 101% IACS 394 W/m·K Trung bình Dây dẫn, thanh dẫn điện
C10200 100% IACS 393 W/m·K Tốt Hệ thống chân không, điện cực hàn
C10300 98-99% IACS 385 W/m·K Rất tốt Hệ thống chịu nhiệt, làm mát
C10400 100% IACS 390 W/m·K Rất tốt Tản nhiệt, thiết bị chân không cao
C10500 98-100% IACS 385-390 W/m·K Xuất sắc Hệ thống chịu nhiệt, làm mát, dây dẫn cao cấp

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo