Đồng C10300 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C10300 (còn gọi là Oxygen-Free Copper – Phosphorus Deoxidized) là một loại đồng nguyên chất cao được xử lý khử oxy bằng phốt pho. Nó có độ tinh khiết cao, tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, nhưng chứa một lượng nhỏ phốt pho (P) để cải thiện khả năng chống oxy hóa và hàn.
- Đặc tính kỹ thuật của đồng C10300
Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): ≥ 99,95%
- Phốt pho (P): 0,001% đến 0,005%
- Oxy (O): Rất thấp (thấp hơn nhiều so với các loại đồng ETP).
Tính chất cơ lý:
- Tính dẫn điện:
- Khoảng 98-99% IACS, thấp hơn một chút so với C10100 và C10200 do ảnh hưởng của phốt pho.
- Tính dẫn nhiệt:
- Rất cao (~385 W/m·K ở 20°C), tốt hơn nhiều loại đồng thông thường.
- Độ bền kéo (Tensile Strength):
- Tùy thuộc vào trạng thái gia công, khoảng 200-250 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation):
- Rất tốt, khoảng 30% đến 50%, phụ thuộc vào phương pháp gia công.
- Độ cứng (Hardness):
- Dao động từ 40-80 HV, tùy thuộc vào trạng thái làm việc.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống oxy hóa: Nhờ lượng nhỏ phốt pho, đồng C10300 có khả năng chống oxy hóa tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng hàn tốt: C10300 không chứa oxy, giúp tránh hiện tượng nứt vỡ do hydro (hydrogen embrittlement).
- Tính chất ổn định: Giữ hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu cao về độ tinh khiết.
- Ứng dụng của đồng C10300
Đồng C10300 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, cùng với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa:
- Ngành điện và điện tử:
- Dây dẫn điện hiệu suất cao: Dùng làm dây dẫn và thanh dẫn (busbar) trong các hệ thống yêu cầu ổn định.
- Cuộn dây động cơ và máy biến áp: Nhờ khả năng dẫn điện và chống oxy hóa vượt trội.
- Lớp dẫn điện trong bảng mạch (PCB): Dùng trong các sản phẩm điện tử cao cấp.
- Ngành công nghiệp năng lượng:
- Hệ thống làm mát: Dùng làm tấm dẫn nhiệt, ống dẫn nhiệt trong các bộ trao đổi nhiệt.
- Hệ thống năng lượng tái tạo: Sử dụng trong tua-bin gió, pin mặt trời.
- Ngành cơ khí và gia công chính xác:
- Khuôn đúc và khuôn ép: Dùng làm khuôn dẫn nhiệt trong các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- Điện cực hàn: Dùng trong hàn điểm và các hệ thống đòi hỏi khả năng dẫn điện cao.
- Ngành hàng không và vũ trụ:
- Linh kiện trong động cơ: Ứng dụng trong các bộ phận cần dẫn nhiệt cao mà vẫn giữ được độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống chân không cao: Nhờ đặc tính không chứa oxy, C10300 phù hợp với môi trường chân không.
- Ngành y tế và công nghệ cao:
- Dùng trong các thiết bị y tế và cảm biến, nơi yêu cầu vật liệu có độ tinh khiết cao.
- Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
- Chống oxy hóa tốt hơn các loại đồng khác nhờ hàm lượng phốt pho.
- Không chứa oxy, tránh nứt vỡ trong môi trường nhiệt độ cao hoặc chân không.
- Khả năng gia công và hàn tốt.
Hạn chế:
- Tính dẫn điện thấp hơn một chút so với đồng C10100 và C10200 (do chứa phốt pho).
- Giá thành cao hơn đồng thông thường do yêu cầu kỹ thuật sản xuất đặc biệt.
- So sánh với các loại đồng khác
Mác đồng | Tính dẫn điện | Tính dẫn nhiệt | Chống oxy hóa | Ứng dụng nổi bật |
C10100 | 101% IACS | 394 W/m·K | Trung bình | Dây dẫn, thanh dẫn điện |
C10200 | 100% IACS | 393 W/m·K | Tốt | Hệ thống chân không, điện cực hàn |
C10300 | 98-99% IACS | 385 W/m·K | Rất tốt | Hệ thống chịu nhiệt, làm mát |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com