Đồng C19400 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C19400 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C19400 là hợp kim đồng-berili (Cu-Be) được biết đến với các đặc tính cơ học và điện đặc biệt. Hợp kim này có độ bền cơ học cao, khả năng dẫn điện tốt, và chống ăn mòn hiệu quả, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi yêu cầu về độ bền và độ chính xác cao.

Đặc tính kỹ thuật của Đồng C19400

  1. Thành phần hóa học:
    • Đồng (Cu): ~98.5–99%
    • Berili (Be): ~0.3–2%
    • Các nguyên tố khác: Một số nguyên tố vi lượng như sắt, mangan có thể có, nhằm cải thiện tính chất cơ học và chống ăn mòn.
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700–1,000 MPa, phù hợp cho các ứng dụng cần chịu tải trọng lớn.
    • Giới hạn đàn hồi (Yield Strength): Cao, giúp giữ cho hợp kim không bị biến dạng dưới tải trọng.
    • Độ cứng: Rất cao, cải thiện khả năng chống mài mòn và độ bền trong quá trình sử dụng.
    • Khả năng chống mỏi cơ học: Xuất sắc, rất phù hợp với các ứng dụng có tải trọng lặp đi lặp lại.
  3. Đặc tính điện và nhiệt:
    • Độ dẫn điện: Khoảng 35–45% IACS, thấp hơn đồng tinh khiết nhưng vẫn đủ tốt cho nhiều ứng dụng điện.
    • Độ dẫn nhiệt: Tốt, giúp cho các ứng dụng cần tản nhiệt hoặc làm mát hiệu quả.
    • Khả năng chịu nhiệt: Duy trì tính chất cơ học và điện ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, lên tới 250°C–300°C.
  4. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống oxy hóa và ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường không khí và nước biển.
    • Khả năng chống mài mòn và oxy hóa của đồng C19400 giúp tăng tuổi thọ trong các điều kiện khắc nghiệt.
  5. Khả năng gia công:
    • Gia công nguội: Tốt, hợp kim này có thể dễ dàng gia công qua các phương pháp dập, uốn và cắt.
    • Hàn: Hợp kim này có thể hàn nhưng cần chú ý điều chỉnh nhiệt độ để tránh làm giảm chất lượng của hợp kim.

Ứng dụng của Đồng C19400

  1. Ngành điện và điện tử:
    • Đầu nối và tiếp điểm điện: Sử dụng trong các kết nối điện yêu cầu độ bền cao và tính dẫn điện ổn định.
    • Công tắc và rơle điện: Ứng dụng trong các thiết bị điện tử và điện công nghiệp.
    • Lò xo và chi tiết dẫn điện: Được sử dụng trong các thiết bị yêu cầu tính đàn hồi cao và khả năng dẫn điện ổn định.
  2. Ngành ô tô:
    • Bộ phận điện tử ô tô: Dùng trong các thiết bị điện tử và đầu nối trong ô tô, đặc biệt là trong các bộ phận cần độ chính xác và bền bỉ cao.
    • Bộ phận cảm biến: Ứng dụng trong các cảm biến điện tử sử dụng trong ô tô.
  3. Ngành hàng không vũ trụ:
    • Kết nối và dây dẫn điện: Phù hợp với các thiết bị điện trong máy bay, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.
    • Cảm biến và bộ phận điện tử: Được sử dụng trong các ứng dụng hàng không yêu cầu độ chính xác và độ ổn định cao.
  4. Ngành cơ khí chính xác:
    • Lò xo và chi tiết đàn hồi: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và tính đàn hồi tốt.
    • Khuôn mẫu và dụng cụ cắt: Hợp kim này có độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng gia công cắt gọt.
  5. Ngành công nghiệp chế tạo máy:
    • Bộ phận dẫn điện và dẫn nhiệt: Được sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị cần khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả.

Ưu điểm của Đồng C19400

  • Độ bền cơ học cao, chịu được lực tác động và mài mòn lớn mà không bị hư hại.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đảm bảo hiệu suất ổn định trong các thiết bị điện và hệ thống tản nhiệt.
  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội, kéo dài tuổi thọ của các chi tiết trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ổn định nhiệt: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng gia công tốt, dễ dàng gia công các chi tiết phức tạp và chính xác.

Tóm tắt

Đồng C19400 là hợp kim đồng-berili mạnh mẽ, với các đặc tính cơ học và điện vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành điện, ô tô, hàng không, cơ khí chính xác và nhiều ngành công nghiệp khác. Với khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, cùng với độ bền cao, nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo