Đồng C19010 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C19010 là hợp kim đồng với thành phần chủ yếu là đồng, được gia cố thêm bởi một lượng nhỏ các nguyên tố như niken, silic, và mangan để cải thiện các đặc tính cơ học và tính năng. Đây là một loại hợp kim đồng berili (Copper-Nickel-Tin Alloy) với các đặc điểm vượt trội so với các loại đồng thông thường. Dưới đây là các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng chính của nó:
Đặc tính kỹ thuật của Đồng C19010
- Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): ~95–96%
- Niken (Ni): ~1.5–2%
- Silic (Si): ~0.15–0.35%
- Mangan (Mn): ~0.2–0.8%
- Đặc tính vật lý:
- Độ bền kéo: Cao (khoảng 500–700 MPa, tùy thuộc vào trạng thái xử lý nhiệt).
- Độ dẫn điện: ~50–60% IACS (International Annealed Copper Standard).
- Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (thường lên đến 300°C mà không bị biến dạng hoặc giảm tính chất).
- Độ cứng: Khá cao, giúp chống mài mòn tốt.
- Đặc tính khác:
- Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
- Dễ gia công (cắt, uốn, hàn).
- Khả năng chống mỏi cơ học tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài.
Ứng dụng của Đồng C19010
- Ngành điện tử:
- Sử dụng để chế tạo các đầu nối, linh kiện điện tử như chân cắm (pins), tiếp điểm (contacts), lò xo dẫn điện.
- Được ứng dụng trong sản xuất bảng mạch in (PCB) nhờ khả năng dẫn điện tốt và độ bền cao.
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Dùng làm các linh kiện trong hệ thống kết nối điện và cảm biến.
- Chế tạo các chi tiết nhỏ chịu nhiệt và chống ăn mòn trong động cơ.
- Ngành viễn thông:
- Sản xuất cáp quang, đầu cắm RF, và các linh kiện truyền dẫn tín hiệu.
- Ngành hàng không vũ trụ:
- Làm các chi tiết chịu tải nhẹ và dẫn điện tốt trong các hệ thống điều khiển và kết nối.
- Ngành năng lượng:
- Sử dụng trong hệ thống truyền tải và phân phối năng lượng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com