Đồng C10920 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C10920 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C10920 (Phosphorus-Deoxidized Copper with Higher Residual Phosphorus – DLP Copper) là một loại đồng khử oxy có hàm lượng phốt pho cao hơn so với các loại đồng C10800. Điều này mang lại cho nó khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, nhưng đồng thời cũng có một số sự thay đổi về tính chất cơ lý so với các loại đồng khác. Đồng C10920 chủ yếu được ứng dụng trong những môi trường công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống mài mòn cao và ổn định hóa học tốt trong môi trường khắc nghiệt.

  1. Đặc tính kỹ thuật của đồng C10920

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,90%
  • Phốt pho (P): 0,010% – 0,015%
  • Oxy (O): ≤ 0,001%

Tính chất cơ lý:

  • Tính dẫn điện:
    • Khoảng 85% – 90% IACS, tương tự đồng C10900, tính dẫn điện của C10920 không bằng các loại đồng tinh khiết.
  • Tính dẫn nhiệt:
    • ~300-320 W/m·K, thấp hơn so với đồng nguyên chất hoặc đồng có hàm lượng phốt pho thấp.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength):
    • Khoảng 250 – 320 MPa, cao hơn một chút so với các loại đồng khử oxy khác.
  • Độ giãn dài (Elongation):
    • 15% – 30%, đảm bảo độ dẻo và khả năng gia công.
  • Độ cứng (Hardness):
    • Khoảng 60-80 HV, độ cứng trung bình.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống oxy hóa vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển.
  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Hàm lượng phốt pho cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn, làm vật liệu lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.
  • Độ bền cao: Đồng C10920 có khả năng chống lại sự hao mòn cơ học tốt, phù hợp với những ứng dụng chịu tải và va đập.
  1. Ứng dụng của đồng C10920
  2. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Ống dẫn hóa chất: Đồng C10920 được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn hóa chất, vì khả năng chống ăn mòn và ổn định hóa học của nó.
  • Thiết bị xử lý nước: Do khả năng chống mài mòn và ăn mòn, loại đồng này rất phù hợp cho các hệ thống xử lý nước hoặc các ứng dụng trong môi trường hóa chất ăn mòn.
  1. Ngành năng lượng:
  • Hệ thống làm mát: Sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt hoặc bộ tản nhiệt cần tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng trong năng lượng tái tạo: Dùng làm vật liệu dẫn điện trong các hệ thống pin mặt trời hoặc trong các nhà máy điện gió, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
  1. Ngành điện và điện tử:
  • Cáp và dây dẫn điện: Mặc dù tính dẫn điện không cao bằng các loại đồng tinh khiết, đồng C10920 vẫn được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
  • Linh kiện điện tử chịu nhiệt: Được sử dụng trong các linh kiện điện tử cần khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao.
  1. Ngành công nghiệp tàu thủy và hàng hải:
  • Ống dẫn nước biển: Đồng C10920 được dùng làm ống dẫn nước biển hoặc các bộ phận trong hệ thống tàu thủy và giàn khoan dầu khí, nơi vật liệu cần có khả năng chống ăn mòn do tác động của muối biển.
  • Phụ kiện hàng hải: Các chi tiết phụ trợ trong tàu thủy, hệ thống làm mát và điều hòa không khí trên tàu.
  1. Công nghệ chân không và các ứng dụng đặc biệt:
  • Ứng dụng trong chân không: Đồng C10920 có thể được sử dụng trong các ứng dụng chân không, đặc biệt là khi cần sự ổn định hóa học cao và khả năng chống ăn mòn.
  1. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong các môi trường hóa chất và nước biển.
  • Độ bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng cần tính ổn định lâu dài và chống mài mòn.
  • Dễ gia công, hàn và tạo hình, phù hợp cho các phương pháp chế tạo linh kiện phức tạp.

Hạn chế:

  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn so với các loại đồng tinh khiết (C10100, C10200).
  • Giá thành có thể cao hơn so với các loại đồng khác do hàm lượng phốt pho cao.
  • Khả năng gia công có thể bị ảnh hưởng nếu hàm lượng phốt pho quá cao, làm cho đồng trở nên cứng hơn.
  1. So sánh với các loại đồng khác
Mác đồng Tính dẫn điện Tính dẫn nhiệt Chống oxy hóa Ứng dụng nổi bật
C10100 101% IACS 394 W/m·K Trung bình Dây dẫn, thanh dẫn điện
C10200 100% IACS 393 W/m·K Tốt Hệ thống chân không, điện cực hàn
C10800 95-98% IACS 350-380 W/m·K Rất tốt Hệ thống điện, chịu nhiệt
C10920 85-90% IACS 300-320 W/m·K Xuất sắc Hóa chất, hàng hải, công nghiệp
  1. Kết luận

Đồng C10920 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và ổn định hóa học trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, với tính dẫn điện thấp hơn một chút so với đồng tinh khiết, loại đồng này không thích hợp cho các ứng dụng chủ yếu yêu cầu hiệu suất dẫn điện cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo