Đồng C10900 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C10900 (Phosphorus-Deoxidized, High Residual Phosphorus – DLP Copper) là một loại đồng khử oxy, chứa hàm lượng phốt pho cao hơn so với các loại đồng thông thường để cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn. Loại đồng này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định hóa học cao hơn và khả năng chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt.
- Đặc tính kỹ thuật của đồng C10900
Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): ≥ 99,90%
- Phốt pho (P): 0,004% – 0,012%
- Oxy (O): ≤ 0,001%
Tính chất cơ lý:
- Tính dẫn điện:
- Khoảng 85% – 90% IACS, thấp hơn một chút do hàm lượng phốt pho cao hơn.
- Tính dẫn nhiệt:
- ~320-350 W/m·K, thấp hơn so với các loại đồng không chứa phốt pho.
- Độ bền kéo (Tensile Strength):
- 220 – 300 MPa, phụ thuộc vào trạng thái gia công.
- Độ giãn dài (Elongation):
- 20% – 35%, vẫn giữ được độ dẻo phù hợp cho gia công.
- Độ cứng (Hardness):
- Dao động từ 60-100 HV, tùy thuộc vào quá trình xử lý.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt: Nhờ hàm lượng phốt pho cao hơn, đồng C10900 có khả năng chống oxy hóa vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
- Độ ổn định hóa học cao: Lý tưởng cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường hóa học hoặc trong hệ thống khép kín.
- Tính gia công tốt: Dễ dàng hàn, cán, và dát mỏng mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
- Ứng dụng của đồng C10900
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Thiết bị trao đổi nhiệt: Sử dụng trong các hệ thống làm mát bằng hóa chất hoặc nước biển.
- Ống dẫn hóa chất: Chịu được môi trường hóa chất ăn mòn, đặc biệt là các loại axit và kiềm nhẹ.
- Ngành năng lượng và làm mát:
- Bộ tản nhiệt: Sử dụng trong các hệ thống làm mát công nghiệp, tua-bin hơi nước, hoặc nồi hơi.
- Hệ thống đường ống năng lượng: Dẫn các chất lỏng hoặc khí ăn mòn trong các nhà máy năng lượng.
- Ngành điện và điện tử:
- Các linh kiện chịu nhiệt cao: Nhờ khả năng chống oxy hóa tốt, đồng C10900 được dùng trong các hệ thống điện có nhiệt độ cao.
- Cáp dẫn: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính bền và ổn định cao hơn, dù tính dẫn điện thấp hơn một chút.
- Công nghệ chân không:
- Ứng dụng trong môi trường chân không: Loại đồng này được sử dụng trong các hệ thống chân không hoặc thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn.
- Ngành công nghiệp tàu thủy và hàng hải:
- Làm ống dẫn nước biển: Do khả năng chống ăn mòn tốt, đồng C10900 được ứng dụng trong các hệ thống đường ống nước biển trên tàu thủy hoặc giàn khoan dầu khí.
- Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
- Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội so với đồng thông thường.
- Dễ gia công, hàn, và cán, phù hợp với nhiều phương pháp chế tạo.
- Độ bền cơ học và ổn định hóa học cao, sử dụng được trong môi trường khắc nghiệt.
Hạn chế:
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn so với các loại đồng tinh khiết như C10100 hoặc C10200.
- Giá thành cao hơn một số loại đồng tiêu chuẩn do quy trình sản xuất phức tạp hơn.
- So sánh với các loại đồng khác
Mác đồng | Tính dẫn điện | Tính dẫn nhiệt | Chống oxy hóa | Ứng dụng nổi bật |
C10100 | 101% IACS | 394 W/m·K | Trung bình | Dây dẫn, thanh dẫn điện |
C10200 | 100% IACS | 393 W/m·K | Tốt | Hệ thống chân không, điện cực hàn |
C10800 | 95-98% IACS | 350-380 W/m·K | Rất tốt | Hệ thống điện, chịu nhiệt |
C10900 | 85-90% IACS | 320-350 W/m·K | Xuất sắc | Hệ thống hóa chất, làm mát, hàng hải |
- Kết luận
Đồng C10900 là loại vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt hoặc chứa hóa chất. Dù có tính dẫn điện thấp hơn một chút so với đồng tinh khiết, nhưng loại đồng này lại có ưu thế rõ ràng trong các ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất, và hàng hải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com