Đồng C10800 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Đồng C10800 (Deoxidized Copper with Low Residual Phosphorus – OFP) là loại đồng không chứa oxy, được khử oxy bằng một lượng nhỏ phốt pho. Mặc dù lượng phốt pho rất thấp (để giảm ảnh hưởng đến tính dẫn điện), loại đồng này vẫn duy trì được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đồng thời tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
- Đặc tính kỹ thuật của đồng C10800
Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): ≥ 99,95%
- Phốt pho (P): 0,001% – 0,005%
- Oxy (O): ≤ 0,001%
Tính chất cơ lý:
- Tính dẫn điện:
- Khoảng 95% – 98% IACS, thấp hơn một chút so với các loại đồng tinh khiết như C10100, nhưng vẫn rất cao.
- Tính dẫn nhiệt:
- ~350-380 W/m·K, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng truyền nhiệt.
- Độ bền kéo (Tensile Strength):
- Khoảng 200 – 260 MPa, tùy thuộc vào trạng thái gia công.
- Độ giãn dài (Elongation):
- Từ 20% – 35%, đảm bảo độ dẻo tốt.
- Độ cứng (Hardness):
- Dao động từ 50-70 HV, phụ thuộc vào trạng thái xử lý.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống oxy hóa tốt: Lượng phốt pho nhỏ giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Vẫn đạt mức cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng gia công tốt: Phù hợp cho các phương pháp hàn, dát mỏng và cán nguội.
- Ứng dụng của đồng C10800
- Ngành điện và điện tử:
- Thanh dẫn điện (busbar): Được sử dụng trong các hệ thống phân phối điện công suất cao.
- Cuộn dây trong máy biến áp: Đảm bảo tính dẫn điện và chống oxy hóa tốt trong điều kiện làm việc lâu dài.
- Cáp tín hiệu và cáp điện: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao và ổn định.
- Ngành năng lượng:
- Hệ thống làm mát: Sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt và tua-bin công nghiệp.
- Pin năng lượng mặt trời: Làm thành phần dẫn điện trong các tấm pin hoặc hệ thống lưu trữ năng lượng.
- Công nghệ chân không và nhiệt độ cao:
- Ứng dụng chân không: Nhờ khả năng chống oxy hóa tốt, C10800 phù hợp với các hệ thống sản xuất công nghệ cao.
- Linh kiện trong lò nung: Sử dụng trong các thiết bị nhiệt luyện hoặc gia công ở nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp chế tạo:
- Phụ kiện ống dẫn: Làm các chi tiết cần khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như trong ngành hóa chất.
- Gia công cơ khí: Dùng làm các bộ phận cần độ chính xác cao và độ bền tốt.
- Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
- Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt hơn đồng tinh khiết, nhờ lượng phốt pho nhỏ.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt cao, phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
- Dễ gia công, hàn, và tạo hình trong sản xuất.
- Tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao.
Hạn chế:
- Tính dẫn điện thấp hơn một chút so với đồng tinh khiết (như C10100 hoặc C10200).
- Giá thành cao hơn so với các loại đồng tiêu chuẩn do quy trình khử oxy phức tạp.
- Hạn chế trong các ứng dụng cần độ dẫn điện vượt trội.
- So sánh với các loại đồng khác
Mác đồng | Tính dẫn điện | Tính dẫn nhiệt | Chống oxy hóa | Ứng dụng nổi bật |
C10100 | 101% IACS | 394 W/m·K | Trung bình | Dây dẫn, thanh dẫn điện |
C10200 | 100% IACS | 393 W/m·K | Tốt | Hệ thống chân không, điện cực hàn |
C10300 | 98-99% IACS | 385 W/m·K | Rất tốt | Hệ thống chịu nhiệt, làm mát |
C10800 | 95-98% IACS | 350-380 W/m·K | Xuất sắc | Hệ thống điện, chịu nhiệt, làm mát |
- Kết luận
Đồng C10800 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống oxy hóa, tính dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Với đặc điểm cân bằng giữa hiệu suất và độ bền, loại đồng này đáp ứng được nhiều nhu cầu trong sản xuất và công nghệ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com