Inox S17400 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S17400 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S17400, hay còn được biết đến với tên gọi 17-4PH, là một loại thép không gỉ martensitic hóa bền kết tủa với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và tính linh hoạt trong gia công và xử lý nhiệt. Đây là một trong những vật liệu phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cơ học.

Đặc tính kỹ thuật

Thành phần hóa học chính:

Chromium (Cr): ~15-17.5%

Nickel (Ni): ~3-5%

Copper (Cu): ~3-5%

Niobium (Nb) + Tantalum (Ta): ~0.15-0.45%

Các nguyên tố phụ: Carbon (C), Manganese (Mn), Silicon (Si), và Phosphorus (P) ở tỷ lệ thấp.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (UTS): ~930-1400 MPa (phụ thuộc vào trạng thái xử lý nhiệt).

Giới hạn chảy (YS): ~690-1100 MPa.

Độ giãn dài: ~10-20% (tùy vào trạng thái xử lý nhiệt).

Độ cứng: Từ 28 HRC (khi ủ mềm) đến 44 HRC (khi hóa bền).

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, và axit yếu.

Hiệu suất chống ăn mòn cao hơn inox martensitic truyền thống (như 410, 420), nhưng thấp hơn inox austenitic (như 304, 316) trong môi trường clorua mạnh hoặc môi trường ăn mòn hóa học cao.

Khả năng chịu nhiệt:

Làm việc hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

Ổn định cơ học tốt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.

Khả năng gia công:

Gia công cơ khí: Dễ gia công trong trạng thái ủ (Condition A).

Hàn: Có thể hàn tốt bằng các phương pháp thông dụng (TIG, MIG). Cần xử lý nhiệt sau hàn để tối ưu hóa tính chất cơ học và chống ăn mòn.

Xử lý nhiệt: Tính linh hoạt cao nhờ khả năng hóa bền bằng kết tủa, giúp điều chỉnh độ cứng và độ bền.

Tính chất từ tính:

Có từ tính nhẹ sau khi xử lý nhiệt hoặc gia công.

Ứng dụng

Ngành hàng không và vũ trụ:

Sử dụng trong các bộ phận chịu tải trọng cao như bánh răng, cánh quạt, các chi tiết động cơ và khung máy bay.

Ngành dầu khí:

Van, trục bơm, và các thiết bị chịu áp lực cao trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng:

Sử dụng trong các tua-bin khí, thiết bị trao đổi nhiệt, và các bộ phận chịu nhiệt.

Ngành hóa chất:

Sản xuất bồn chứa, đường ống, và các thiết bị xử lý hóa chất.

Ngành y tế:

Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa và các chi tiết chịu tải cao trong môi trường an toàn sinh học.

Công nghiệp thực phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các hệ thống yêu cầu tính sạch sẽ và chống ăn mòn tốt.

Ngành công nghiệp ô tô:

Sử dụng trong các bộ phận như lò xo, bánh răng, trục và các chi tiết chịu tải trọng cao.

Ưu điểm và Hạn chế

Ưu điểm:

Độ bền cơ học cao: Có thể điều chỉnh linh hoạt qua xử lý nhiệt.

Chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho nhiều môi trường khác nhau.

Gia công dễ dàng: Dễ tạo hình và cắt gọt trong trạng thái ủ mềm.

Tính ổn định: Duy trì độ bền và tính chất cơ học trong khoảng nhiệt độ rộng.

Hạn chế:

Chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc clorua cao như inox 316.

Giá thành cao: So với các loại thép không gỉ tiêu chuẩn như 304 hoặc 430.

Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Không phù hợp trong các ứng dụng nhiệt độ rất cao (> 300°C) so với các loại thép chịu nhiệt.

Các trạng thái xử lý nhiệt phổ biến

Condition A (Annealed):

Ủ mềm để gia công dễ dàng.

Condition H900:

Hóa bền kết tủa ở nhiệt độ ~482°C, cho độ bền và độ cứng cao (~44 HRC).

Condition H1025:

Nâng cao độ bền cơ học, đồng thời tăng độ dẻo và khả năng chống mài mòn.

Condition H1150:

Tối ưu hóa độ dẻo dai, giảm độ cứng (~28 HRC).

So sánh với các loại inox khác

Đặc tính S17400 (17-4PH) 316 (Austenitic) 304 (Austenitic) 410 (Martensitic)
Chống ăn mòn Tốt Rất tốt Tốt Trung bình
Độ bền cơ học Rất cao Trung bình Thấp Cao
Khả năng gia công Tốt Rất tốt Rất tốt Khá tốt
Ứng dụng nhiệt độ cao Trung bình Tốt Trung bình Kém
Giá thành Cao Cao Trung bình Thấp

Kết luận

Inox S17400 (17-4PH) là một loại thép không gỉ cao cấp với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải cao trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo