Inox 1.4568 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4568 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4568, còn được gọi là X7CrNiAl17-7 theo tiêu chuẩn EN hoặc tên thương mại 17-7PH, là một loại thép không gỉ martensitic hóa bền kết tủa với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, và đặc biệt là khả năng chịu tải tốt trong môi trường khắc nghiệt. Đây là loại inox được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hàng không, dầu khí và các ứng dụng kỹ thuật cao.

Đặc tính kỹ thuật

Thành phần hóa học chính:

Chromium (Cr): ~16-18%

Nickel (Ni): ~6.5-7.5%

Aluminum (Al): ~0.75-1.5%

Carbon (C), Manganese (Mn), Silicon (Si), và các nguyên tố phụ khác với tỷ lệ thấp.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (UTS): ~1000-1500 MPa (tùy trạng thái xử lý nhiệt).

Giới hạn chảy (YS): ~800-1100 MPa.

Độ giãn dài: ~5-15% (tùy trạng thái xử lý).

Độ cứng: Có thể đạt tới 44 HRC khi được xử lý nhiệt tối ưu.

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa và axit yếu.

Tốt hơn so với các loại inox martensitic thông thường (như 410, 420) nhưng kém hơn inox austenitic (như 304, 316) trong môi trường clorua mạnh.

Khả năng chịu nhiệt:

Làm việc hiệu quả trong khoảng -50°C đến 300°C, ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học.

Khả năng gia công:

Gia công cơ khí: Dễ dàng trong trạng thái ủ hoặc trước khi hóa bền.

Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp TIG và MIG. Xử lý nhiệt sau hàn là cần thiết để đảm bảo tính chất tối ưu.

Gia công nguội: Dễ uốn và tạo hình trong trạng thái ủ.

Tính chất từ tính:

Có thể trở thành từ tính sau xử lý nhiệt hoặc gia công nguội.

Ứng dụng

Ngành hàng không và vũ trụ:

Sử dụng trong các chi tiết như lò xo, trục, và các bộ phận cần chịu tải cao và trọng lượng nhẹ.

Ngành dầu khí:

Sản xuất van, trục bơm, và các thiết bị chịu áp suất cao trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng:

Ứng dụng trong các tua-bin khí, các thiết bị trao đổi nhiệt và các hệ thống chịu áp suất.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Các bồn chứa, ống dẫn và các chi tiết cần chống ăn mòn ở mức độ vừa phải.

Ngành y tế:

Làm dụng cụ y tế, kẹp, và các chi tiết cơ khí chính xác.

Ngành công nghiệp ô tô:

Sản xuất các bộ phận động cơ, lò xo, bánh răng cần độ bền cao.

Ngành xây dựng:

Các kết cấu chịu lực ngoài trời, yêu cầu độ bền cao và chống mài mòn.

Ưu điểm và Hạn chế

Ưu điểm:

Độ bền cơ học và độ cứng cao, có thể điều chỉnh linh hoạt qua xử lý nhiệt.

Khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau.

Dễ gia công trong trạng thái ủ.

Ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi thường xuyên.

Hạn chế:

Chống ăn mòn kém hơn inox austenitic (như 316, 304) trong môi trường axit hoặc clorua mạnh.

Giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường.

Cần xử lý nhiệt phức tạp để đạt được tính chất tối ưu.

Trạng thái xử lý nhiệt phổ biến

Condition A (Annealed):

Ủ mềm để dễ gia công và tạo hình.

Condition RH950:

Tăng cường độ bền cơ học, đạt độ cứng cao (~44 HRC).

Condition TH1050:

Tối ưu hóa độ dẻo dai, phù hợp với các ứng dụng chịu tải và biến dạng.

So sánh với các loại inox khác

Đặc tính 1.4568 (17-7PH) 1.4542 (17-4PH) 316 (Austenitic) 304 (Austenitic)
Chống ăn mòn Tốt Tốt Rất tốt Tốt
Độ bền cơ học Cao Rất cao Trung bình Thấp
Khả năng gia công Tốt Tốt Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng nhiệt độ cao Tốt Tốt Trung bình Trung bình
Giá thành Cao Cao Trung bình Thấp

Kết luận

Inox 1.4568 (17-7PH) là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt và khả năng chịu tải trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép không gỉ này đặc biệt phù hợp trong ngành hàng không, dầu khí và các ứng dụng kỹ thuật cao khác.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo