Inox 1.4423 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4423 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4423, còn được gọi là X2CrNiMoN17-13-5 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép không gỉ austenitic với hàm lượng Nitơ (N) cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Loại inox này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như nước biển, môi trường chứa clorua hoặc hóa chất.

Đặc tính kỹ thuật

Thành phần hóa học chính:

Chromium (Cr): ~16.5-18.5%

Nickel (Ni): ~12-14%

Molybdenum (Mo): ~4.5-5.5%

Nitrogen (N): ~0.10-0.22%

Carbon (C), Manganese (Mn), Silicon (Si), và các nguyên tố phụ khác với tỷ lệ thấp.

Tính chất cơ học:

Độ bền cơ học: Cao hơn so với các loại inox austenitic tiêu chuẩn (304, 316).

Giới hạn bền kéo (UTS): ~550-750 MPa.

Giới hạn chảy (YS): ~220-350 MPa.

Độ giãn dài: ~35-45%, giúp cải thiện khả năng chịu biến dạng.

Độ cứng: Ở mức trung bình (~150-200 HB).

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ hàm lượng Molybdenum và Nitơ cao, inox 1.4423 có khả năng chống lại sự ăn mòn rỗ và kẽ nứt trong môi trường chứa clorua.

Kháng môi trường hóa chất: Hiệu quả trong môi trường axit và kiềm yếu.

Chống oxy hóa: Tốt trong môi trường nhiệt độ lên đến 300°C.

Khả năng gia công:

Gia công cơ khí: Dễ dàng gia công bằng các công cụ tiêu chuẩn, nhưng yêu cầu dụng cụ cắt phù hợp để tránh mài mòn nhanh.

Hàn: Dễ dàng hàn bằng các phương pháp phổ biến (TIG, MIG), không cần gia nhiệt trước hàn, nhưng có thể cần xử lý nhiệt sau hàn để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn.

Gia công nguội: Thích hợp và cải thiện thêm độ bền.

Đặc tính nhiệt:

Hệ số giãn nở nhiệt: Tương tự các loại inox austenitic, phù hợp với các ứng dụng thay đổi nhiệt độ thường xuyên.

Ứng dụng

Ngành hàng hải:

Sản xuất các bộ phận chịu ăn mòn mạnh như vỏ tàu, trục, bơm, cánh quạt và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Ngành dầu khí và hóa chất:

Sử dụng trong môi trường có khí axit (H₂S), clorua và các loại hóa chất gây ăn mòn mạnh.

Các bồn chứa hóa chất, ống dẫn, và van chịu môi trường khắc nghiệt.

Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:

Thiết bị xử lý và lưu trữ thực phẩm có tính axit cao hoặc môi trường mặn.

Ngành xây dựng:

Sử dụng trong các kết cấu ngoài trời, cầu cảng, và các công trình gần biển.

Ngành năng lượng:

Ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, nhà máy hóa chất và các thiết bị trao đổi nhiệt.

Ngành xử lý nước:

Hệ thống xử lý nước thải, nước biển, và các thiết bị khử muối.

Ưu điểm và Hạn chế

Ưu điểm:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và axit.

Độ bền cơ học cao hơn so với inox 316 hoặc 304.

Dễ dàng gia công và hàn, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

Hạn chế:

Giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ tiêu chuẩn (304, 316).

Khả năng chịu nhiệt độ cao (trên 300°C) kém hơn các loại inox chịu nhiệt chuyên dụng.

Độ cứng trung bình nên không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng rất cao.

So sánh với các loại inox khác

Đặc tính 1.4423 316 (Austenitic) 304 (Austenitic)
Chống ăn mòn Rất cao Cao Trung bình
Khả năng gia công Tốt Tốt Rất tốt
Độ bền cơ học Cao Trung bình Thấp
Giá thành Cao hơn Trung bình Thấp

Inox 1.4423 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo