Inox 08X21H6M2T Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 08X21H6M2T Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 08X21H6M2T là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc nhóm thép không gỉ chịu nhiệt cao và chống ăn mòn rất tốt. Loại inox này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, cũng như khả năng gia công và chịu lực tốt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 08X21H6M2T

1. Thành phần hóa học (phần trăm khối lượng):

Crom (Cr): 21.0% (cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).

Niken (Ni): 6.0% (tăng cường tính dẻo và khả năng chống ăn mòn).

Molypden (Mo): 2.0% (giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có muối và axit).

Titan (Ti): 0.5% (cải thiện khả năng chống ăn mòn intergranular và ổn định cấu trúc tinh thể).

Mangan (Mn): 0.5-1.5% (hỗ trợ khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính ổn định của vật liệu).

Silic (Si): ≤ 1.0% (cải thiện khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao).

Carbon (C): ≤ 0.05% (giảm khả năng ăn mòn intergranular và giúp vật liệu duy trì tính ổn định).

2. Tính chất cơ học:

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 320-500 MPa.

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 650-800 MPa.

Độ dẻo (Elongation): Khoảng 40-50% (dễ dàng uốn và gia công).

Độ cứng: Inox 08X21H6M2T có độ cứng vừa phải, giúp dễ dàng gia công và sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cơ học.

3. Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào thành phần hợp kim cao với crom, molypden, và titan, inox 08X21H6M2T có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường axit, kiềm, muối và nước biển. Molypden giúp inox này chống lại sự ăn mòn trong môi trường có chứa clorua.

Khả năng chống ăn mòn intergranular: Nhờ vào hàm lượng titan (Ti) cao, inox này có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường có sự thay đổi nhiệt độ nhanh.

4. Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Inox 08X21H6M2T có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 900-1000°C mà không bị biến chất. Nó đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, nơi vật liệu cần phải duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

5. Khả năng gia công:

Hàn: Inox 08X21H6M2T có thể được hàn bằng các phương pháp hàn thông thường như hàn TIG và hàn hồ quang. Tuy nhiên, cần sử dụng các vật liệu hàn phù hợp để đảm bảo khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.

Gia công cơ khí: Inox này có khả năng gia công tốt nhờ vào tính dẻo dai, nhưng cần chú ý đến các điều kiện gia công để bảo đảm chất lượng vật liệu không bị giảm sút.

Ứng dụng của Inox 08X21H6M2T

1. Ngành công nghiệp hóa chất:

Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 08X21H6M2T được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt trong các môi trường có chứa axit, kiềm, và các dung dịch hóa học mạnh.

Sản xuất axit và kiềm: Được sử dụng trong các nhà máy sản xuất axit, kiềm, và các hóa chất công nghiệp, nơi yêu cầu vật liệu chống ăn mòn mạnh mẽ.

2. Ngành dầu khí:

Giàn khoan và thiết bị ngoài khơi: Inox 08X21H6M2T được sử dụng trong các giàn khoan dầu khí và các thiết bị ngoài khơi, đặc biệt là trong môi trường biển có tính ăn mòn cao.

Bộ phận tàu biển: Inox này cũng được sử dụng cho các bộ phận tàu biển, như trục tàu và các bộ phận dưới nước, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 08X21H6M2T được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và đường ống tiếp xúc với các sản phẩm thực phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

Dược phẩm: Được sử dụng trong các thiết bị và dây chuyền sản xuất dược phẩm, đặc biệt là trong các môi trường tiếp xúc với các dung dịch có tính ăn mòn.

4. Ngành năng lượng và nhiệt điện:

Lò hơi và thiết bị nhiệt: Inox 08X21H6M2T có thể sử dụng trong các hệ thống lò hơi và bộ trao đổi nhiệt, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa tốt.

Sản xuất năng lượng: Được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng tái tạo, như các hệ thống nhiệt mặt trời và gió, nơi vật liệu phải chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

5. Ngành hàng hải:

Cấu trúc ngoài khơi: Inox 08X21H6M2T được sử dụng cho các công trình ngoài khơi, cầu cảng và các bộ phận của giàn khoan. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt giúp vật liệu này phù hợp với môi trường biển khắc nghiệt.

Ưu điểm của Inox 08X21H6M2T

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chống lại sự ăn mòn trong các môi trường hóa chất mạnh, nước biển, axit và kiềm.

Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 900-1000°C, rất phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.

Khả năng gia công tốt: Dễ dàng gia công và hàn, giúp tạo ra các sản phẩm có độ bền cao và độ chính xác cao.

Tính ổn định cao: Được bổ sung thêm titan, inox này có khả năng chống ăn mòn intergranular và duy trì tính ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Hạn chế của Inox 08X21H6M2T

Chi phí sản xuất cao: Do thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình sản xuất phức tạp, inox này có thể có chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.

Cần gia công chính xác: Để đảm bảo chất lượng vật liệu không bị giảm sút, inox này cần được gia công dưới các điều kiện chính xác.

Inox 08X21H6M2T là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo