Inox 14477 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 14477 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 14477 là một loại thép không gỉ, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, và tính ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Nó có các ứng dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 14477

1. Thành phần hóa học (phần trăm khối lượng):

Crom (Cr): Khoảng 18.0-20.0% (tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ vật liệu khỏi oxy hóa).

Niken (Ni): Khoảng 8.0-10.5% (cung cấp tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt).

Mangan (Mn): Khoảng 1.5-2.5% (tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc).

Silic (Si): ≤ 1.0% (cải thiện khả năng chịu nhiệt).

Carbon (C): ≤ 0.08% (giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt, bảo vệ vật liệu khỏi sự oxy hóa).

Phốt pho (P): ≤ 0.045% (cải thiện tính cơ học và tính chống ăn mòn).

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% (tăng tính gia công).

2. Tính chất cơ học:

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 280-350 MPa.

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 600-750 MPa.

Độ dẻo (Elongation): Khoảng 25-40% (giúp gia công dễ dàng và duy trì tính dẻo dai).

Độ cứng: Cứng hơn các loại thép không gỉ Austenitic thông thường nhưng vẫn duy trì tính dẻo dai.

3. Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn: Inox 14477 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường chứa axit, kiềm và muối. Nó có thể chịu được tác động của các dung dịch nước biển, hóa chất mạnh và các dung dịch ăn mòn.

Khả năng chống ăn mòn intergranular: Với hàm lượng carbon thấp, inox 14477 có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion) rất tốt.

Khả năng chống ăn mòn ứng suất: Inox 14477 cũng có khả năng chống ăn mòn ứng suất (SCC) trong các môi trường có độ ẩm cao và các dung dịch hóa chất.

4. Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Inox 14477 có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 800°C mà không bị biến chất hoặc oxy hóa, giúp duy trì tính chất cơ học trong các điều kiện nhiệt độ cao.

5. Khả năng gia công:

Hàn: Inox 14477 có thể hàn dễ dàng, nhưng cần chú ý để tránh các vấn đề như ăn mòn intergranular sau khi hàn. Cần sử dụng phương pháp hàn phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn.

Gia công cơ khí: Dễ dàng gia công với các công cụ gia công thông thường. Tuy nhiên, cần kiểm soát tốc độ cắt và độ sắc bén của dụng cụ để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox 14477

1. Ngành công nghiệp hóa chất:

Bồn chứa hóa chất và thiết bị phản ứng: Inox 14477 được sử dụng trong các môi trường hóa chất, nơi cần bảo vệ chống lại sự ăn mòn và oxy hóa của các dung dịch axit và kiềm.

Đường ống dẫn hóa chất: Các đường ống trong các nhà máy chế biến hóa chất và dầu khí, nơi có sự tiếp xúc với các dung dịch ăn mòn.

2. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm: Do yêu cầu về vệ sinh và khả năng chống ăn mòn tốt, inox 14477 thường được sử dụng trong các ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt là trong các môi trường tiếp xúc với các dung dịch có tính ăn mòn.

Máy móc, bồn chứa và thùng chứa trong ngành thực phẩm: Các thiết bị này cần đáp ứng các tiêu chuẩn cao về vệ sinh và khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt.

3. Ngành hàng hải:

Cấu trúc tàu biển và các bộ phận ngầm dưới nước: Sử dụng trong các bộ phận tiếp xúc với nước biển như trục tàu, cánh quạt, và các bộ phận khác trong môi trường biển có độ ăn mòn cao.

Công trình ngoài khơi: Các công trình ngoài khơi như giàn khoan dầu khí, cầu cảng, và nền móng của các công trình công nghiệp biển.

4. Ngành xây dựng:

Cấu trúc thép ngoài trời: Sử dụng cho các công trình xây dựng trong môi trường ngoài trời có độ ăn mòn cao như cầu, lan can, tường chắn, đặc biệt là trong các công trình ven biển hoặc vùng có độ ẩm cao.

Các kết cấu chịu tải trọng cao: Cấu trúc thép inox này có thể được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

5. Ngành dầu khí:

Thiết bị khoan ngoài khơi và đường ống dầu khí: Inox 14477 có khả năng chịu được sự ăn mòn từ môi trường biển và các dung dịch dầu khí, vì vậy nó được sử dụng trong các bộ phận của giàn khoan dầu khí và hệ thống đường ống dẫn dầu.

Ưu điểm của Inox 14477

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 14477 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường hóa chất, nước biển, và các dung dịch muối, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Khả năng chịu nhiệt cao: Chịu được nhiệt độ lên đến 800°C mà không bị biến chất, làm tăng độ bền của vật liệu trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

Tính cơ học cao: Inox 14477 có độ bền kéo và độ cứng tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính cơ học mạnh mẽ mà vẫn giữ được tính chống ăn mòn.

Khả năng gia công dễ dàng: Với độ dẻo dai tốt và dễ gia công, inox 14477 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau và dễ dàng chế tạo thành các sản phẩm cuối cùng.

Hạn chế của Inox 14477

Chi phí sản xuất cao: Giá thành của inox 14477 có thể cao hơn so với các loại thép không gỉ khác do thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình sản xuất phức tạp.

Yêu cầu gia công chính xác: Mặc dù inox 14477 có thể gia công dễ dàng, nhưng cần phải chú ý đến điều kiện gia công để không làm giảm khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

Inox 14477 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học trong các môi trường khắc nghiệt, như công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, dầu khí, hàng hải, và xây dựng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo