Inox X2CrMnNiN21-5-1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X2CrMnNiN21-5-1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X2CrMnNiN21-5-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Duplex (Austenitic-Ferritic), nổi bật với sự cân bằng giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại inox này thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải và xử lý nước.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrMnNiN21-5-1:

Thành phần hóa học (ước tính):

Crom (Cr): 21 – 23%

Mangan (Mn): 4 – 6%

Niken (Ni): 1 – 2%

Nitơ (N): 0.15 – 0.25%

Silic (Si): Tối đa 1%

Carbon (C): Tối đa 0.03%

Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.015%

Photpho (P): Tối đa 0.035%

Cấu trúc Duplex với Crom cao giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, trong khi Mangan và Nitơ cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 650 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25%

Độ cứng (Hardness): ≤ 30 HRC

Với độ bền cao hơn so với các loại inox Austenitic (như 304 và 316), loại inox này chịu được tải trọng lớn và áp suất cao.

Khả năng chống ăn mòn:

Inox X2CrMnNiN21-5-1 có khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt rất tốt, đặc biệt trong môi trường chứa clorua hoặc axit nhẹ.

Hàm lượng Crom và Nitơ cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa và bảo vệ vật liệu trong môi trường giàu hóa chất và ion clorua (như nước biển hoặc hóa chất công nghiệp).

Khả năng chịu nhiệt:

Hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -50°C đến khoảng 300°C.

Khi ở nhiệt độ cao hơn (trên 300°C), có nguy cơ hình thành pha sigma, làm giảm khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Khả năng gia công và hàn:

Gia công: Khó hơn so với inox Austenitic nhưng vẫn khả thi với các dụng cụ và kỹ thuật phù hợp. Độ cứng cao đòi hỏi dụng cụ chuyên dụng để gia công hiệu quả.

Hàn: Có khả năng hàn tốt, nhưng cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trước và sau hàn để tránh hình thành các pha không mong muốn. Sử dụng các kỹ thuật hàn như TIG, MIG hoặc hàn hồ quang tay để đảm bảo chất lượng.

Ứng dụng của Inox X2CrMnNiN21-5-1:

Ngành công nghiệp dầu khí:

Sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa và thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và chịu áp lực lớn.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Ứng dụng trong các bồn chứa, bơm và van, hệ thống trao đổi nhiệt làm việc trong môi trường chứa axit hoặc kiềm nhẹ.

Ngành hàng hải:

Sử dụng trong các thiết bị tàu biển, giàn khoan và hệ thống xử lý nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường giàu clorua.

Ngành năng lượng:

Dùng trong các nhà máy điện, hệ thống làm mát và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường nước có chứa ion clorua.

Ngành xử lý nước:

Ứng dụng trong các nhà máy xử lý nước thải và nước công nghiệp, đặc biệt là hệ thống xử lý nước biển hoặc nước ngầm chứa nhiều hóa chất.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Dùng trong sản xuất và chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao và vệ sinh.

Công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy:

Dùng trong các máy móc, thiết bị xử lý hóa chất và các bộ phận chịu ăn mòn trong môi trường có chứa clorua.

Ưu điểm chính:

Độ bền cơ học cao: Loại Duplex này vượt trội hơn so với các loại inox Austenitic thông thường.

Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt phù hợp với môi trường nước biển, hóa chất và axit loãng.

Chi phí hợp lý hơn: Hàm lượng Niken thấp hơn so với inox 316, giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Tóm lại:

Inox X2CrMnNiN21-5-1 là một loại thép không gỉ Duplex phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, nước biển và năng lượng. Với sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đây là một lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp hiện đại.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo