Inox 2347 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 2347 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có các đặc tính nổi bật về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính ổn định cao. Tuy nhiên, inox 2347 không phải là một loại thép phổ biến như inox 304 hay inox 316. Thông tin về inox 2347 chủ yếu dựa trên các đặc tính của thép không gỉ Austenitic và các hợp kim tương tự.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 2347:
- Thành phần hóa học (ước tính):
-
- Crom (Cr): 19 – 21%
- Niken (Ni): 9 – 11%
- Mangan (Mn): 1.5 – 2%
- Silic (Si): 1% (tối đa)
- Photpho (P): 0.045% (tối đa)
- Lưu huỳnh (S): 0.03% (tối đa)
- Carbon (C): 0.08% (tối đa)
Thành phần hóa học này giúp inox 2347 có khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường chứa axit loãng và kiềm nhẹ. Lượng crom và niken trong thành phần giúp inox 2347 có độ bền cao, chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt, đồng thời nâng cao khả năng chịu nhiệt.
- Tính chất cơ học:
-
- Chịu lực kéo: Khoảng 520 – 750 MPa (tùy vào độ dày và phương pháp gia công)
- Độ dẻo: Khoảng 40% (tùy vào điều kiện gia công và nhiệt luyện)
- Độ cứng: Khoảng 200 – 220 HB
Inox 2347 có khả năng chịu lực kéo tốt, độ dẻo cao và có thể gia công dễ dàng, giúp nó thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và gia công chính xác.
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Inox 2347 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit loãng, kiềm và trong điều kiện ẩm ướt. Tuy nhiên, nó có thể không chịu được môi trường ăn mòn mạnh như axit sulfuric hoặc các dung dịch có tính ăn mòn mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn intergranular (ăn mòn tại vùng hàn) của inox 2347 khá tốt nhờ vào sự kết hợp giữa crom và niken trong thành phần hóa học.
- Khả năng gia công và hàn:
-
- Inox 2347 có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, uốn, và gia công chi tiết. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, cần phải kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ gia công và công cụ sử dụng.
- Với tính chất hàn tốt, inox 2347 có thể được hàn dễ dàng mà không gặp phải vấn đề nứt hay ăn mòn vùng hàn nếu áp dụng đúng kỹ thuật hàn.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Inox 2347 có khả năng chịu nhiệt cao, có thể làm việc trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị ảnh hưởng đáng kể bởi quá trình oxy hóa. Điều này giúp inox 2347 phù hợp cho các ứng dụng cần vật liệu chịu nhiệt độ cao.
Ứng dụng của Inox 2347:
- Công nghiệp chế biến thực phẩm:
-
- Inox 2347 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, đường ống, bộ phận trong các dây chuyền chế biến thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
- Công nghiệp hóa chất:
-
- Với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit loãng và kiềm, inox 2347 được sử dụng trong các bồn chứa, ống dẫn và bộ trao đổi nhiệt trong ngành công nghiệp hóa chất.
- Ngành dầu khí:
-
- Inox 2347 có thể được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị khai thác dầu khí. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và ăn mòn, inox 2347 thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt trong ngành dầu khí.
- Công nghiệp năng lượng:
-
- Inox 2347 có thể được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện hoặc các nhà máy năng lượng hạt nhân, đặc biệt là trong các bộ phận chịu nhiệt và chống ăn mòn như hệ thống trao đổi nhiệt và lò hơi.
- Công nghiệp sản xuất thiết bị công nghiệp:
-
- Inox 2347 có thể được sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp cần chịu ăn mòn và chịu nhiệt, như các bộ phận trong các hệ thống làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành xây dựng:
-
- Inox 2347 có thể được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các kết cấu chịu nhiệt hoặc các bộ phận ngoài trời trong các khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Tóm lại:
Inox 2347 là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, dầu khí, năng lượng và xây dựng. Tuy không phổ biến như inox 304 hay inox 316, inox 2347 vẫn là một lựa chọn đáng tin cậy trong các ứng dụng cần vật liệu chịu nhiệt và bền vững trong các môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com