Inox Z2CN18.09 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox Z2CN18.09 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần hợp kim đặc biệt giúp thép có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao. Loại inox này thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu tính năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox Z2CN18.09:
Thành phần hóa học chính:
Crom (Cr): 2% (Crom giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt).
Niken (Ni): 9% (Niken giúp tăng tính dẻo, ổn định pha austenitic và cải thiện khả năng chống ăn mòn, đồng thời giúp thép dễ gia công).
Mangan (Mn): 1.5% (Tăng cường độ bền cơ học và khả năng gia công của thép).
Silic (Si): ≤ 1% (Tăng khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt).
Phốt pho (P): ≤ 0.045%.
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
Carbon (C): ≤ 0.08% (Hàm lượng carbon thấp giúp giảm khả năng hình thành cacbua, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn liên hạt).
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500-700 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-350 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-50%.
Độ cứng (Hardness): Khoảng 160-200 HB.
Khả năng chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn: Z2CN18.09 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ như axit loãng, kiềm và môi trường khí quyển. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox có chứa molypden (như inox 316), nhưng inox Z2CN18.09 vẫn rất hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhẹ và môi trường ngoài trời.
Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Với tỷ lệ carbon thấp, inox Z2CN18.09 có khả năng chống ăn mòn liên hạt, giúp đảm bảo chất lượng mối hàn mà không gặp phải hiện tượng ăn mòn giữa các hạt.
Khả năng chịu nhiệt:
Khả năng chịu nhiệt: Inox Z2CN18.09 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C, duy trì tính ổn định cơ học và khả năng chống oxy hóa trong các ứng dụng có nhiệt độ cao.
Kháng oxy hóa: Inox Z2CN18.09 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao, giúp bảo vệ thép khỏi sự phá hủy do các phản ứng oxy hóa.
Khả năng gia công:
Hàn: Z2CN18.09 có thể hàn tốt mà không gặp phải vấn đề ăn mòn trong mối hàn. Thép này có khả năng tạo ra các mối hàn bền vững và không bị ăn mòn liên hạt.
Gia công cơ khí: Thép này dễ gia công bằng các phương pháp cơ học thông thường như cắt, uốn, và tạo hình. Tuy nhiên, cần sử dụng dụng cụ gia công sắc bén và bền để đảm bảo hiệu suất gia công tốt.
Ứng dụng của Inox Z2CN18.09:
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Máy móc chế biến thực phẩm: Z2CN18.09 được sử dụng trong các máy móc chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
Bồn chứa thực phẩm: Loại inox này thích hợp cho các bồn chứa thực phẩm và nước giải khát, giúp đảm bảo vệ sinh và không gây phản ứng hóa học với thực phẩm.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Thiết bị chế biến hóa chất: Z2CN18.09 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất nhẹ, bao gồm các bồn chứa, đường ống và các bộ phận khác trong các ngành công nghiệp hóa chất không có tính ăn mòn mạnh.
Bồn chứa và đường ống: Thép này cũng được sử dụng trong các bồn chứa và đường ống trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa.
Ngành công nghiệp dầu khí:
Thiết bị trong ngành dầu khí: Z2CN18.09 có thể được sử dụng trong các thiết bị dầu khí, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Ngành công nghiệp xây dựng:
Cấu trúc ngoài trời: Loại thép này rất thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời như lan can, cầu thang, cửa sổ, và các kết cấu chịu tác động của khí hậu và môi trường ăn mòn nhẹ.
Trang trí nội thất và ngoại thất: Thép này được sử dụng để tạo các chi tiết trang trí trong kiến trúc, từ các cấu kiện bên ngoài cho đến các yếu tố trang trí nội thất.
Ngành công nghiệp ô tô:
Bộ phận ô tô: Z2CN18.09 có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô như hệ thống xả và các bộ phận yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Ngành công nghiệp tàu biển và hàng hải:
Bộ phận tàu thuyền: Inox Z2CN18.09 thích hợp cho các bộ phận của tàu thuyền, nơi cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
Ưu điểm của Inox Z2CN18.09:
Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép này có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khí quyển, nước biển và axit loãng.
Khả năng chịu nhiệt: Z2CN18.09 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất độ bền cơ học.
Khả năng gia công dễ dàng: Dễ dàng gia công và hàn, giúp tạo ra các sản phẩm có chất lượng cao và ổn định.
Nhược điểm của Inox Z2CN18.09:
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn mạnh hạn chế: Z2CN18.09 không có khả năng chống ăn mòn mạnh như inox 316 trong các môi trường có clorua hoặc hóa chất mạnh, nên không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao.
Chi phí cao: Giá thành của inox Z2CN18.09 có thể cao hơn so với một số loại thép không gỉ khác, điều này cần được xem xét khi lựa chọn vật liệu.
So sánh với các loại inox khác:
So với Inox 304 (X5CrNi18.9):
Z2CN18.09 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khí quyển và nước biển, nhưng inox 304 có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn trong môi trường có chứa clorua hoặc axit mạnh.
So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2):
Inox Z2CN18.09 không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 316, đặc biệt trong các môi trường có clorua, nhưng lại có chi phí thấp hơn và có thể sử dụng trong các ứng dụng ít yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com