Inox 12X18H9T Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 12X18H9T Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 12X18H9T là một loại thép không gỉ phổ biến thuộc tiêu chuẩn của Nga (GOST). Loại thép này tương tự với AISI 321 theo tiêu chuẩn quốc tế và được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt ổn định, và dễ gia công. Đặc biệt, sự bổ sung titan (T) trong hợp kim giúp nó chống ăn mòn liên hạt (intergranular corrosion), ngay cả sau khi hàn hoặc hoạt động ở nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật:

Thành phần hóa học chính:

Crom (Cr): ~17–19% (tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).

Niken (Ni): ~8–10% (cải thiện khả năng chịu nhiệt và tính ổn định).

Titan (Ti): ~0.4–0.8% (ngăn chặn hiện tượng carbide kết tủa, giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên hạt).

Carbon (C): ≤ 0.12% (giảm thiểu tác động tiêu cực đến khả năng chống ăn mòn).

Mangan (Mn): ≤ 2%.

Silic (Si): ≤ 0.8%.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): ~500–700 MPa.

Giới hạn chảy (Yield Strength): ~200–300 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): ~35–40%.

Độ cứng (Hardness): ~170 HB (Brinell).

Nhiệt độ làm việc: Có thể hoạt động ổn định trong khoảng -253°C đến 800°C.

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, hơi nước nóng, và các dung dịch clorua loãng.

Nhờ hàm lượng titan, loại inox này kháng tốt ăn mòn liên hạt (đặc biệt sau khi hàn hoặc xử lý nhiệt).

Khả năng gia công:

Hàn tốt bằng các phương pháp phổ biến như TIG, MIG, hoặc hàn điện cực.

Dễ gia công cơ khí như cắt, uốn, và tạo hình.

Không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn nhờ hàm lượng titan.

Ứng dụng:

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm (bồn chứa, máy trộn, ống dẫn).

Dùng trong các hệ thống nấu hấp, làm sạch, hoặc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ cao.

Ngành hóa chất:

Bồn chứa và đường ống chịu axit yếu, kiềm nhẹ hoặc các dung dịch hóa chất khác.

Các thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn.

Ngành năng lượng:

Ứng dụng trong các lò hơi, tua-bin, và thiết bị trao đổi nhiệt ở nhiệt độ cao.

Ngành xây dựng:

Làm các cấu kiện hoặc vật liệu trang trí trong công trình ngoài trời nhờ khả năng chống gỉ tốt.

Sử dụng trong các khu vực có môi trường ăn mòn nhẹ (như gần biển).

Ngành hàng không và vũ trụ:

Các bộ phận trong động cơ hoặc chi tiết tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Ngành y tế:

Chế tạo dụng cụ y tế, bồn chứa, và thiết bị khử trùng nhờ khả năng chống ăn mòn và an toàn với sức khỏe.

Công nghiệp hàng hải:

Các linh kiện trong tàu thủy hoặc thiết bị hoạt động trong môi trường biển.

Ưu điểm của inox 12X18H9T:

Chống ăn mòn liên hạt: Sự bổ sung titan giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên hạt, đặc biệt sau khi hàn.

Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

Dễ gia công: Phù hợp với nhiều kỹ thuật gia công cơ khí và hàn.

Bền bỉ trong môi trường hóa chất nhẹ: Đặc biệt trong các môi trường chứa axit yếu hoặc dung dịch muối loãng.

So sánh với các loại inox khác:

So với 08X18H10T: 12X18H9T có hàm lượng carbon cao hơn một chút, dẫn đến khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt, nhưng lại có giá thành thấp hơn.

So với 10X17H13M3T: 12X18H9T không có molypden, nên khả năng chống pitting và crevice corrosion (ăn mòn cục bộ) thấp hơn.

So với AISI 304: 12X18H9T vượt trội hơn nhờ sự bổ sung titan, giúp chống ăn mòn liên hạt tốt hơn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo