Inox 06X18H11 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 06X18H11 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 06X18H11 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với thành phần chính bao gồm Crom (Cr)Niken (Ni). Đây là loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và dễ gia công, rất phù hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt ổn định.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 06X18H11

  1. Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
    • Crom (Cr): 18% (tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
    • Niken (Ni): 6% (cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ dẻo và tính dễ gia công).
    • Mangan (Mn): ≤ 2% (tăng độ bền và cải thiện khả năng gia công).
    • Carbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng hình thành cacbua, giúp thép chống ăn mòn liên hạt tốt hơn).
    • Silic (Si): ≤ 1% (tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa).
    • Phosphor (P) và Lưu huỳnh (S): Các thành phần này có hàm lượng rất nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến tính chất của thép.
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 600 – 750 MPa (cung cấp độ bền cơ học tốt).
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250 – 350 MPa (đảm bảo khả năng chịu lực tốt).
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35% (tính dẻo cao, dễ uốn và gia công).
    • Độ cứng: Khoảng 160 – 220 HV (đảm bảo khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Khả năng chống ăn mòn: Inox 06X18H11 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, hơi nước và các môi trường kiềm nhẹ.
    • Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Với hàm lượng carbon thấp, inox này có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt hơn, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc sau khi hàn.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 800°C (1472°F). Inox 06X18H11 có khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.

Ứng dụng của Inox 06X18H11

Với khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt ổn định, inox 06X18H11 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt cao.

  1. Ngành chế tạo máy móc và cơ khí:
    • Inox 06X18H11 được sử dụng trong các chi tiết máy móc, bộ phận cơ khí như trục, bánh răng, các bộ phận chịu mài mòn trong các ngành chế tạo máy móc công nghiệp.
  1. Ngành chế biến thực phẩm:
    • Loại inox này được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như băng tải, thùng chứa, máy móc chế biến thực phẩm và các dụng cụ liên quan, vì khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Inox 06X18H11 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường hóa chất nhẹ và được sử dụng trong các thiết bị chứa hóa chất, ống dẫn, bồn chứa trong ngành công nghiệp hóa chất.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí:
    • Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, inox 06X18H11 thích hợp cho các hệ thống ống dẫn, thiết bị xử lý dầu khí và các bộ phận trong ngành công nghiệp dầu khí.
  1. Ngành công nghiệp nhiệt điện:
    • Inox 06X18H11 có thể được sử dụng trong các hệ thống nhiệt điện, lò hơi, và các bộ phận chịu nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện.
  1. Ngành công nghiệp ô tô và hàng không:
    • Inox này được sử dụng trong các bộ phận của động cơ ô tô, máy bay, và các thiết bị yêu cầu khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao.

Ưu và nhược điểm của Inox 06X18H11

Ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 06X18H11 có khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước, hơi nước và môi trường kiềm yếu, phù hợp với các ứng dụng chế biến thực phẩm, hóa chất và các ngành công nghiệp nhẹ.
  2. Khả năng chịu nhiệt cao: Inox này có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 800°C, rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành nhiệt điện và công nghiệp chịu nhiệt.
  3. Dễ gia công và hàn: Inox 06X18H11 dễ gia công, uốn và hàn mà không làm mất đi tính chất cơ học, giúp dễ dàng chế tạo các chi tiết phức tạp.
  4. Tính dẻo cao: Inox này có độ giãn dài cao, cho phép gia công các sản phẩm có hình dạng phức tạp mà không gặp phải vấn đề về nứt hay gãy.

Nhược điểm:

  1. Không thích hợp với môi trường ăn mòn mạnh: Inox 06X18H11 không phải là lựa chọn tốt trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit mạnh hoặc nước biển.
  2. Yêu cầu xử lý nhiệt sau khi hàn: Dù có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt, inox này vẫn cần được xử lý nhiệt sau khi hàn để tránh hiện tượng ăn mòn liên hạt trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

Kết luận

Inox 06X18H11 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt tốt và dễ gia công. Nó thường được sử dụng trong ngành chế tạo máy móc, chế biến thực phẩm, công nghiệp hóa chất, dầu khí, nhiệt điện và ô tô. Tuy nhiên, inox này không thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh và cần được xử lý nhiệt sau khi hàn để tránh ăn mòn liên hạt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo